Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/ETN
Lịch sử thay đổi trong ISK/ETN tỷ giá
ISK/ETN tỷ giá
05 31, 2024
1 ISK = 41.7212 ETN
▲ 4.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -18.52% (51.202 ETN — 41.7212 ETN)
Thay đổi trong ISK/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -19.43% (51.7836 ETN — 41.7212 ETN)
Thay đổi trong ISK/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 1141.02% (3.361843 ETN — 41.7212 ETN)
Thay đổi trong ISK/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 1123.68% (3.409476 ETN — 41.7212 ETN)
króna Iceland/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 38.0922 ETN | ▼ -8.7 % |
02/06 | 33.0836 ETN | ▼ -13.15 % |
03/06 | 34.8187 ETN | ▲ 5.24 % |
04/06 | 35.4302 ETN | ▲ 1.76 % |
05/06 | 36.0947 ETN | ▲ 1.88 % |
06/06 | 36.485 ETN | ▲ 1.08 % |
07/06 | 37.9665 ETN | ▲ 4.06 % |
08/06 | 40.1223 ETN | ▲ 5.68 % |
09/06 | 36.1386 ETN | ▼ -9.93 % |
10/06 | 37.7617 ETN | ▲ 4.49 % |
11/06 | 41.8327 ETN | ▲ 10.78 % |
12/06 | 40.568 ETN | ▼ -3.02 % |
13/06 | 40.3788 ETN | ▼ -0.47 % |
14/06 | 40.1247 ETN | ▼ -0.63 % |
15/06 | 40.9563 ETN | ▲ 2.07 % |
16/06 | 44.8192 ETN | ▲ 9.43 % |
17/06 | 43.6821 ETN | ▼ -2.54 % |
18/06 | 41.7496 ETN | ▼ -4.42 % |
19/06 | 42.1114 ETN | ▲ 0.87 % |
20/06 | 39.7493 ETN | ▼ -5.61 % |
21/06 | 40.5221 ETN | ▲ 1.94 % |
22/06 | 43.7693 ETN | ▲ 8.01 % |
23/06 | 43.2425 ETN | ▼ -1.2 % |
24/06 | 41.7285 ETN | ▼ -3.5 % |
25/06 | 41.6413 ETN | ▼ -0.21 % |
26/06 | 39.9635 ETN | ▼ -4.03 % |
27/06 | 40.5492 ETN | ▲ 1.47 % |
28/06 | 36.1804 ETN | ▼ -10.77 % |
29/06 | 33.3771 ETN | ▼ -7.75 % |
30/06 | 47.408 ETN | ▲ 42.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 40.7101 ETN | ▼ -2.42 % |
10/06 — 16/06 | 33.8006 ETN | ▼ -16.97 % |
17/06 — 23/06 | 32.0518 ETN | ▼ -5.17 % |
24/06 — 30/06 | 26.8465 ETN | ▼ -16.24 % |
01/07 — 07/07 | 31.8452 ETN | ▲ 18.62 % |
08/07 — 14/07 | 35.4892 ETN | ▲ 11.44 % |
15/07 — 21/07 | 45.4764 ETN | ▲ 28.14 % |
22/07 — 28/07 | 38.8563 ETN | ▼ -14.56 % |
29/07 — 04/08 | 41.6244 ETN | ▲ 7.12 % |
05/08 — 11/08 | 41.5929 ETN | ▼ -0.08 % |
12/08 — 18/08 | 40.4468 ETN | ▼ -2.76 % |
19/08 — 25/08 | 48.074 ETN | ▲ 18.86 % |
króna Iceland/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.4764 ETN | ▼ -0.59 % |
07/2024 | 40.5928 ETN | ▼ -2.13 % |
08/2024 | 45.2672 ETN | ▲ 11.52 % |
09/2024 | 36.4662 ETN | ▼ -19.44 % |
10/2024 | 45.3861 ETN | ▲ 24.46 % |
11/2024 | 890.11 ETN | ▲ 1861.19 % |
12/2024 | 586.06 ETN | ▼ -34.16 % |
01/2025 | 496.89 ETN | ▼ -15.22 % |
02/2025 | 471.21 ETN | ▼ -5.17 % |
03/2025 | 388.13 ETN | ▼ -17.63 % |
04/2025 | 624.43 ETN | ▲ 60.88 % |
05/2025 | 617.26 ETN | ▼ -1.15 % |
króna Iceland/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.859322 ETN |
Tối đa | 51.1622 ETN |
Bình quân gia quyền | 35.849 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.038322 ETN |
Tối đa | 55.5217 ETN |
Bình quân gia quyền | 32.2196 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.038322 ETN |
Tối đa | 120.97 ETN |
Bình quân gia quyền | 27.3589 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: