Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/FCT
Lịch sử thay đổi trong ISK/FCT tỷ giá
ISK/FCT tỷ giá
06 04, 2024
1 ISK = 2.736882 FCT
▲ 4.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi -7.81% (2.968813 FCT — 2.736882 FCT)
Thay đổi trong ISK/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 7.63% (2.542909 FCT — 2.736882 FCT)
Thay đổi trong ISK/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 1719.34% (0.15043256 FCT — 2.736882 FCT)
Thay đổi trong ISK/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 64639.5% (0.00422753 FCT — 2.736882 FCT)
króna Iceland/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 2.7624 FCT | ▲ 0.93 % |
06/06 | 2.736837 FCT | ▼ -0.93 % |
07/06 | 2.69031 FCT | ▼ -1.7 % |
08/06 | 2.811304 FCT | ▲ 4.5 % |
09/06 | 2.826719 FCT | ▲ 0.55 % |
10/06 | 2.851627 FCT | ▲ 0.88 % |
11/06 | 2.884557 FCT | ▲ 1.15 % |
12/06 | 2.883219 FCT | ▼ -0.05 % |
13/06 | 2.845818 FCT | ▼ -1.3 % |
14/06 | 2.80704 FCT | ▼ -1.36 % |
15/06 | 2.77251 FCT | ▼ -1.23 % |
16/06 | 2.775213 FCT | ▲ 0.1 % |
17/06 | 2.661501 FCT | ▼ -4.1 % |
18/06 | 2.591078 FCT | ▼ -2.65 % |
19/06 | 2.603902 FCT | ▲ 0.49 % |
20/06 | 2.542074 FCT | ▼ -2.37 % |
21/06 | 2.600591 FCT | ▲ 2.3 % |
22/06 | 2.715789 FCT | ▲ 4.43 % |
23/06 | 2.736097 FCT | ▲ 0.75 % |
24/06 | 2.693044 FCT | ▼ -1.57 % |
25/06 | 2.778345 FCT | ▲ 3.17 % |
26/06 | 2.699757 FCT | ▼ -2.83 % |
27/06 | 2.625961 FCT | ▼ -2.73 % |
28/06 | 2.450485 FCT | ▼ -6.68 % |
29/06 | 2.26376 FCT | ▼ -7.62 % |
30/06 | 2.27632 FCT | ▲ 0.55 % |
01/07 | 2.309525 FCT | ▲ 1.46 % |
02/07 | 2.306167 FCT | ▼ -0.15 % |
03/07 | 2.343099 FCT | ▲ 1.6 % |
04/07 | 3.143713 FCT | ▲ 34.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.770629 FCT | ▲ 1.23 % |
17/06 — 23/06 | 2.405304 FCT | ▼ -13.19 % |
24/06 — 30/06 | 2.547256 FCT | ▲ 5.9 % |
01/07 — 07/07 | 2.614504 FCT | ▲ 2.64 % |
08/07 — 14/07 | 2.374311 FCT | ▼ -9.19 % |
15/07 — 21/07 | 2.453784 FCT | ▲ 3.35 % |
22/07 — 28/07 | 2.235668 FCT | ▼ -8.89 % |
29/07 — 04/08 | 2.326811 FCT | ▲ 4.08 % |
05/08 — 11/08 | 2.093353 FCT | ▼ -10.03 % |
12/08 — 18/08 | 2.216526 FCT | ▲ 5.88 % |
19/08 — 25/08 | 1.884891 FCT | ▼ -14.96 % |
26/08 — 01/09 | 2.623161 FCT | ▲ 39.17 % |
króna Iceland/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.714014 FCT | ▼ -0.84 % |
08/2024 | 3.697319 FCT | ▲ 36.23 % |
09/2024 | 3.047008 FCT | ▼ -17.59 % |
10/2024 | 2.753359 FCT | ▼ -9.64 % |
11/2024 | 46.2462 FCT | ▲ 1579.63 % |
12/2024 | 57.665 FCT | ▲ 24.69 % |
12/2024 | 40.2591 FCT | ▼ -30.18 % |
01/2025 | 41.3735 FCT | ▲ 2.77 % |
03/2025 | 52.8765 FCT | ▲ 27.8 % |
03/2025 | 56.2627 FCT | ▲ 6.4 % |
04/2025 | 37.288 FCT | ▼ -33.73 % |
05/2025 | 56.7579 FCT | ▲ 52.22 % |
króna Iceland/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12744166 FCT |
Tối đa | 3.085103 FCT |
Bình quân gia quyền | 2.164402 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08312834 FCT |
Tối đa | 3.752747 FCT |
Bình quân gia quyền | 2.338392 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08312834 FCT |
Tối đa | 3.752747 FCT |
Bình quân gia quyền | 1.308171 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: