Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/GNF
Lịch sử thay đổi trong ISK/GNF tỷ giá
ISK/GNF tỷ giá
05 30, 2024
1 ISK = 1,126 GNF
▼ -1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -32.48% (1,667 GNF — 1,126 GNF)
Thay đổi trong ISK/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -33.4% (1,690 GNF — 1,126 GNF)
Thay đổi trong ISK/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1737.99% (61.25 GNF — 1,126 GNF)
Thay đổi trong ISK/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1595.35% (66.4 GNF — 1,126 GNF)
króna Iceland/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 1,064 GNF | ▼ -5.48 % |
01/06 | 934.97 GNF | ▼ -12.13 % |
02/06 | 912.64 GNF | ▼ -2.39 % |
03/06 | 916.31 GNF | ▲ 0.4 % |
04/06 | 928.43 GNF | ▲ 1.32 % |
05/06 | 937.34 GNF | ▲ 0.96 % |
06/06 | 930.66 GNF | ▼ -0.71 % |
07/06 | 919.51 GNF | ▼ -1.2 % |
08/06 | 911.9 GNF | ▼ -0.83 % |
09/06 | 901.54 GNF | ▼ -1.14 % |
10/06 | 907.17 GNF | ▲ 0.62 % |
11/06 | 910.5 GNF | ▲ 0.37 % |
12/06 | 903.78 GNF | ▼ -0.74 % |
13/06 | 886.94 GNF | ▼ -1.86 % |
14/06 | 898.07 GNF | ▲ 1.25 % |
15/06 | 902.21 GNF | ▲ 0.46 % |
16/06 | 905.49 GNF | ▲ 0.36 % |
17/06 | 869.05 GNF | ▼ -4.02 % |
18/06 | 842.77 GNF | ▼ -3.02 % |
19/06 | 847.98 GNF | ▲ 0.62 % |
20/06 | 848.04 GNF | ▲ 0.01 % |
21/06 | 884.18 GNF | ▲ 4.26 % |
22/06 | 908.8 GNF | ▲ 2.79 % |
23/06 | 898.3 GNF | ▼ -1.16 % |
24/06 | 893.18 GNF | ▼ -0.57 % |
25/06 | 917.67 GNF | ▲ 2.74 % |
26/06 | 906.44 GNF | ▼ -1.22 % |
27/06 | 892.27 GNF | ▼ -1.56 % |
28/06 | 779.33 GNF | ▼ -12.66 % |
29/06 | 1,002 GNF | ▲ 28.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,132 GNF | ▲ 0.57 % |
10/06 — 16/06 | 1,172 GNF | ▲ 3.48 % |
17/06 — 23/06 | 1,093 GNF | ▼ -6.72 % |
24/06 — 30/06 | 1,073 GNF | ▼ -1.83 % |
01/07 — 07/07 | 942.27 GNF | ▼ -12.17 % |
08/07 — 14/07 | 861.39 GNF | ▼ -8.58 % |
15/07 — 21/07 | 876.79 GNF | ▲ 1.79 % |
22/07 — 28/07 | 715.79 GNF | ▼ -18.36 % |
29/07 — 04/08 | 695.44 GNF | ▼ -2.84 % |
05/08 — 11/08 | 650.23 GNF | ▼ -6.5 % |
12/08 — 18/08 | 679.86 GNF | ▲ 4.56 % |
19/08 — 25/08 | 735.95 GNF | ▲ 8.25 % |
króna Iceland/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,130 GNF | ▲ 0.38 % |
07/2024 | 1,174 GNF | ▲ 3.92 % |
08/2024 | 1,157 GNF | ▼ -1.44 % |
09/2024 | 1,097 GNF | ▼ -5.25 % |
10/2024 | 1,088 GNF | ▼ -0.77 % |
11/2024 | 22,228 GNF | ▲ 1942.61 % |
12/2024 | 25,972 GNF | ▲ 16.85 % |
01/2025 | 15,165 GNF | ▼ -41.61 % |
02/2025 | 23,136 GNF | ▲ 52.57 % |
03/2025 | 31,247 GNF | ▲ 35.06 % |
04/2025 | 25,003 GNF | ▼ -19.98 % |
05/2025 | 23,677 GNF | ▼ -5.31 % |
króna Iceland/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61.15 GNF |
Tối đa | 1,657 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,048 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.56 GNF |
Tối đa | 2,338 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,326 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60.15 GNF |
Tối đa | 2,338 GNF |
Bình quân gia quyền | 699.09 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: