Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/GRIN
Lịch sử thay đổi trong ISK/GRIN tỷ giá
ISK/GRIN tỷ giá
05 30, 2024
1 ISK = 3.519136 GRIN
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -15.76% (4.177727 GRIN — 3.519136 GRIN)
Thay đổi trong ISK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 17.09% (3.005539 GRIN — 3.519136 GRIN)
Thay đổi trong ISK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 1893.99% (0.17648735 GRIN — 3.519136 GRIN)
Thay đổi trong ISK/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 24800.28% (0.01413292 GRIN — 3.519136 GRIN)
króna Iceland/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 3.377061 GRIN | ▼ -4.04 % |
01/06 | 2.965133 GRIN | ▼ -12.2 % |
02/06 | 2.820664 GRIN | ▼ -4.87 % |
03/06 | 2.902437 GRIN | ▲ 2.9 % |
04/06 | 3.023206 GRIN | ▲ 4.16 % |
05/06 | 2.957464 GRIN | ▼ -2.17 % |
06/06 | 2.875373 GRIN | ▼ -2.78 % |
07/06 | 2.895028 GRIN | ▲ 0.68 % |
08/06 | 2.9007 GRIN | ▲ 0.2 % |
09/06 | 2.903357 GRIN | ▲ 0.09 % |
10/06 | 2.952448 GRIN | ▲ 1.69 % |
11/06 | 2.874714 GRIN | ▼ -2.63 % |
12/06 | 2.814066 GRIN | ▼ -2.11 % |
13/06 | 3.043885 GRIN | ▲ 8.17 % |
14/06 | 2.840922 GRIN | ▼ -6.67 % |
15/06 | 3.113986 GRIN | ▲ 9.61 % |
16/06 | 3.176704 GRIN | ▲ 2.01 % |
17/06 | 3.038669 GRIN | ▼ -4.35 % |
18/06 | 2.909203 GRIN | ▼ -4.26 % |
19/06 | 3.036673 GRIN | ▲ 4.38 % |
20/06 | 3.039865 GRIN | ▲ 0.11 % |
21/06 | 3.574127 GRIN | ▲ 17.58 % |
22/06 | 4.212433 GRIN | ▲ 17.86 % |
23/06 | 3.901367 GRIN | ▼ -7.38 % |
24/06 | 3.656678 GRIN | ▼ -6.27 % |
25/06 | 3.847228 GRIN | ▲ 5.21 % |
26/06 | 3.730965 GRIN | ▼ -3.02 % |
27/06 | 3.683588 GRIN | ▼ -1.27 % |
28/06 | 3.458544 GRIN | ▼ -6.11 % |
29/06 | 4.486699 GRIN | ▲ 29.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.530747 GRIN | ▲ 0.33 % |
10/06 — 16/06 | 3.938727 GRIN | ▲ 11.56 % |
17/06 — 23/06 | 3.719731 GRIN | ▼ -5.56 % |
24/06 — 30/06 | 3.734769 GRIN | ▲ 0.4 % |
01/07 — 07/07 | 4.150402 GRIN | ▲ 11.13 % |
08/07 — 14/07 | 3.512628 GRIN | ▼ -15.37 % |
15/07 — 21/07 | 4.015532 GRIN | ▲ 14.32 % |
22/07 — 28/07 | 3.175002 GRIN | ▼ -20.93 % |
29/07 — 04/08 | 2.992148 GRIN | ▼ -5.76 % |
05/08 — 11/08 | 3.168519 GRIN | ▲ 5.89 % |
12/08 — 18/08 | 3.508048 GRIN | ▲ 10.72 % |
19/08 — 25/08 | 4.023154 GRIN | ▲ 14.68 % |
króna Iceland/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.86424 GRIN | ▲ 9.81 % |
07/2024 | 4.638317 GRIN | ▲ 20.03 % |
08/2024 | 5.273198 GRIN | ▲ 13.69 % |
09/2024 | 5.11971 GRIN | ▼ -2.91 % |
10/2024 | 4.480836 GRIN | ▼ -12.48 % |
11/2024 | 78.9556 GRIN | ▲ 1662.07 % |
12/2024 | 30.2299 GRIN | ▼ -61.71 % |
01/2025 | 18.0378 GRIN | ▼ -40.33 % |
02/2025 | 32.9718 GRIN | ▲ 82.79 % |
03/2025 | 50.7609 GRIN | ▲ 53.95 % |
04/2025 | 50.7851 GRIN | ▲ 0.05 % |
05/2025 | 59.746 GRIN | ▲ 17.64 % |
króna Iceland/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1526463 GRIN |
Tối đa | 4.334342 GRIN |
Bình quân gia quyền | 2.775077 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09370417 GRIN |
Tối đa | 4.334342 GRIN |
Bình quân gia quyền | 2.796465 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07499774 GRIN |
Tối đa | 5.942214 GRIN |
Bình quân gia quyền | 1.53783 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: