Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Global Social Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/GSC
Lịch sử thay đổi trong ISK/GSC tỷ giá
ISK/GSC tỷ giá
10 03, 2023
1 ISK = 4.846857 GSC
▲ 6.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Global Social Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Global Social Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/GSC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/GSC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Global Social Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/GSC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 0.55% (4.820567 GSC — 4.846857 GSC)
Thay đổi trong ISK/GSC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 12, 2023 — 10 03, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 11.91% (4.331079 GSC — 4.846857 GSC)
Thay đổi trong ISK/GSC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 10, 2023 — 10 03, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 48.57% (3.262338 GSC — 4.846857 GSC)
Thay đổi trong ISK/GSC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 150.48% (1.935048 GSC — 4.846857 GSC)
króna Iceland/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 4.85414 GSC | ▲ 0.15 % |
01/05 | 4.583155 GSC | ▼ -5.58 % |
02/05 | 4.516476 GSC | ▼ -1.45 % |
03/05 | 4.617958 GSC | ▲ 2.25 % |
04/05 | 4.824643 GSC | ▲ 4.48 % |
05/05 | 4.726013 GSC | ▼ -2.04 % |
06/05 | 4.792118 GSC | ▲ 1.4 % |
07/05 | 4.872579 GSC | ▲ 1.68 % |
08/05 | 5.01355 GSC | ▲ 2.89 % |
09/05 | 4.76303 GSC | ▼ -5 % |
10/05 | 4.762384 GSC | ▼ -0.01 % |
11/05 | 4.762455 GSC | ▲ 0 % |
12/05 | 4.691531 GSC | ▼ -1.49 % |
13/05 | 4.7502 GSC | ▲ 1.25 % |
14/05 | 4.76103 GSC | ▲ 0.23 % |
15/05 | 4.65391 GSC | ▼ -2.25 % |
16/05 | 4.757048 GSC | ▲ 2.22 % |
17/05 | 4.630487 GSC | ▼ -2.66 % |
18/05 | 4.571662 GSC | ▼ -1.27 % |
19/05 | 4.432807 GSC | ▼ -3.04 % |
20/05 | 4.241558 GSC | ▼ -4.31 % |
21/05 | 4.632522 GSC | ▲ 9.22 % |
22/05 | 4.561163 GSC | ▼ -1.54 % |
23/05 | 4.534476 GSC | ▼ -0.59 % |
24/05 | 4.497505 GSC | ▼ -0.82 % |
25/05 | 4.60296 GSC | ▲ 2.34 % |
26/05 | 4.663529 GSC | ▲ 1.32 % |
27/05 | 4.511198 GSC | ▼ -3.27 % |
28/05 | 4.497743 GSC | ▼ -0.3 % |
29/05 | 4.678648 GSC | ▲ 4.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Global Social Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4.846681 GSC | ▼ -0 % |
13/05 — 19/05 | 5.164892 GSC | ▲ 6.57 % |
20/05 — 26/05 | 5.681292 GSC | ▲ 10 % |
27/05 — 02/06 | 6.161142 GSC | ▲ 8.45 % |
03/06 — 09/06 | 6.298779 GSC | ▲ 2.23 % |
10/06 — 16/06 | 8.442998 GSC | ▲ 34.04 % |
17/06 — 23/06 | 8.249392 GSC | ▼ -2.29 % |
24/06 — 30/06 | 8.304444 GSC | ▲ 0.67 % |
01/07 — 07/07 | 7.831496 GSC | ▼ -5.7 % |
08/07 — 14/07 | 7.325221 GSC | ▼ -6.46 % |
15/07 — 21/07 | 7.694043 GSC | ▲ 5.03 % |
22/07 — 28/07 | 7.90414 GSC | ▲ 2.73 % |
króna Iceland/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4.643562 GSC | ▼ -4.19 % |
06/2024 | 4.218488 GSC | ▼ -9.15 % |
07/2024 | 3.650688 GSC | ▼ -13.46 % |
08/2024 | 5.749904 GSC | ▲ 57.5 % |
09/2024 | 1.308173 GSC | ▼ -77.25 % |
10/2024 | 10.0652 GSC | ▲ 669.41 % |
11/2024 | 17.7189 GSC | ▲ 76.04 % |
12/2024 | 15.4818 GSC | ▼ -12.63 % |
01/2025 | 18.8933 GSC | ▲ 22.04 % |
02/2025 | 28.614 GSC | ▲ 51.45 % |
03/2025 | 24.8738 GSC | ▼ -13.07 % |
04/2025 | 27.7748 GSC | ▲ 11.66 % |
króna Iceland/Global Social Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.820567 GSC |
Tối đa | 4.853479 GSC |
Bình quân gia quyền | 4.835367 GSC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.485341 GSC |
Tối đa | 4.853479 GSC |
Bình quân gia quyền | 4.687994 GSC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.037383 GSC |
Tối đa | 4.98587 GSC |
Bình quân gia quyền | 3.880925 GSC |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/GSC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: