Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/IRR
Lịch sử thay đổi trong ISK/IRR tỷ giá
ISK/IRR tỷ giá
05 16, 2024
1 ISK = 6,830 IRR
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -19.51% (8,486 IRR — 6,830 IRR)
Thay đổi trong ISK/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 21.81% (5,607 IRR — 6,830 IRR)
Thay đổi trong ISK/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 2161.59% (301.99 IRR — 6,830 IRR)
Thay đổi trong ISK/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 2207.28% (296.01 IRR — 6,830 IRR)
króna Iceland/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 6,672 IRR | ▼ -2.32 % |
18/05 | 6,547 IRR | ▼ -1.87 % |
19/05 | 6,281 IRR | ▼ -4.06 % |
20/05 | 6,159 IRR | ▼ -1.95 % |
21/05 | 6,103 IRR | ▼ -0.91 % |
22/05 | 6,212 IRR | ▲ 1.78 % |
23/05 | 6,465 IRR | ▲ 4.07 % |
24/05 | 6,513 IRR | ▲ 0.75 % |
25/05 | 6,487 IRR | ▼ -0.41 % |
26/05 | 6,463 IRR | ▼ -0.36 % |
27/05 | 6,487 IRR | ▲ 0.37 % |
28/05 | 6,436 IRR | ▼ -0.79 % |
29/05 | 6,327 IRR | ▼ -1.69 % |
30/05 | 6,303 IRR | ▼ -0.39 % |
31/05 | 6,025 IRR | ▼ -4.4 % |
01/06 | 5,416 IRR | ▼ -10.12 % |
02/06 | 5,274 IRR | ▼ -2.62 % |
03/06 | 5,303 IRR | ▲ 0.56 % |
04/06 | 5,359 IRR | ▲ 1.05 % |
05/06 | 5,389 IRR | ▲ 0.57 % |
06/06 | 5,341 IRR | ▼ -0.9 % |
07/06 | 5,292 IRR | ▼ -0.92 % |
08/06 | 5,249 IRR | ▼ -0.8 % |
09/06 | 5,194 IRR | ▼ -1.05 % |
10/06 | 5,226 IRR | ▲ 0.6 % |
11/06 | 5,249 IRR | ▲ 0.44 % |
12/06 | 5,209 IRR | ▼ -0.77 % |
13/06 | 5,110 IRR | ▼ -1.9 % |
14/06 | 5,166 IRR | ▲ 1.11 % |
15/06 | 6,810 IRR | ▲ 31.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,802 IRR | ▼ -0.41 % |
27/05 — 02/06 | 7,313 IRR | ▲ 7.51 % |
03/06 — 09/06 | 8,560 IRR | ▲ 17.05 % |
10/06 — 16/06 | 8,923 IRR | ▲ 4.25 % |
17/06 — 23/06 | 8,124 IRR | ▼ -8.96 % |
24/06 — 30/06 | 7,943 IRR | ▼ -2.23 % |
01/07 — 07/07 | 6,932 IRR | ▼ -12.73 % |
08/07 — 14/07 | 6,368 IRR | ▼ -8.14 % |
15/07 — 21/07 | 6,492 IRR | ▲ 1.95 % |
22/07 — 28/07 | 5,334 IRR | ▼ -17.83 % |
29/07 — 04/08 | 5,118 IRR | ▼ -4.05 % |
05/08 — 11/08 | 6,735 IRR | ▲ 31.58 % |
króna Iceland/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,847 IRR | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 7,075 IRR | ▲ 3.32 % |
08/2024 | 7,029 IRR | ▼ -0.65 % |
09/2024 | 6,670 IRR | ▼ -5.1 % |
10/2024 | 6,585 IRR | ▼ -1.28 % |
11/2024 | 151,474 IRR | ▲ 2200.37 % |
12/2024 | 165,888 IRR | ▲ 9.52 % |
01/2025 | 102,979 IRR | ▼ -37.92 % |
02/2025 | 155,884 IRR | ▲ 51.37 % |
03/2025 | 210,663 IRR | ▲ 35.14 % |
04/2025 | 161,218 IRR | ▼ -23.47 % |
05/2025 | 194,411 IRR | ▲ 20.59 % |
króna Iceland/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 296.17 IRR |
Tối đa | 8,720 IRR |
Bình quân gia quyền | 5,756 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 296.17 IRR |
Tối đa | 11,485 IRR |
Bình quân gia quyền | 6,440 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 293.92 IRR |
Tối đa | 11,485 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,242 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: