Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/KGS

Lịch sử thay đổi trong ISK/KGS tỷ giá

ISK/KGS tỷ giá

05 02, 2024
1 ISK = 14.18 KGS
▼ -4.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -27.57% (19.58 KGS — 14.18 KGS)

Thay đổi trong ISK/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 20.93% (11.72 KGS — 14.18 KGS)

Thay đổi trong ISK/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 2093.8% (0.65 KGS — 14.18 KGS)

Thay đổi trong ISK/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 2492.14% (0.55 KGS — 14.18 KGS)

króna Iceland/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 14.02 KGS ▼ -1.12 %
04/05 13.98 KGS ▼ -0.25 %
05/05 14.03 KGS ▲ 0.36 %
06/05 14.03 KGS ▼ -0.05 %
07/05 14.61 KGS ▲ 4.12 %
08/05 15.14 KGS ▲ 3.66 %
09/05 15.58 KGS ▲ 2.9 %
10/05 16.07 KGS ▲ 3.15 %
11/05 15.7 KGS ▼ -2.32 %
12/05 14.66 KGS ▼ -6.59 %
13/05 13.06 KGS ▼ -10.96 %
14/05 12.99 KGS ▼ -0.51 %
15/05 13.04 KGS ▲ 0.39 %
16/05 12.91 KGS ▼ -0.97 %
17/05 12.57 KGS ▼ -2.62 %
18/05 12.39 KGS ▼ -1.47 %
19/05 11.85 KGS ▼ -4.35 %
20/05 11.61 KGS ▼ -2.01 %
21/05 11.55 KGS ▼ -0.58 %
22/05 11.83 KGS ▲ 2.43 %
23/05 12.13 KGS ▲ 2.6 %
24/05 12.22 KGS ▲ 0.71 %
25/05 12.16 KGS ▼ -0.5 %
26/05 12.13 KGS ▼ -0.26 %
27/05 12.16 KGS ▲ 0.28 %
28/05 12.11 KGS ▼ -0.45 %
29/05 11.86 KGS ▼ -2 %
30/05 11.78 KGS ▼ -0.67 %
31/05 11.22 KGS ▼ -4.79 %
01/06 14.33 KGS ▲ 27.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 10.47 KGS ▼ -26.16 %
13/05 — 19/05 17.76 KGS ▲ 69.6 %
20/05 — 26/05 22.61 KGS ▲ 27.35 %
27/05 — 02/06 23.99 KGS ▲ 6.11 %
03/06 — 09/06 27.91 KGS ▲ 16.32 %
10/06 — 16/06 29.09 KGS ▲ 4.22 %
17/06 — 23/06 25.24 KGS ▼ -13.23 %
24/06 — 30/06 24.84 KGS ▼ -1.57 %
01/07 — 07/07 20.88 KGS ▼ -15.94 %
08/07 — 14/07 18.46 KGS ▼ -11.6 %
15/07 — 21/07 18.75 KGS ▲ 1.59 %
22/07 — 28/07 21.89 KGS ▲ 16.75 %

króna Iceland/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14.22 KGS ▲ 0.3 %
07/2024 14.68 KGS ▲ 3.26 %
07/2024 14.66 KGS ▼ -0.16 %
08/2024 14.09 KGS ▼ -3.86 %
09/2024 14.01 KGS ▼ -0.57 %
10/2024 345.47 KGS ▲ 2365.03 %
11/2024 385.22 KGS ▲ 11.51 %
12/2024 231.74 KGS ▼ -39.84 %
01/2025 296.42 KGS ▲ 27.91 %
02/2025 412.32 KGS ▲ 39.1 %
03/2025 273.62 KGS ▼ -33.64 %
04/2025 349.17 KGS ▲ 27.61 %

króna Iceland/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.63 KGS
Tối đa 22.47 KGS
Bình quân gia quyền 14.1 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.63 KGS
Tối đa 24.46 KGS
Bình quân gia quyền 13.38 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.62 KGS
Tối đa 24.46 KGS
Bình quân gia quyền 6.47 KGS

Chia sẻ một liên kết đến ISK/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu