Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/MED
Lịch sử thay đổi trong ISK/MED tỷ giá
ISK/MED tỷ giá
04 28, 2024
1 ISK = 14.903 MED
▼ -1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 7.68% (13.8398 MED — 14.903 MED)
Thay đổi trong ISK/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 18.46% (12.5804 MED — 14.903 MED)
Thay đổi trong ISK/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 3270.84% (0.44211612 MED — 14.903 MED)
Thay đổi trong ISK/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 432.04% (2.801106 MED — 14.903 MED)
króna Iceland/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 14.805 MED | ▼ -0.66 % |
30/04 | 15.1929 MED | ▲ 2.62 % |
01/05 | 14.8034 MED | ▼ -2.56 % |
02/05 | 14.4758 MED | ▼ -2.21 % |
03/05 | 14.3718 MED | ▼ -0.72 % |
04/05 | 14.1804 MED | ▼ -1.33 % |
05/05 | 14.2125 MED | ▲ 0.23 % |
06/05 | 14.2773 MED | ▲ 0.46 % |
07/05 | 14.4043 MED | ▲ 0.89 % |
08/05 | 14.9565 MED | ▲ 3.83 % |
09/05 | 15.3116 MED | ▲ 2.37 % |
10/05 | 15.3845 MED | ▲ 0.48 % |
11/05 | 15.587 MED | ▲ 1.32 % |
12/05 | 15.3244 MED | ▼ -1.68 % |
13/05 | 15.3778 MED | ▲ 0.35 % |
14/05 | 16.3812 MED | ▲ 6.53 % |
15/05 | 16.3758 MED | ▼ -0.03 % |
16/05 | 16.2861 MED | ▼ -0.55 % |
17/05 | 15.5684 MED | ▼ -4.41 % |
18/05 | 15.8083 MED | ▲ 1.54 % |
19/05 | 15.0658 MED | ▼ -4.7 % |
20/05 | 13.8125 MED | ▼ -8.32 % |
21/05 | 13.5287 MED | ▼ -2.05 % |
22/05 | 14.1332 MED | ▲ 4.47 % |
23/05 | 14.66 MED | ▲ 3.73 % |
24/05 | 14.9736 MED | ▲ 2.14 % |
25/05 | 15.355 MED | ▲ 2.55 % |
26/05 | 15.442 MED | ▲ 0.57 % |
27/05 | 15.7336 MED | ▲ 1.89 % |
28/05 | 20.2247 MED | ▲ 28.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 14.8817 MED | ▼ -0.14 % |
06/05 — 12/05 | 8.597539 MED | ▼ -42.23 % |
13/05 — 19/05 | 15.5265 MED | ▲ 80.59 % |
20/05 — 26/05 | 15.0881 MED | ▼ -2.82 % |
27/05 — 02/06 | 13.8446 MED | ▼ -8.24 % |
03/06 — 09/06 | 17.8529 MED | ▲ 28.95 % |
10/06 — 16/06 | 17.0212 MED | ▼ -4.66 % |
17/06 — 23/06 | 16.1941 MED | ▼ -4.86 % |
24/06 — 30/06 | 16.3428 MED | ▲ 0.92 % |
01/07 — 07/07 | 18.1486 MED | ▲ 11.05 % |
08/07 — 14/07 | 15.5502 MED | ▼ -14.32 % |
15/07 — 21/07 | 21.7967 MED | ▲ 40.17 % |
króna Iceland/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 14.9301 MED | ▲ 0.18 % |
06/2024 | 18.8975 MED | ▲ 26.57 % |
07/2024 | 17.2628 MED | ▼ -8.65 % |
08/2024 | 22.6334 MED | ▲ 31.11 % |
09/2024 | 21.2142 MED | ▼ -6.27 % |
10/2024 | 18.3348 MED | ▼ -13.57 % |
11/2024 | 254.36 MED | ▲ 1287.29 % |
12/2024 | 273.15 MED | ▲ 7.39 % |
01/2025 | 213.3 MED | ▼ -21.91 % |
02/2025 | 202.49 MED | ▼ -5.07 % |
03/2025 | 233.14 MED | ▲ 15.14 % |
04/2025 | 297.84 MED | ▲ 27.75 % |
króna Iceland/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41565224 MED |
Tối đa | 15.7044 MED |
Bình quân gia quyền | 10.96 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37819464 MED |
Tối đa | 16.8585 MED |
Bình quân gia quyền | 10.1212 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37819464 MED |
Tối đa | 17.3768 MED |
Bình quân gia quyền | 5.37126 MED |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: