Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/UZS
Lịch sử thay đổi trong ISK/UZS tỷ giá
ISK/UZS tỷ giá
05 14, 2024
1 ISK = 2,216 UZS
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -21.13% (2,810 UZS — 2,216 UZS)
Thay đổi trong ISK/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 24.81% (1,776 UZS — 2,216 UZS)
Thay đổi trong ISK/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2379.27% (89.39 UZS — 2,216 UZS)
Thay đổi trong ISK/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2901.06% (73.84 UZS — 2,216 UZS)
króna Iceland/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2,230 UZS | ▲ 0.61 % |
17/05 | 2,203 UZS | ▼ -1.18 % |
18/05 | 2,168 UZS | ▼ -1.58 % |
19/05 | 2,145 UZS | ▼ -1.09 % |
20/05 | 2,082 UZS | ▼ -2.93 % |
21/05 | 2,039 UZS | ▼ -2.05 % |
22/05 | 2,019 UZS | ▼ -0.98 % |
23/05 | 2,056 UZS | ▲ 1.84 % |
24/05 | 2,157 UZS | ▲ 4.88 % |
25/05 | 2,180 UZS | ▲ 1.07 % |
26/05 | 2,175 UZS | ▼ -0.24 % |
27/05 | 2,161 UZS | ▼ -0.65 % |
28/05 | 2,172 UZS | ▲ 0.52 % |
29/05 | 2,152 UZS | ▼ -0.9 % |
30/05 | 2,105 UZS | ▼ -2.2 % |
31/05 | 2,084 UZS | ▼ -0.99 % |
01/06 | 2,008 UZS | ▼ -3.62 % |
02/06 | 1,832 UZS | ▼ -8.75 % |
03/06 | 1,803 UZS | ▼ -1.59 % |
04/06 | 1,811 UZS | ▲ 0.4 % |
05/06 | 1,834 UZS | ▲ 1.29 % |
06/06 | 1,854 UZS | ▲ 1.08 % |
07/06 | 1,838 UZS | ▼ -0.87 % |
08/06 | 1,819 UZS | ▼ -1.03 % |
09/06 | 1,809 UZS | ▼ -0.51 % |
10/06 | 1,791 UZS | ▼ -1.01 % |
11/06 | 1,803 UZS | ▲ 0.67 % |
12/06 | 1,811 UZS | ▲ 0.43 % |
13/06 | 1,801 UZS | ▼ -0.52 % |
14/06 | 2,361 UZS | ▲ 31.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,212 UZS | ▼ -0.18 % |
27/05 — 02/06 | 2,440 UZS | ▲ 10.29 % |
03/06 — 09/06 | 2,806 UZS | ▲ 14.99 % |
10/06 — 16/06 | 2,909 UZS | ▲ 3.67 % |
17/06 — 23/06 | 2,612 UZS | ▼ -10.2 % |
24/06 — 30/06 | 2,597 UZS | ▼ -0.58 % |
01/07 — 07/07 | 2,254 UZS | ▼ -13.19 % |
08/07 — 14/07 | 2,110 UZS | ▼ -6.39 % |
15/07 — 21/07 | 2,135 UZS | ▲ 1.17 % |
22/07 — 28/07 | 1,924 UZS | ▼ -9.89 % |
29/07 — 04/08 | 1,888 UZS | ▼ -1.85 % |
05/08 — 11/08 | 2,420 UZS | ▲ 28.2 % |
króna Iceland/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,222 UZS | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 2,371 UZS | ▲ 6.73 % |
08/2024 | 2,414 UZS | ▲ 1.78 % |
09/2024 | 2,293 UZS | ▼ -4.99 % |
10/2024 | 2,273 UZS | ▼ -0.88 % |
11/2024 | 33,571 UZS | ▲ 1376.92 % |
12/2024 | 40,430 UZS | ▲ 20.43 % |
01/2025 | 21,541 UZS | ▼ -46.72 % |
02/2025 | 31,985 UZS | ▲ 48.48 % |
03/2025 | 42,214 UZS | ▲ 31.98 % |
04/2025 | 33,734 UZS | ▼ -20.09 % |
05/2025 | 38,565 UZS | ▲ 14.32 % |
króna Iceland/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 95.1 UZS |
Tối đa | 2,841 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,888 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 95.1 UZS |
Tối đa | 3,721 UZS |
Bình quân gia quyền | 2,078 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 86.74 UZS |
Tối đa | 3,721 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,031 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: