Tỷ giá hối đoái Bảng Jersey chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JEP/UZS
Lịch sử thay đổi trong JEP/UZS tỷ giá
JEP/UZS tỷ giá
05 16, 2024
1 JEP = 17,333 UZS
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Jersey/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Jersey chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JEP/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JEP/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Jersey/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JEP/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.48% (16,750 UZS — 17,333 UZS)
Thay đổi trong JEP/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.17% (16,965 UZS — 17,333 UZS)
Thay đổi trong JEP/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 12.14% (15,458 UZS — 17,333 UZS)
Thay đổi trong JEP/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 32.3% (13,102 UZS — 17,333 UZS)
Bảng Jersey/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Jersey/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 17,345 UZS | ▲ 0.07 % |
18/05 | 17,381 UZS | ▲ 0.21 % |
19/05 | 17,435 UZS | ▲ 0.31 % |
20/05 | 17,386 UZS | ▼ -0.28 % |
21/05 | 17,376 UZS | ▼ -0.05 % |
22/05 | 17,409 UZS | ▲ 0.19 % |
23/05 | 17,446 UZS | ▲ 0.21 % |
24/05 | 17,451 UZS | ▲ 0.03 % |
25/05 | 17,472 UZS | ▲ 0.12 % |
26/05 | 17,432 UZS | ▼ -0.23 % |
27/05 | 17,428 UZS | ▼ -0.02 % |
28/05 | 17,423 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 17,397 UZS | ▼ -0.15 % |
30/05 | 17,337 UZS | ▼ -0.35 % |
31/05 | 17,393 UZS | ▲ 0.32 % |
01/06 | 17,374 UZS | ▼ -0.11 % |
02/06 | 17,566 UZS | ▲ 1.11 % |
03/06 | 17,525 UZS | ▼ -0.23 % |
04/06 | 17,528 UZS | ▲ 0.01 % |
05/06 | 17,550 UZS | ▲ 0.13 % |
06/06 | 17,568 UZS | ▲ 0.1 % |
07/06 | 17,552 UZS | ▼ -0.09 % |
08/06 | 17,604 UZS | ▲ 0.29 % |
09/06 | 17,590 UZS | ▼ -0.08 % |
10/06 | 17,632 UZS | ▲ 0.24 % |
11/06 | 17,627 UZS | ▼ -0.03 % |
12/06 | 17,797 UZS | ▲ 0.96 % |
13/06 | 17,885 UZS | ▲ 0.49 % |
14/06 | 17,942 UZS | ▲ 0.32 % |
15/06 | 17,893 UZS | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Jersey/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Jersey/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17,382 UZS | ▲ 0.28 % |
27/05 — 02/06 | 18,132 UZS | ▲ 4.31 % |
03/06 — 09/06 | 17,538 UZS | ▼ -3.27 % |
10/06 — 16/06 | 17,216 UZS | ▼ -1.84 % |
17/06 — 23/06 | 17,191 UZS | ▼ -0.14 % |
24/06 — 30/06 | 17,285 UZS | ▲ 0.55 % |
01/07 — 07/07 | 16,792 UZS | ▼ -2.85 % |
08/07 — 14/07 | 16,859 UZS | ▲ 0.4 % |
15/07 — 21/07 | 16,849 UZS | ▼ -0.06 % |
22/07 — 28/07 | 17,013 UZS | ▲ 0.98 % |
29/07 — 04/08 | 17,291 UZS | ▲ 1.63 % |
05/08 — 11/08 | 17,364 UZS | ▲ 0.42 % |
Bảng Jersey/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,397 UZS | ▲ 0.37 % |
07/2024 | 17,875 UZS | ▲ 2.75 % |
08/2024 | 17,972 UZS | ▲ 0.54 % |
09/2024 | 16,898 UZS | ▼ -5.97 % |
10/2024 | 16,827 UZS | ▼ -0.42 % |
11/2024 | 18,390 UZS | ▲ 9.29 % |
12/2024 | 18,779 UZS | ▲ 2.11 % |
01/2025 | 18,457 UZS | ▼ -1.71 % |
02/2025 | 18,472 UZS | ▲ 0.08 % |
03/2025 | 18,528 UZS | ▲ 0.3 % |
04/2025 | 18,170 UZS | ▼ -1.93 % |
05/2025 | 18,761 UZS | ▲ 3.25 % |
Bảng Jersey/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,833 UZS |
Tối đa | 17,263 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,961 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,765 UZS |
Tối đa | 17,572 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,145 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,129 UZS |
Tối đa | 17,572 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,568 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến JEP/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Jersey (JEP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Jersey (JEP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: