Tỷ giá hối đoái Jibrel Network chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JNT/ETN
Lịch sử thay đổi trong JNT/ETN tỷ giá
JNT/ETN tỷ giá
03 02, 2021
1 JNT = 12.3278 ETN
▼ -1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Jibrel Network/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Jibrel Network chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JNT/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JNT/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Jibrel Network/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JNT/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 130.66% (5.344549 ETN — 12.3278 ETN)
Thay đổi trong JNT/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 307.02% (3.028778 ETN — 12.3278 ETN)
Thay đổi trong JNT/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -15.38% (14.5678 ETN — 12.3278 ETN)
Thay đổi trong JNT/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -15.38% (14.5678 ETN — 12.3278 ETN)
Jibrel Network/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Jibrel Network/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 12.4919 ETN | ▲ 1.33 % |
16/05 | 12.6803 ETN | ▲ 1.51 % |
17/05 | 12.1005 ETN | ▼ -4.57 % |
18/05 | 11.6075 ETN | ▼ -4.07 % |
19/05 | 10.7956 ETN | ▼ -6.99 % |
20/05 | 9.855921 ETN | ▼ -8.7 % |
21/05 | 10.0144 ETN | ▲ 1.61 % |
22/05 | 11.2413 ETN | ▲ 12.25 % |
23/05 | 10.983 ETN | ▼ -2.3 % |
24/05 | 10.4335 ETN | ▼ -5 % |
25/05 | 10.8469 ETN | ▲ 3.96 % |
26/05 | 13.108 ETN | ▲ 20.85 % |
27/05 | 11.973 ETN | ▼ -8.66 % |
28/05 | 11.592 ETN | ▼ -3.18 % |
29/05 | 10.7017 ETN | ▼ -7.68 % |
30/05 | 10.3956 ETN | ▼ -2.86 % |
31/05 | 7.844939 ETN | ▼ -24.54 % |
01/06 | 7.907306 ETN | ▲ 0.79 % |
02/06 | 7.598401 ETN | ▼ -3.91 % |
03/06 | 7.69377 ETN | ▲ 1.26 % |
04/06 | 7.602994 ETN | ▼ -1.18 % |
05/06 | 9.88556 ETN | ▲ 30.02 % |
06/06 | 12.4393 ETN | ▲ 25.83 % |
07/06 | 11.1934 ETN | ▼ -10.02 % |
08/06 | 18.2604 ETN | ▲ 63.14 % |
09/06 | 19.394 ETN | ▲ 6.21 % |
10/06 | 20.0773 ETN | ▲ 3.52 % |
11/06 | 21.8276 ETN | ▲ 8.72 % |
12/06 | 21.2027 ETN | ▼ -2.86 % |
13/06 | 20.7419 ETN | ▼ -2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Jibrel Network/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Jibrel Network/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.1316 ETN | ▲ 38.97 % |
27/05 — 02/06 | 28.892 ETN | ▲ 68.65 % |
03/06 — 09/06 | 31.6263 ETN | ▲ 9.46 % |
10/06 — 16/06 | 27.7475 ETN | ▼ -12.26 % |
17/06 — 23/06 | 29.4572 ETN | ▲ 6.16 % |
24/06 — 30/06 | 20.9058 ETN | ▼ -29.03 % |
01/07 — 07/07 | 27.8396 ETN | ▲ 33.17 % |
08/07 — 14/07 | 68.3618 ETN | ▲ 145.56 % |
15/07 — 21/07 | 66.9132 ETN | ▼ -2.12 % |
22/07 — 28/07 | 68.6799 ETN | ▲ 2.64 % |
29/07 — 04/08 | 56.8431 ETN | ▼ -17.23 % |
05/08 — 11/08 | 75.1035 ETN | ▲ 32.12 % |
Jibrel Network/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.0976 ETN | ▼ -1.87 % |
07/2024 | 3.862034 ETN | ▼ -68.08 % |
08/2024 | 4.396221 ETN | ▲ 13.83 % |
09/2024 | 7.303392 ETN | ▲ 66.13 % |
10/2024 | 5.189025 ETN | ▼ -28.95 % |
11/2024 | 5.617366 ETN | ▲ 8.25 % |
12/2024 | 5.19881 ETN | ▼ -7.45 % |
01/2025 | 3.197004 ETN | ▼ -38.51 % |
02/2025 | 2.23388 ETN | ▼ -30.13 % |
03/2025 | 6.291219 ETN | ▲ 181.63 % |
04/2025 | 13.7104 ETN | ▲ 117.93 % |
05/2025 | 13.4403 ETN | ▼ -1.97 % |
Jibrel Network/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.8933 ETN |
Tối đa | 13.0459 ETN |
Bình quân gia quyền | 7.205297 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.983685 ETN |
Tối đa | 13.0459 ETN |
Bình quân gia quyền | 4.782131 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.983685 ETN |
Tối đa | 16.7389 ETN |
Bình quân gia quyền | 5.129573 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến JNT/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: