Tỷ giá hối đoái Jibrel Network chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JNT/NLG
Lịch sử thay đổi trong JNT/NLG tỷ giá
JNT/NLG tỷ giá
03 02, 2021
1 JNT = 8.115117 NLG
▲ 3.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Jibrel Network/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Jibrel Network chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JNT/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JNT/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Jibrel Network/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 310.26% (1.97804 NLG — 8.115117 NLG)
Thay đổi trong JNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 384.45% (1.675106 NLG — 8.115117 NLG)
Thay đổi trong JNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 199.61% (2.708576 NLG — 8.115117 NLG)
Thay đổi trong JNT/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 199.61% (2.708576 NLG — 8.115117 NLG)
Jibrel Network/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Jibrel Network/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 8.309595 NLG | ▲ 2.4 % |
01/06 | 8.49381 NLG | ▲ 2.22 % |
02/06 | 8.134687 NLG | ▼ -4.23 % |
03/06 | 7.923644 NLG | ▼ -2.59 % |
04/06 | 6.976391 NLG | ▼ -11.95 % |
05/06 | 6.247797 NLG | ▼ -10.44 % |
06/06 | 6.086905 NLG | ▼ -2.58 % |
07/06 | 6.998311 NLG | ▲ 14.97 % |
08/06 | 6.461798 NLG | ▼ -7.67 % |
09/06 | 5.748145 NLG | ▼ -11.04 % |
10/06 | 5.867286 NLG | ▲ 2.07 % |
11/06 | 6.623523 NLG | ▲ 12.89 % |
12/06 | 5.964934 NLG | ▼ -9.94 % |
13/06 | 5.705778 NLG | ▼ -4.34 % |
14/06 | 5.994917 NLG | ▲ 5.07 % |
15/06 | 6.159333 NLG | ▲ 2.74 % |
16/06 | 7.58133 NLG | ▲ 23.09 % |
17/06 | 8.014522 NLG | ▲ 5.71 % |
18/06 | 8.007533 NLG | ▼ -0.09 % |
19/06 | 7.741929 NLG | ▼ -3.32 % |
20/06 | 7.460586 NLG | ▼ -3.63 % |
21/06 | 10.5769 NLG | ▲ 41.77 % |
22/06 | 12.7383 NLG | ▲ 20.44 % |
23/06 | 12.317 NLG | ▼ -3.31 % |
24/06 | 17.4037 NLG | ▲ 41.3 % |
25/06 | 18.8433 NLG | ▲ 8.27 % |
26/06 | 21.0884 NLG | ▲ 11.91 % |
27/06 | 22.2742 NLG | ▲ 5.62 % |
28/06 | 23.1057 NLG | ▲ 3.73 % |
29/06 | 23.9045 NLG | ▲ 3.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Jibrel Network/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Jibrel Network/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 9.44229 NLG | ▲ 16.35 % |
10/06 — 16/06 | 15.7438 NLG | ▲ 66.74 % |
17/06 — 23/06 | 17.1144 NLG | ▲ 8.71 % |
24/06 — 30/06 | 13.9398 NLG | ▼ -18.55 % |
01/07 — 07/07 | 12.1868 NLG | ▼ -12.58 % |
08/07 — 14/07 | 16.242 NLG | ▲ 33.27 % |
15/07 — 21/07 | 21.4062 NLG | ▲ 31.8 % |
22/07 — 28/07 | 61.4502 NLG | ▲ 187.07 % |
29/07 — 04/08 | 62.9329 NLG | ▲ 2.41 % |
05/08 — 11/08 | 63.8984 NLG | ▲ 1.53 % |
12/08 — 18/08 | 53.0334 NLG | ▼ -17 % |
19/08 — 25/08 | 50.9838 NLG | ▼ -3.86 % |
Jibrel Network/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.106125 NLG | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 9.872958 NLG | ▲ 21.8 % |
08/2024 | 9.886022 NLG | ▲ 0.13 % |
09/2024 | 11.9235 NLG | ▲ 20.61 % |
10/2024 | 8.360923 NLG | ▼ -29.88 % |
11/2024 | 11.781 NLG | ▲ 40.9 % |
12/2024 | 10.6852 NLG | ▼ -9.3 % |
01/2025 | 5.191397 NLG | ▼ -51.42 % |
02/2025 | 3.408028 NLG | ▼ -34.35 % |
03/2025 | 6.54185 NLG | ▲ 91.95 % |
04/2025 | 21.1567 NLG | ▲ 223.41 % |
05/2025 | 21.714 NLG | ▲ 2.63 % |
Jibrel Network/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.73047 NLG |
Tối đa | 7.809199 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.595337 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.821177 NLG |
Tối đa | 7.809199 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.269442 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.821177 NLG |
Tối đa | 7.809199 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.651697 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến JNT/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: