Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/KHR
Lịch sử thay đổi trong JOD/KHR tỷ giá
JOD/KHR tỷ giá
05 04, 2024
1 JOD = 5,730 KHR
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.38% (5,708 KHR — 5,730 KHR)
Thay đổi trong JOD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.5% (5,818 KHR — 5,730 KHR)
Thay đổi trong JOD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.51% (5,818 KHR — 5,730 KHR)
Thay đổi trong JOD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.06% (5,733 KHR — 5,730 KHR)
dinar Jordan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 5,752 KHR | ▲ 0.38 % |
06/05 | 5,740 KHR | ▼ -0.21 % |
07/05 | 5,741 KHR | ▲ 0.03 % |
08/05 | 5,744 KHR | ▲ 0.04 % |
09/05 | 5,745 KHR | ▲ 0.02 % |
10/05 | 5,756 KHR | ▲ 0.2 % |
11/05 | 5,788 KHR | ▲ 0.54 % |
12/05 | 5,748 KHR | ▼ -0.68 % |
13/05 | 5,744 KHR | ▼ -0.06 % |
14/05 | 5,737 KHR | ▼ -0.13 % |
15/05 | 5,748 KHR | ▲ 0.2 % |
16/05 | 5,756 KHR | ▲ 0.14 % |
17/05 | 5,747 KHR | ▼ -0.16 % |
18/05 | 5,742 KHR | ▼ -0.09 % |
19/05 | 5,773 KHR | ▲ 0.54 % |
20/05 | 5,764 KHR | ▼ -0.16 % |
21/05 | 5,764 KHR | ▲ 0 % |
22/05 | 5,778 KHR | ▲ 0.26 % |
23/05 | 5,776 KHR | ▼ -0.04 % |
24/05 | 5,750 KHR | ▼ -0.45 % |
25/05 | 5,760 KHR | ▲ 0.17 % |
26/05 | 5,762 KHR | ▲ 0.02 % |
27/05 | 5,787 KHR | ▲ 0.44 % |
28/05 | 5,787 KHR | ▲ 0 % |
29/05 | 5,773 KHR | ▼ -0.24 % |
30/05 | 5,773 KHR | ▼ -0.01 % |
31/05 | 5,788 KHR | ▲ 0.27 % |
01/06 | 5,754 KHR | ▼ -0.6 % |
02/06 | 5,760 KHR | ▲ 0.12 % |
03/06 | 5,755 KHR | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5,729 KHR | ▼ -0.03 % |
13/05 — 19/05 | 5,732 KHR | ▲ 0.05 % |
20/05 — 26/05 | 5,718 KHR | ▼ -0.23 % |
27/05 — 02/06 | 5,707 KHR | ▼ -0.2 % |
03/06 — 09/06 | 5,711 KHR | ▲ 0.07 % |
10/06 — 16/06 | 5,697 KHR | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 5,690 KHR | ▼ -0.12 % |
24/06 — 30/06 | 5,681 KHR | ▼ -0.16 % |
01/07 — 07/07 | 5,690 KHR | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 5,724 KHR | ▲ 0.6 % |
15/07 — 21/07 | 5,723 KHR | ▼ -0.03 % |
22/07 — 28/07 | 5,715 KHR | ▼ -0.13 % |
dinar Jordan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,713 KHR | ▼ -0.29 % |
07/2024 | 5,729 KHR | ▲ 0.27 % |
08/2024 | 5,762 KHR | ▲ 0.59 % |
09/2024 | 5,703 KHR | ▼ -1.04 % |
10/2024 | 5,712 KHR | ▲ 0.16 % |
10/2024 | 5,680 KHR | ▼ -0.56 % |
11/2024 | 5,645 KHR | ▼ -0.62 % |
12/2024 | 5,639 KHR | ▼ -0.1 % |
01/2025 | 5,622 KHR | ▼ -0.3 % |
02/2025 | 5,576 KHR | ▼ -0.83 % |
03/2025 | 5,639 KHR | ▲ 1.15 % |
04/2025 | 5,607 KHR | ▼ -0.57 % |
dinar Jordan/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,691 KHR |
Tối đa | 5,746 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,719 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,684 KHR |
Tối đa | 5,759 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,726 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,684 KHR |
Tối đa | 5,900 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,788 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: