Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/MTL

Lịch sử thay đổi trong JOD/MTL tỷ giá

JOD/MTL tỷ giá

05 13, 2024
1 JOD = 0.81417637 MTL
▲ 1.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong JOD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (0.90932599 MTL — 0.81417637 MTL)

Thay đổi trong JOD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.16% (0.94852455 MTL — 0.81417637 MTL)

Thay đổi trong JOD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -41.16% (1.383729 MTL — 0.81417637 MTL)

Thay đổi trong JOD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.34% (5.55517 MTL — 0.81417637 MTL)

dinar Jordan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Jordan/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.88566936 MTL ▲ 8.78 %
16/05 0.86177475 MTL ▼ -2.7 %
17/05 0.91230352 MTL ▲ 5.86 %
18/05 0.91532455 MTL ▲ 0.33 %
19/05 0.90834416 MTL ▼ -0.76 %
20/05 0.83869087 MTL ▼ -7.67 %
21/05 0.80333394 MTL ▼ -4.22 %
22/05 0.790489 MTL ▼ -1.6 %
23/05 0.78815042 MTL ▼ -0.3 %
24/05 0.79589432 MTL ▲ 0.98 %
25/05 0.78166201 MTL ▼ -1.79 %
26/05 0.80228877 MTL ▲ 2.64 %
27/05 0.76808819 MTL ▼ -4.26 %
28/05 0.79244717 MTL ▲ 3.17 %
29/05 0.78810976 MTL ▼ -0.55 %
30/05 0.80840102 MTL ▲ 2.57 %
31/05 0.83149883 MTL ▲ 2.86 %
01/06 0.84241641 MTL ▲ 1.31 %
02/06 0.8210257 MTL ▼ -2.54 %
03/06 0.80620703 MTL ▼ -1.8 %
04/06 0.78944777 MTL ▼ -2.08 %
05/06 0.78776202 MTL ▼ -0.21 %
06/06 0.78715186 MTL ▼ -0.08 %
07/06 0.78776216 MTL ▲ 0.08 %
08/06 0.77369997 MTL ▼ -1.79 %
09/06 0.75640318 MTL ▼ -2.24 %
10/06 0.7232856 MTL ▼ -4.38 %
11/06 0.7354566 MTL ▲ 1.68 %
12/06 0.75893982 MTL ▲ 3.19 %
13/06 0.76968252 MTL ▲ 1.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Jordan/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.81627837 MTL ▲ 0.26 %
27/05 — 02/06 0.67203358 MTL ▼ -17.67 %
03/06 — 09/06 0.53625353 MTL ▼ -20.2 %
10/06 — 16/06 0.60886599 MTL ▲ 13.54 %
17/06 — 23/06 0.57678766 MTL ▼ -5.27 %
24/06 — 30/06 0.5823427 MTL ▲ 0.96 %
01/07 — 07/07 0.60145861 MTL ▲ 3.28 %
08/07 — 14/07 0.80920544 MTL ▲ 34.54 %
15/07 — 21/07 0.72691839 MTL ▼ -10.17 %
22/07 — 28/07 0.76022203 MTL ▲ 4.58 %
29/07 — 04/08 0.74277323 MTL ▼ -2.3 %
05/08 — 11/08 0.70915862 MTL ▼ -4.53 %

dinar Jordan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.81854245 MTL ▲ 0.54 %
07/2024 0.76277078 MTL ▼ -6.81 %
08/2024 0.94827859 MTL ▲ 24.32 %
09/2024 0.8127793 MTL ▼ -14.29 %
10/2024 0.68436194 MTL ▼ -15.8 %
11/2024 0.65380729 MTL ▼ -4.46 %
12/2024 0.65363347 MTL ▼ -0.03 %
01/2025 0.75825263 MTL ▲ 16.01 %
02/2025 0.51914356 MTL ▼ -31.53 %
03/2025 0.44305296 MTL ▼ -14.66 %
04/2025 0.60003622 MTL ▲ 35.43 %
05/2025 0.52976101 MTL ▼ -11.71 %

dinar Jordan/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.77083597 MTL
Tối đa 0.92682186 MTL
Bình quân gia quyền 0.8442474 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.53298482 MTL
Tối đa 0.93132209 MTL
Bình quân gia quyền 0.75702041 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.53298482 MTL
Tối đa 1.394019 MTL
Bình quân gia quyền 0.97062813 MTL

Chia sẻ một liên kết đến JOD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu