Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/UZS
Lịch sử thay đổi trong JOD/UZS tỷ giá
JOD/UZS tỷ giá
05 16, 2024
1 JOD = 19,391 UZS
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.21% (18,973 UZS — 19,391 UZS)
Thay đổi trong JOD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.03% (19,006 UZS — 19,391 UZS)
Thay đổi trong JOD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.02% (17,466 UZS — 19,391 UZS)
Thay đổi trong JOD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30.89% (14,815 UZS — 19,391 UZS)
dinar Jordan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 19,409 UZS | ▲ 0.09 % |
18/05 | 19,446 UZS | ▲ 0.19 % |
19/05 | 19,507 UZS | ▲ 0.31 % |
20/05 | 19,453 UZS | ▼ -0.28 % |
21/05 | 19,442 UZS | ▼ -0.05 % |
22/05 | 19,477 UZS | ▲ 0.18 % |
23/05 | 19,518 UZS | ▲ 0.21 % |
24/05 | 19,525 UZS | ▲ 0.04 % |
25/05 | 19,549 UZS | ▲ 0.12 % |
26/05 | 19,504 UZS | ▼ -0.23 % |
27/05 | 19,501 UZS | ▼ -0.02 % |
28/05 | 19,494 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 19,467 UZS | ▼ -0.14 % |
30/05 | 19,398 UZS | ▼ -0.35 % |
31/05 | 19,461 UZS | ▲ 0.32 % |
01/06 | 19,440 UZS | ▼ -0.11 % |
02/06 | 19,655 UZS | ▲ 1.11 % |
03/06 | 19,609 UZS | ▼ -0.23 % |
04/06 | 19,612 UZS | ▲ 0.01 % |
05/06 | 19,636 UZS | ▲ 0.12 % |
06/06 | 19,656 UZS | ▲ 0.1 % |
07/06 | 19,640 UZS | ▼ -0.08 % |
08/06 | 19,695 UZS | ▲ 0.28 % |
09/06 | 19,678 UZS | ▼ -0.09 % |
10/06 | 19,725 UZS | ▲ 0.24 % |
11/06 | 19,720 UZS | ▼ -0.03 % |
12/06 | 19,755 UZS | ▲ 0.18 % |
13/06 | 19,813 UZS | ▲ 0.3 % |
14/06 | 19,879 UZS | ▲ 0.33 % |
15/06 | 19,828 UZS | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19,447 UZS | ▲ 0.29 % |
27/05 — 02/06 | 19,997 UZS | ▲ 2.82 % |
03/06 — 09/06 | 19,529 UZS | ▼ -2.34 % |
10/06 — 16/06 | 19,436 UZS | ▼ -0.47 % |
17/06 — 23/06 | 19,384 UZS | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 19,656 UZS | ▲ 1.4 % |
01/07 — 07/07 | 19,240 UZS | ▼ -2.11 % |
08/07 — 14/07 | 19,317 UZS | ▲ 0.4 % |
15/07 — 21/07 | 19,310 UZS | ▼ -0.04 % |
22/07 — 28/07 | 19,496 UZS | ▲ 0.96 % |
29/07 — 04/08 | 19,628 UZS | ▲ 0.68 % |
05/08 — 11/08 | 19,686 UZS | ▲ 0.3 % |
dinar Jordan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,399 UZS | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 19,709 UZS | ▲ 1.6 % |
08/2024 | 20,060 UZS | ▲ 1.78 % |
09/2024 | 19,697 UZS | ▼ -1.81 % |
10/2024 | 19,724 UZS | ▲ 0.14 % |
11/2024 | 20,539 UZS | ▲ 4.13 % |
12/2024 | 20,850 UZS | ▲ 1.51 % |
01/2025 | 20,507 UZS | ▼ -1.65 % |
02/2025 | 20,747 UZS | ▲ 1.17 % |
03/2025 | 20,825 UZS | ▲ 0.38 % |
04/2025 | 20,703 UZS | ▼ -0.59 % |
05/2025 | 21,146 UZS | ▲ 2.14 % |
dinar Jordan/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,067 UZS |
Tối đa | 19,391 UZS |
Bình quân gia quyền | 19,189 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,765 UZS |
Tối đa | 19,398 UZS |
Bình quân gia quyền | 19,215 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,210 UZS |
Tối đa | 19,398 UZS |
Bình quân gia quyền | 18,585 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: