Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/MNX
Lịch sử thay đổi trong JPY/MNX tỷ giá
JPY/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 JPY = 0.28069137 MNX
▲ 0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JPY/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 2.04% (0.27508732 MNX — 0.28069137 MNX)
Thay đổi trong JPY/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.9% (0.31860814 MNX — 0.28069137 MNX)
Thay đổi trong JPY/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.9% (0.31860814 MNX — 0.28069137 MNX)
Thay đổi trong JPY/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.9% (0.31860814 MNX — 0.28069137 MNX)
Japanese yen/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Japanese yen/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.28055851 MNX | ▼ -0.05 % |
17/05 | 0.28230839 MNX | ▲ 0.62 % |
18/05 | 0.28407954 MNX | ▲ 0.63 % |
19/05 | 0.28528962 MNX | ▲ 0.43 % |
20/05 | 0.28676734 MNX | ▲ 0.52 % |
21/05 | 0.28613457 MNX | ▼ -0.22 % |
22/05 | 0.28528318 MNX | ▼ -0.3 % |
23/05 | 0.28523894 MNX | ▼ -0.02 % |
24/05 | 0.28549828 MNX | ▲ 0.09 % |
25/05 | 0.28525838 MNX | ▼ -0.08 % |
26/05 | 0.2858298 MNX | ▲ 0.2 % |
27/05 | 0.28671869 MNX | ▲ 0.31 % |
28/05 | 0.28677485 MNX | ▲ 0.02 % |
29/05 | 0.28694086 MNX | ▲ 0.06 % |
30/05 | 0.28700163 MNX | ▲ 0.02 % |
31/05 | 0.28691756 MNX | ▼ -0.03 % |
01/06 | 0.28726316 MNX | ▲ 0.12 % |
02/06 | 0.28719214 MNX | ▼ -0.02 % |
03/06 | 0.28580426 MNX | ▼ -0.48 % |
04/06 | 0.2859598 MNX | ▲ 0.05 % |
05/06 | 0.28574272 MNX | ▼ -0.08 % |
06/06 | 0.28581145 MNX | ▲ 0.02 % |
07/06 | 0.28501497 MNX | ▼ -0.28 % |
08/06 | 0.28410934 MNX | ▼ -0.32 % |
09/06 | 0.28423905 MNX | ▲ 0.05 % |
10/06 | 0.2849718 MNX | ▲ 0.26 % |
11/06 | 0.28489964 MNX | ▼ -0.03 % |
12/06 | 0.28489661 MNX | ▼ -0 % |
13/06 | 0.28486891 MNX | ▼ -0.01 % |
14/06 | 0.28469554 MNX | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Japanese yen/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.28586157 MNX | ▲ 1.84 % |
27/05 — 02/06 | 0.26529227 MNX | ▼ -7.2 % |
03/06 — 09/06 | 0.24863878 MNX | ▼ -6.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.26187387 MNX | ▲ 5.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.24379147 MNX | ▼ -6.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.24301654 MNX | ▼ -0.32 % |
01/07 — 07/07 | 0.24322563 MNX | ▲ 0.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.24075094 MNX | ▼ -1.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.24380235 MNX | ▲ 1.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.2445384 MNX | ▲ 0.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.24362466 MNX | ▼ -0.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.24323476 MNX | ▼ -0.16 % |
Japanese yen/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.2551231 MNX | ▼ -9.11 % |
07/2024 | 0.24831027 MNX | ▼ -2.67 % |
08/2024 | 0.24801347 MNX | ▼ -0.12 % |
09/2024 | 0.24833082 MNX | ▲ 0.13 % |
Japanese yen/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.27487166 MNX |
Tối đa | 0.28383556 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.28067385 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.27439489 MNX |
Tối đa | 0.34413053 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.29069348 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27439489 MNX |
Tối đa | 0.34413053 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.29069348 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến JPY/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: