Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/VEF
Lịch sử thay đổi trong JPY/VEF tỷ giá
JPY/VEF tỷ giá
04 30, 2024
1 JPY = 24,719 VEF
▼ -0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JPY/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 01, 2024 — 04 30, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.16% (25,793 VEF — 24,719 VEF)
Thay đổi trong JPY/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2024 — 04 30, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.9% (26,551 VEF — 24,719 VEF)
Thay đổi trong JPY/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2023 — 04 30, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 25.45% (19,704 VEF — 24,719 VEF)
Thay đổi trong JPY/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 30, 2024) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 24528620.35% (0.1 VEF — 24,719 VEF)
Japanese yen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Japanese yen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 24,643 VEF | ▼ -0.31 % |
02/05 | 24,598 VEF | ▼ -0.18 % |
03/05 | 24,692 VEF | ▲ 0.38 % |
04/05 | 24,867 VEF | ▲ 0.71 % |
05/05 | 24,837 VEF | ▼ -0.12 % |
06/05 | 24,842 VEF | ▲ 0.02 % |
07/05 | 24,831 VEF | ▼ -0.04 % |
08/05 | 24,800 VEF | ▼ -0.13 % |
09/05 | 24,827 VEF | ▲ 0.11 % |
10/05 | 24,490 VEF | ▼ -1.35 % |
11/05 | 24,154 VEF | ▼ -1.37 % |
12/05 | 24,036 VEF | ▼ -0.49 % |
13/05 | 23,972 VEF | ▼ -0.26 % |
14/05 | 23,931 VEF | ▼ -0.17 % |
15/05 | 23,777 VEF | ▼ -0.64 % |
16/05 | 23,691 VEF | ▼ -0.36 % |
17/05 | 23,748 VEF | ▲ 0.24 % |
18/05 | 23,798 VEF | ▲ 0.21 % |
19/05 | 23,767 VEF | ▼ -0.13 % |
20/05 | 23,786 VEF | ▲ 0.08 % |
21/05 | 23,782 VEF | ▼ -0.01 % |
22/05 | 23,731 VEF | ▼ -0.21 % |
23/05 | 23,800 VEF | ▲ 0.29 % |
24/05 | 23,802 VEF | ▲ 0.01 % |
25/05 | 23,761 VEF | ▼ -0.17 % |
26/05 | 23,500 VEF | ▼ -1.1 % |
27/05 | 23,357 VEF | ▼ -0.61 % |
28/05 | 23,367 VEF | ▲ 0.04 % |
29/05 | 23,654 VEF | ▲ 1.23 % |
30/05 | 23,590 VEF | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Japanese yen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 24,744 VEF | ▲ 0.1 % |
13/05 — 19/05 | 24,768 VEF | ▲ 0.1 % |
20/05 — 26/05 | 24,774 VEF | ▲ 0.02 % |
27/05 — 02/06 | 25,373 VEF | ▲ 2.41 % |
03/06 — 09/06 | 24,850 VEF | ▼ -2.06 % |
10/06 — 16/06 | 24,265 VEF | ▼ -2.35 % |
17/06 — 23/06 | 24,042 VEF | ▼ -0.92 % |
24/06 — 30/06 | 24,243 VEF | ▲ 0.84 % |
01/07 — 07/07 | 23,658 VEF | ▼ -2.41 % |
08/07 — 14/07 | 23,586 VEF | ▼ -0.3 % |
15/07 — 21/07 | 23,488 VEF | ▼ -0.42 % |
22/07 — 28/07 | 23,391 VEF | ▼ -0.41 % |
Japanese yen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 24,722 VEF | ▲ 0.01 % |
06/2024 | 26,247 VEF | ▲ 6.17 % |
07/2024 | 28,353 VEF | ▲ 8.02 % |
08/2024 | 30,002 VEF | ▲ 5.82 % |
09/2024 | 30,152 VEF | ▲ 0.5 % |
10/2024 | 30,637 VEF | ▲ 1.61 % |
11/2024 | 32,868 VEF | ▲ 7.28 % |
12/2024 | 35,334 VEF | ▲ 7.5 % |
01/2025 | 34,046 VEF | ▼ -3.64 % |
02/2025 | 32,892 VEF | ▼ -3.39 % |
03/2025 | 32,479 VEF | ▼ -1.26 % |
04/2025 | 30,954 VEF | ▼ -4.69 % |
Japanese yen/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24,524 VEF |
Tối đa | 25,947 VEF |
Bình quân gia quyền | 25,248 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24,524 VEF |
Tối đa | 26,895 VEF |
Bình quân gia quyền | 25,877 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,742 VEF |
Tối đa | 28,114 VEF |
Bình quân gia quyền | 24,381 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến JPY/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: