Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong JPY/YOYOW tỷ giá
JPY/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 JPY = 112.25 YOYOW
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JPY/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3522.91% (3.098339 YOYOW — 112.25 YOYOW)
Thay đổi trong JPY/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3440.53% (3.170436 YOYOW — 112.25 YOYOW)
Thay đổi trong JPY/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3440.53% (3.170436 YOYOW — 112.25 YOYOW)
Thay đổi trong JPY/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 9027.76% (1.229767 YOYOW — 112.25 YOYOW)
Japanese yen/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Japanese yen/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 132.84 YOYOW | ▲ 18.34 % |
06/05 | 153.19 YOYOW | ▲ 15.32 % |
07/05 | 163.29 YOYOW | ▲ 6.59 % |
08/05 | 153.2 YOYOW | ▼ -6.18 % |
09/05 | 157.83 YOYOW | ▲ 3.02 % |
10/05 | 161.36 YOYOW | ▲ 2.24 % |
11/05 | 169.05 YOYOW | ▲ 4.77 % |
12/05 | 184.24 YOYOW | ▲ 8.98 % |
13/05 | 184.29 YOYOW | ▲ 0.02 % |
14/05 | 196.25 YOYOW | ▲ 6.49 % |
15/05 | 213.96 YOYOW | ▲ 9.03 % |
16/05 | 217.83 YOYOW | ▲ 1.81 % |
17/05 | 203.75 YOYOW | ▼ -6.46 % |
18/05 | 201.86 YOYOW | ▼ -0.93 % |
19/05 | 207.08 YOYOW | ▲ 2.58 % |
20/05 | 205.9 YOYOW | ▼ -0.57 % |
21/05 | 686.29 YOYOW | ▲ 233.32 % |
22/05 | 1,162 YOYOW | ▲ 69.33 % |
23/05 | 1,265 YOYOW | ▲ 8.9 % |
24/05 | 1,779 YOYOW | ▲ 40.55 % |
25/05 | 1,838 YOYOW | ▲ 3.33 % |
26/05 | 2,086 YOYOW | ▲ 13.49 % |
27/05 | 2,616 YOYOW | ▲ 25.44 % |
28/05 | 4,864 YOYOW | ▲ 85.89 % |
29/05 | 6,966 YOYOW | ▲ 43.23 % |
30/05 | 6,938 YOYOW | ▼ -0.41 % |
31/05 | 6,937 YOYOW | ▼ -0 % |
01/06 | 6,911 YOYOW | ▼ -0.38 % |
02/06 | 6,910 YOYOW | ▼ -0.02 % |
03/06 | 6,898 YOYOW | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Japanese yen/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 117.7 YOYOW | ▲ 4.86 % |
13/05 — 19/05 | 127.33 YOYOW | ▲ 8.18 % |
20/05 — 26/05 | 112.67 YOYOW | ▼ -11.51 % |
27/05 — 02/06 | 117.57 YOYOW | ▲ 4.35 % |
03/06 — 09/06 | 136.28 YOYOW | ▲ 15.91 % |
10/06 — 16/06 | 107.56 YOYOW | ▼ -21.07 % |
17/06 — 23/06 | 90.4969 YOYOW | ▼ -15.86 % |
24/06 — 30/06 | 142.85 YOYOW | ▲ 57.85 % |
01/07 — 07/07 | 166.47 YOYOW | ▲ 16.53 % |
08/07 — 14/07 | 1,392 YOYOW | ▲ 736.26 % |
15/07 — 21/07 | 3,827 YOYOW | ▲ 174.88 % |
22/07 — 28/07 | 3,818 YOYOW | ▼ -0.24 % |
Japanese yen/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 100.46 YOYOW | ▼ -10.5 % |
07/2024 | 54.0674 YOYOW | ▼ -46.18 % |
08/2024 | 78.9083 YOYOW | ▲ 45.94 % |
09/2024 | 57.5781 YOYOW | ▼ -27.03 % |
10/2024 | 51.1029 YOYOW | ▼ -11.25 % |
10/2024 | 73.4352 YOYOW | ▲ 43.7 % |
11/2024 | 119.69 YOYOW | ▲ 62.99 % |
12/2024 | 185.42 YOYOW | ▲ 54.92 % |
01/2025 | 466.4 YOYOW | ▲ 151.53 % |
02/2025 | 560.22 YOYOW | ▲ 20.12 % |
03/2025 | 740.9 YOYOW | ▲ 32.25 % |
04/2025 | 21,351 YOYOW | ▲ 2781.82 % |
Japanese yen/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.230466 YOYOW |
Tối đa | 114.09 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 35.3546 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.167502 YOYOW |
Tối đa | 114.09 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 20.0836 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.167502 YOYOW |
Tối đa | 114.09 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 20.0836 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến JPY/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: