Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/CND
Lịch sử thay đổi trong KES/CND tỷ giá
KES/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 KES = 3.599132 CND
▼ -6.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 16.22% (3.096771 CND — 3.599132 CND)
Thay đổi trong KES/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -16.74% (4.322945 CND — 3.599132 CND)
Thay đổi trong KES/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -71.44% (12.604 CND — 3.599132 CND)
Thay đổi trong KES/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 41.63% (2.541151 CND — 3.599132 CND)
shilling Kenya/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3.793269 CND | ▲ 5.39 % |
18/05 | 3.845199 CND | ▲ 1.37 % |
19/05 | 3.862992 CND | ▲ 0.46 % |
20/05 | 4.037591 CND | ▲ 4.52 % |
21/05 | 3.697076 CND | ▼ -8.43 % |
22/05 | 3.495623 CND | ▼ -5.45 % |
23/05 | 3.486279 CND | ▼ -0.27 % |
24/05 | 3.581675 CND | ▲ 2.74 % |
25/05 | 3.65251 CND | ▲ 1.98 % |
26/05 | 3.694283 CND | ▲ 1.14 % |
27/05 | 3.685457 CND | ▼ -0.24 % |
28/05 | 3.702717 CND | ▲ 0.47 % |
29/05 | 3.767982 CND | ▲ 1.76 % |
30/05 | 3.86337 CND | ▲ 2.53 % |
31/05 | 4.115319 CND | ▲ 6.52 % |
01/06 | 4.09281 CND | ▼ -0.55 % |
02/06 | 3.595845 CND | ▼ -12.14 % |
03/06 | 4.290048 CND | ▲ 19.31 % |
04/06 | 4.228174 CND | ▼ -1.44 % |
05/06 | 4.334561 CND | ▲ 2.52 % |
06/06 | 4.222982 CND | ▼ -2.57 % |
07/06 | 4.112385 CND | ▼ -2.62 % |
08/06 | 4.299688 CND | ▲ 4.55 % |
09/06 | 4.724625 CND | ▲ 9.88 % |
10/06 | 4.558967 CND | ▼ -3.51 % |
11/06 | 4.534809 CND | ▼ -0.53 % |
12/06 | 4.698048 CND | ▲ 3.6 % |
13/06 | 4.816516 CND | ▲ 2.52 % |
14/06 | 4.647167 CND | ▼ -3.52 % |
15/06 | 4.416299 CND | ▼ -4.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.959802 CND | ▲ 10.02 % |
27/05 — 02/06 | 5.888451 CND | ▲ 48.71 % |
03/06 — 09/06 | 6.621187 CND | ▲ 12.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.96567202 CND | ▼ -85.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.87646531 CND | ▼ -9.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.61226447 CND | ▼ -30.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.88253179 CND | ▲ 44.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.87550652 CND | ▼ -0.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.97258242 CND | ▲ 11.09 % |
22/07 — 28/07 | 1.212436 CND | ▲ 24.66 % |
29/07 — 04/08 | 1.300251 CND | ▲ 7.24 % |
05/08 — 11/08 | 1.215651 CND | ▼ -6.51 % |
shilling Kenya/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.018005 CND | ▲ 11.64 % |
07/2024 | 4.050886 CND | ▲ 0.82 % |
08/2024 | 4.130365 CND | ▲ 1.96 % |
09/2024 | 6.282334 CND | ▲ 52.1 % |
10/2024 | 5.349693 CND | ▼ -14.85 % |
11/2024 | 3.480063 CND | ▼ -34.95 % |
12/2024 | 2.307326 CND | ▼ -33.7 % |
01/2025 | 2.547709 CND | ▲ 10.42 % |
02/2025 | 1.572077 CND | ▼ -38.29 % |
03/2025 | 0.98522961 CND | ▼ -37.33 % |
04/2025 | 1.022503 CND | ▲ 3.78 % |
05/2025 | 1.298573 CND | ▲ 27 % |
shilling Kenya/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.01529 CND |
Tối đa | 4.101715 CND |
Bình quân gia quyền | 3.563098 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.239743 CND |
Tối đa | 8.714724 CND |
Bình quân gia quyền | 4.452696 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.239743 CND |
Tối đa | 18.5958 CND |
Bình quân gia quyền | 7.285009 CND |
Chia sẻ một liên kết đến KES/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: