Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/DENT

Lịch sử thay đổi trong KES/DENT tỷ giá

KES/DENT tỷ giá

05 16, 2024
1 KES = 5.95169 DENT
▲ 0.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 1.6% (5.858052 DENT — 5.95169 DENT)

Thay đổi trong KES/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 11.11% (5.356485 DENT — 5.95169 DENT)

Thay đổi trong KES/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -27.72% (8.23458 DENT — 5.95169 DENT)

Thay đổi trong KES/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -92.74% (81.9521 DENT — 5.95169 DENT)

shilling Kenya/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 5.990734 DENT ▲ 0.66 %
18/05 5.911848 DENT ▼ -1.32 %
19/05 5.744706 DENT ▼ -2.83 %
20/05 5.497075 DENT ▼ -4.31 %
21/05 5.302755 DENT ▼ -3.53 %
22/05 5.187469 DENT ▼ -2.17 %
23/05 5.104303 DENT ▼ -1.6 %
24/05 5.145504 DENT ▲ 0.81 %
25/05 5.344177 DENT ▲ 3.86 %
26/05 5.433942 DENT ▲ 1.68 %
27/05 5.714123 DENT ▲ 5.16 %
28/05 5.682053 DENT ▼ -0.56 %
29/05 5.775582 DENT ▲ 1.65 %
30/05 5.857051 DENT ▲ 1.41 %
31/05 6.040912 DENT ▲ 3.14 %
01/06 5.892159 DENT ▼ -2.46 %
02/06 5.625442 DENT ▼ -4.53 %
03/06 5.53532 DENT ▼ -1.6 %
04/06 5.543586 DENT ▲ 0.15 %
05/06 5.46123 DENT ▼ -1.49 %
06/06 5.575781 DENT ▲ 2.1 %
07/06 5.760895 DENT ▲ 3.32 %
08/06 5.742878 DENT ▼ -0.31 %
09/06 5.625221 DENT ▼ -2.05 %
10/06 5.814372 DENT ▲ 3.36 %
11/06 5.951206 DENT ▲ 2.35 %
12/06 6.024183 DENT ▲ 1.23 %
13/06 6.175951 DENT ▲ 2.52 %
14/06 6.045268 DENT ▼ -2.12 %
15/06 5.803068 DENT ▼ -4.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.536444 DENT ▼ -6.98 %
27/05 — 02/06 5.940744 DENT ▲ 7.3 %
03/06 — 09/06 7.282487 DENT ▲ 22.59 %
10/06 — 16/06 6.713786 DENT ▼ -7.81 %
17/06 — 23/06 7.045789 DENT ▲ 4.95 %
24/06 — 30/06 6.932857 DENT ▼ -1.6 %
01/07 — 07/07 10.4233 DENT ▲ 50.35 %
08/07 — 14/07 9.290088 DENT ▼ -10.87 %
15/07 — 21/07 10.6199 DENT ▲ 14.31 %
22/07 — 28/07 10.0498 DENT ▼ -5.37 %
29/07 — 04/08 11.468 DENT ▲ 14.11 %
05/08 — 11/08 10.9859 DENT ▼ -4.2 %

shilling Kenya/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.734204 DENT ▼ -3.65 %
07/2024 6.065824 DENT ▲ 5.78 %
08/2024 6.867684 DENT ▲ 13.22 %
09/2024 6.829114 DENT ▼ -0.56 %
10/2024 5.592795 DENT ▼ -18.1 %
11/2024 4.690982 DENT ▼ -16.12 %
12/2024 3.359175 DENT ▼ -28.39 %
01/2025 4.452019 DENT ▲ 32.53 %
02/2025 2.1424 DENT ▼ -51.88 %
03/2025 2.279513 DENT ▲ 6.4 %
04/2025 3.435491 DENT ▲ 50.71 %
05/2025 3.264222 DENT ▼ -4.99 %

shilling Kenya/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.23562 DENT
Tối đa 6.220035 DENT
Bình quân gia quyền 5.761578 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.196487 DENT
Tối đa 6.220035 DENT
Bình quân gia quyền 4.729464 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.196487 DENT
Tối đa 19.2411 DENT
Bình quân gia quyền 7.653842 DENT

Chia sẻ một liên kết đến KES/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu