Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Agrello

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/DLT

Lịch sử thay đổi trong KES/DLT tỷ giá

KES/DLT tỷ giá

05 11, 2023
1 KES = 8.845168 DLT
▲ 0.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Agrello.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 7.44% (8.233002 DLT — 8.845168 DLT)

Thay đổi trong KES/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 26.13% (7.012864 DLT — 8.845168 DLT)

Thay đổi trong KES/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 26.13% (7.012864 DLT — 8.845168 DLT)

Thay đổi trong KES/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2626.56% (0.32440734 DLT — 8.845168 DLT)

shilling Kenya/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 8.147945 DLT ▼ -7.88 %
06/06 8.678816 DLT ▲ 6.52 %
07/06 8.519763 DLT ▼ -1.83 %
08/06 8.610941 DLT ▲ 1.07 %
09/06 8.699654 DLT ▲ 1.03 %
10/06 8.045502 DLT ▼ -7.52 %
11/06 8.384362 DLT ▲ 4.21 %
12/06 8.918894 DLT ▲ 6.38 %
13/06 9.238981 DLT ▲ 3.59 %
14/06 9.595854 DLT ▲ 3.86 %
15/06 8.953626 DLT ▼ -6.69 %
16/06 8.916696 DLT ▼ -0.41 %
17/06 8.928046 DLT ▲ 0.13 %
18/06 8.144437 DLT ▼ -8.78 %
19/06 7.885666 DLT ▼ -3.18 %
20/06 9.329789 DLT ▲ 18.31 %
21/06 10.1837 DLT ▲ 9.15 %
22/06 8.309847 DLT ▼ -18.4 %
23/06 9.204343 DLT ▲ 10.76 %
24/06 9.055259 DLT ▼ -1.62 %
25/06 8.48341 DLT ▼ -6.32 %
26/06 9.158514 DLT ▲ 7.96 %
27/06 9.935334 DLT ▲ 8.48 %
28/06 9.853495 DLT ▼ -0.82 %
29/06 9.881423 DLT ▲ 0.28 %
30/06 9.968096 DLT ▲ 0.88 %
01/07 9.685262 DLT ▼ -2.84 %
02/07 10.6322 DLT ▲ 9.78 %
03/07 10.5652 DLT ▼ -0.63 %
04/07 10.6157 DLT ▲ 0.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 8.466543 DLT ▼ -4.28 %
17/06 — 23/06 10.8883 DLT ▲ 28.6 %
24/06 — 30/06 8.968707 DLT ▼ -17.63 %
01/07 — 07/07 10.4389 DLT ▲ 16.39 %
08/07 — 14/07 10.5316 DLT ▲ 0.89 %
15/07 — 21/07 10.9218 DLT ▲ 3.7 %
22/07 — 28/07 11.816 DLT ▲ 8.19 %
29/07 — 04/08 11.9638 DLT ▲ 1.25 %
05/08 — 11/08 10.2929 DLT ▼ -13.97 %
12/08 — 18/08 10.2794 DLT ▼ -0.13 %
19/08 — 25/08 20.6486 DLT ▲ 100.87 %
26/08 — 01/09 978.91 DLT ▲ 4640.81 %

shilling Kenya/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 8.61421 DLT ▼ -2.61 %
08/2024 8.693284 DLT ▲ 0.92 %
09/2024 20.9042 DLT ▲ 140.46 %
10/2024 27.7413 DLT ▲ 32.71 %
11/2024 22.709 DLT ▼ -18.14 %
12/2024 14.6464 DLT ▼ -35.5 %
12/2024 19.3053 DLT ▲ 31.81 %
01/2025 27.9542 DLT ▲ 44.8 %
03/2025 1,108 DLT ▲ 3863.3 %
03/2025 1,043 DLT ▼ -5.87 %
04/2025 1,321 DLT ▲ 26.71 %
05/2025 1,523 DLT ▲ 15.25 %

shilling Kenya/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.502454 DLT
Tối đa 8.829078 DLT
Bình quân gia quyền 7.942031 DLT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.648092 DLT
Tối đa 8.829078 DLT
Bình quân gia quyền 7.7196 DLT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.648092 DLT
Tối đa 8.829078 DLT
Bình quân gia quyền 7.7196 DLT

Chia sẻ một liên kết đến KES/DLT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu