Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/EMC
Lịch sử thay đổi trong KES/EMC tỷ giá
KES/EMC tỷ giá
05 15, 2024
1 KES = 0.00987755 EMC
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 15, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 2.99% (0.00959118 EMC — 0.00987755 EMC)
Thay đổi trong KES/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 15, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 2.99% (0.00959118 EMC — 0.00987755 EMC)
Thay đổi trong KES/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.62% (0.22532572 EMC — 0.00987755 EMC)
Thay đổi trong KES/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -93.46% (0.1509836 EMC — 0.00987755 EMC)
shilling Kenya/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.00977753 EMC | ▼ -1.01 % |
18/05 | 0.00984993 EMC | ▲ 0.74 % |
19/05 | 0.00996259 EMC | ▲ 1.14 % |
20/05 | 0.010083 EMC | ▲ 1.21 % |
21/05 | 0.01011929 EMC | ▲ 0.36 % |
22/05 | 0.01030028 EMC | ▲ 1.79 % |
23/05 | 0.01041505 EMC | ▲ 1.11 % |
24/05 | 0.01020514 EMC | ▼ -2.02 % |
25/05 | 0.00974435 EMC | ▼ -4.52 % |
26/05 | 0.00981515 EMC | ▲ 0.73 % |
27/05 | 0.00971104 EMC | ▼ -1.06 % |
28/05 | 0.00956918 EMC | ▼ -1.46 % |
29/05 | 0.00716142 EMC | ▼ -25.16 % |
30/05 | 0.00453309 EMC | ▼ -36.7 % |
31/05 | 0.00461559 EMC | ▲ 1.82 % |
01/06 | 0.00470597 EMC | ▲ 1.96 % |
02/06 | 0.00468258 EMC | ▼ -0.5 % |
03/06 | 0.00461957 EMC | ▼ -1.35 % |
04/06 | 0.00462413 EMC | ▲ 0.1 % |
05/06 | 0.00463245 EMC | ▲ 0.18 % |
06/06 | 0.00446252 EMC | ▼ -3.67 % |
07/06 | 0.00430682 EMC | ▼ -3.49 % |
08/06 | 0.00424815 EMC | ▼ -1.36 % |
09/06 | 0.00420419 EMC | ▼ -1.03 % |
10/06 | 0.00429244 EMC | ▲ 2.1 % |
11/06 | 0.00433352 EMC | ▲ 0.96 % |
12/06 | 0.00430613 EMC | ▼ -0.63 % |
13/06 | 0.0041557 EMC | ▼ -3.49 % |
14/06 | 0.00091202 EMC | ▼ -78.05 % |
15/06 | 0.00092507 EMC | ▲ 1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00988561 EMC | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 0.00976538 EMC | ▼ -1.22 % |
03/06 — 09/06 | 0.01045949 EMC | ▲ 7.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.01071268 EMC | ▲ 2.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.00092985 EMC | ▼ -91.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.00091284 EMC | ▼ -1.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.00107647 EMC | ▲ 17.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.00054196 EMC | ▼ -49.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.00051376 EMC | ▼ -5.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.00008313 EMC | ▼ -83.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.00007538 EMC | ▼ -9.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.00001704 EMC | ▼ -77.39 % |
shilling Kenya/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00984672 EMC | ▼ -0.31 % |
07/2024 | 0.0105741 EMC | ▲ 7.39 % |
08/2024 | 0.00743736 EMC | ▼ -29.66 % |
09/2024 | 0.01165389 EMC | ▲ 56.69 % |
10/2024 | 0.01569541 EMC | ▲ 34.68 % |
11/2024 | 0.02665634 EMC | ▲ 69.84 % |
12/2024 | 0.02285981 EMC | ▼ -14.24 % |
01/2025 | 0.02230473 EMC | ▼ -2.43 % |
02/2025 | 0.02937487 EMC | ▲ 31.7 % |
03/2025 | 0.0133044 EMC | ▼ -54.71 % |
04/2025 | 0.00113245 EMC | ▼ -91.49 % |
05/2025 | 0.00115328 EMC | ▲ 1.84 % |
shilling Kenya/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00982732 EMC |
Tối đa | 0.00974189 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.0097779 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00982732 EMC |
Tối đa | 0.00974189 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.0097779 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00982732 EMC |
Tối đa | 0.25812567 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.1276816 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến KES/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: