Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/FUEL
Lịch sử thay đổi trong KES/FUEL tỷ giá
KES/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 KES = 21.69 FUEL
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -13.8% (25.1628 FUEL — 21.69 FUEL)
Thay đổi trong KES/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -20.87% (27.41 FUEL — 21.69 FUEL)
Thay đổi trong KES/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -20.87% (27.41 FUEL — 21.69 FUEL)
Thay đổi trong KES/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 326.37% (5.087093 FUEL — 21.69 FUEL)
shilling Kenya/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 21.9677 FUEL | ▲ 1.28 % |
17/05 | 21.733 FUEL | ▼ -1.07 % |
18/05 | 21.861 FUEL | ▲ 0.59 % |
19/05 | 21.952 FUEL | ▲ 0.42 % |
20/05 | 21.915 FUEL | ▼ -0.17 % |
21/05 | 21.1856 FUEL | ▼ -3.33 % |
22/05 | 20.0128 FUEL | ▼ -5.54 % |
23/05 | 19.6133 FUEL | ▼ -2 % |
24/05 | 19.7965 FUEL | ▲ 0.93 % |
25/05 | 20.0151 FUEL | ▲ 1.1 % |
26/05 | 21.2277 FUEL | ▲ 6.06 % |
27/05 | 21.3766 FUEL | ▲ 0.7 % |
28/05 | 19.178 FUEL | ▼ -10.29 % |
29/05 | 19.4611 FUEL | ▲ 1.48 % |
30/05 | 19.5135 FUEL | ▲ 0.27 % |
31/05 | 20.2035 FUEL | ▲ 3.54 % |
01/06 | 20.5652 FUEL | ▲ 1.79 % |
02/06 | 20.6354 FUEL | ▲ 0.34 % |
03/06 | 21.2482 FUEL | ▲ 2.97 % |
04/06 | 20.0465 FUEL | ▼ -5.66 % |
05/06 | 19.9482 FUEL | ▼ -0.49 % |
06/06 | 20.1168 FUEL | ▲ 0.85 % |
07/06 | 19.5231 FUEL | ▼ -2.95 % |
08/06 | 19.0502 FUEL | ▼ -2.42 % |
09/06 | 17.3548 FUEL | ▼ -8.9 % |
10/06 | 18.1683 FUEL | ▲ 4.69 % |
11/06 | 18.4533 FUEL | ▲ 1.57 % |
12/06 | 18.4009 FUEL | ▼ -0.28 % |
13/06 | 18.2118 FUEL | ▼ -1.03 % |
14/06 | 17.7182 FUEL | ▼ -2.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.7511 FUEL | ▲ 4.89 % |
27/05 — 02/06 | 18.7253 FUEL | ▼ -17.69 % |
03/06 — 09/06 | 18.8282 FUEL | ▲ 0.55 % |
10/06 — 16/06 | 16.8659 FUEL | ▼ -10.42 % |
17/06 — 23/06 | 17.6855 FUEL | ▲ 4.86 % |
24/06 — 30/06 | 16.8425 FUEL | ▼ -4.77 % |
01/07 — 07/07 | 16.204 FUEL | ▼ -3.79 % |
08/07 — 14/07 | 16.3869 FUEL | ▲ 1.13 % |
15/07 — 21/07 | 14.3094 FUEL | ▼ -12.68 % |
22/07 — 28/07 | 14.2888 FUEL | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 17.8048 FUEL | ▲ 24.61 % |
05/08 — 11/08 | 16.0686 FUEL | ▼ -9.75 % |
shilling Kenya/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.065 FUEL | ▼ -7.49 % |
07/2024 | 11.8026 FUEL | ▼ -41.18 % |
08/2024 | 11.0506 FUEL | ▼ -6.37 % |
09/2024 | 36.7409 FUEL | ▲ 232.48 % |
10/2024 | 37.8938 FUEL | ▲ 3.14 % |
11/2024 | 60.8188 FUEL | ▲ 60.5 % |
12/2024 | 90.4186 FUEL | ▲ 48.67 % |
01/2025 | 93.0307 FUEL | ▲ 2.89 % |
02/2025 | 97.9184 FUEL | ▲ 5.25 % |
03/2025 | 82.2053 FUEL | ▼ -16.05 % |
04/2025 | 75.3424 FUEL | ▼ -8.35 % |
shilling Kenya/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.0946 FUEL |
Tối đa | 25.4365 FUEL |
Bình quân gia quyền | 23.606 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.0946 FUEL |
Tối đa | 28.3493 FUEL |
Bình quân gia quyền | 24.8047 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.0946 FUEL |
Tối đa | 28.3493 FUEL |
Bình quân gia quyền | 24.8047 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến KES/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: