Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/GBX
Lịch sử thay đổi trong KES/GBX tỷ giá
KES/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 KES = 5.307101 GBX
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 7.44% (4.939801 GBX — 5.307101 GBX)
Thay đổi trong KES/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 108.11% (2.550132 GBX — 5.307101 GBX)
Thay đổi trong KES/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 108.11% (2.550132 GBX — 5.307101 GBX)
Thay đổi trong KES/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1025.76% (0.471425 GBX — 5.307101 GBX)
shilling Kenya/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1.845211 GBX | ▼ -65.23 % |
16/05 | 1.861191 GBX | ▲ 0.87 % |
17/05 | 1.492001 GBX | ▼ -19.84 % |
18/05 | 1.143803 GBX | ▼ -23.34 % |
19/05 | 1.094572 GBX | ▼ -4.3 % |
20/05 | 1.252111 GBX | ▲ 14.39 % |
21/05 | 1.212711 GBX | ▼ -3.15 % |
22/05 | 1.32413 GBX | ▲ 9.19 % |
23/05 | 1.480389 GBX | ▲ 11.8 % |
24/05 | 1.52033 GBX | ▲ 2.7 % |
25/05 | 1.540973 GBX | ▲ 1.36 % |
26/05 | 1.535225 GBX | ▼ -0.37 % |
27/05 | 1.536831 GBX | ▲ 0.1 % |
28/05 | 1.501257 GBX | ▼ -2.31 % |
29/05 | 1.116208 GBX | ▼ -25.65 % |
30/05 | 1.479852 GBX | ▲ 32.58 % |
31/05 | 1.462485 GBX | ▼ -1.17 % |
01/06 | 1.483612 GBX | ▲ 1.44 % |
02/06 | 1.502695 GBX | ▲ 1.29 % |
03/06 | 1.50265 GBX | ▼ -0 % |
04/06 | 1.512639 GBX | ▲ 0.66 % |
05/06 | 1.492886 GBX | ▼ -1.31 % |
06/06 | 1.480279 GBX | ▼ -0.84 % |
07/06 | 1.461457 GBX | ▼ -1.27 % |
08/06 | 1.723552 GBX | ▲ 17.93 % |
09/06 | 1.935082 GBX | ▲ 12.27 % |
10/06 | 2.006627 GBX | ▲ 3.7 % |
11/06 | 2.027243 GBX | ▲ 1.03 % |
12/06 | 2.010819 GBX | ▼ -0.81 % |
13/06 | 2.024111 GBX | ▲ 0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.05516 GBX | ▼ -4.75 % |
27/05 — 02/06 | 5.60476 GBX | ▲ 10.87 % |
03/06 — 09/06 | 5.952724 GBX | ▲ 6.21 % |
10/06 — 16/06 | 6.939838 GBX | ▲ 16.58 % |
17/06 — 23/06 | 7.418556 GBX | ▲ 6.9 % |
24/06 — 30/06 | 10.11 GBX | ▲ 36.28 % |
01/07 — 07/07 | 10.2352 GBX | ▲ 1.24 % |
08/07 — 14/07 | 10.5898 GBX | ▲ 3.46 % |
15/07 — 21/07 | 1.654906 GBX | ▼ -84.37 % |
22/07 — 28/07 | 2.050511 GBX | ▲ 23.9 % |
29/07 — 04/08 | 1.979133 GBX | ▼ -3.48 % |
05/08 — 11/08 | 14.0379 GBX | ▲ 609.29 % |
shilling Kenya/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.177629 GBX | ▼ -21.28 % |
07/2024 | 5.668268 GBX | ▲ 35.68 % |
08/2024 | 4.095733 GBX | ▼ -27.74 % |
09/2024 | 3.187176 GBX | ▼ -22.18 % |
10/2024 | 11.9194 GBX | ▲ 273.98 % |
11/2024 | 11.5987 GBX | ▼ -2.69 % |
12/2024 | 12.5156 GBX | ▲ 7.9 % |
01/2025 | 33.8273 GBX | ▲ 170.28 % |
02/2025 | 31.2346 GBX | ▼ -7.66 % |
03/2025 | 48.6758 GBX | ▲ 55.84 % |
04/2025 | 69.5238 GBX | ▲ 42.83 % |
shilling Kenya/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.771802 GBX |
Tối đa | 5.297447 GBX |
Bình quân gia quyền | 3.733579 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.060712 GBX |
Tối đa | 5.297447 GBX |
Bình quân gia quyền | 3.636632 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.060712 GBX |
Tối đa | 5.297447 GBX |
Bình quân gia quyền | 3.636632 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến KES/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: