Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/MTL

Lịch sử thay đổi trong KES/MTL tỷ giá

KES/MTL tỷ giá

05 03, 2024
1 KES = 0.00442703 MTL
▼ -2.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 18.23% (0.00374445 MTL — 0.00442703 MTL)

Thay đổi trong KES/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 0.85% (0.00438952 MTL — 0.00442703 MTL)

Thay đổi trong KES/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -31.22% (0.00643648 MTL — 0.00442703 MTL)

Thay đổi trong KES/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.1% (0.03719233 MTL — 0.00442703 MTL)

shilling Kenya/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 0.00433592 MTL ▼ -2.06 %
06/05 0.00436243 MTL ▲ 0.61 %
07/05 0.00431963 MTL ▼ -0.98 %
08/05 0.00426328 MTL ▼ -1.3 %
09/05 0.00422553 MTL ▼ -0.89 %
10/05 0.00409684 MTL ▼ -3.05 %
11/05 0.00414881 MTL ▲ 1.27 %
12/05 0.00413514 MTL ▼ -0.33 %
13/05 0.00442479 MTL ▲ 7 %
14/05 0.0052919 MTL ▲ 19.6 %
15/05 0.00582524 MTL ▲ 10.08 %
16/05 0.00564757 MTL ▼ -3.05 %
17/05 0.00588521 MTL ▲ 4.21 %
18/05 0.00588369 MTL ▼ -0.03 %
19/05 0.00579265 MTL ▼ -1.55 %
20/05 0.00519003 MTL ▼ -10.4 %
21/05 0.00503073 MTL ▼ -3.07 %
22/05 0.00497572 MTL ▼ -1.09 %
23/05 0.00489803 MTL ▼ -1.56 %
24/05 0.004917 MTL ▲ 0.39 %
25/05 0.00481366 MTL ▼ -2.1 %
26/05 0.0049426 MTL ▲ 2.68 %
27/05 0.00467695 MTL ▼ -5.37 %
28/05 0.00492151 MTL ▲ 5.23 %
29/05 0.00488912 MTL ▼ -0.66 %
30/05 0.00499442 MTL ▲ 2.15 %
31/05 0.00507555 MTL ▲ 1.62 %
01/06 0.00522706 MTL ▲ 2.99 %
02/06 0.00505073 MTL ▼ -3.37 %
03/06 0.00505204 MTL ▲ 0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00424718 MTL ▼ -4.06 %
13/05 — 19/05 0.00421306 MTL ▼ -0.8 %
20/05 — 26/05 0.00367116 MTL ▼ -12.86 %
27/05 — 02/06 0.0032745 MTL ▼ -10.8 %
03/06 — 09/06 0.0039862 MTL ▲ 21.73 %
10/06 — 16/06 0.00377444 MTL ▼ -5.31 %
17/06 — 23/06 0.00381707 MTL ▲ 1.13 %
24/06 — 30/06 0.0040712 MTL ▲ 6.66 %
01/07 — 07/07 0.00546916 MTL ▲ 34.34 %
08/07 — 14/07 0.00488764 MTL ▼ -10.63 %
15/07 — 21/07 0.00502087 MTL ▲ 2.73 %
22/07 — 28/07 0.00513037 MTL ▲ 2.18 %

shilling Kenya/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00446948 MTL ▲ 0.96 %
07/2024 0.00416032 MTL ▼ -6.92 %
08/2024 0.00498466 MTL ▲ 19.81 %
09/2024 0.00420875 MTL ▼ -15.57 %
10/2024 0.00349529 MTL ▼ -16.95 %
10/2024 0.00327585 MTL ▼ -6.28 %
11/2024 0.00317441 MTL ▼ -3.1 %
12/2024 0.00347554 MTL ▲ 9.49 %
01/2025 0.00299227 MTL ▼ -13.91 %
02/2025 0.00284954 MTL ▼ -4.77 %
03/2025 0.00406397 MTL ▲ 42.62 %
04/2025 0.0039259 MTL ▼ -3.4 %

shilling Kenya/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00360055 MTL
Tối đa 0.00501403 MTL
Bình quân gia quyền 0.00433581 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0026422 MTL
Tối đa 0.00501403 MTL
Bình quân gia quyền 0.00393884 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0026422 MTL
Tối đa 0.00985443 MTL
Bình quân gia quyền 0.00482883 MTL

Chia sẻ một liên kết đến KES/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu