Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/RVT
Lịch sử thay đổi trong KES/RVT tỷ giá
KES/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 KES = 13.7195 RVT
▲ 1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 22.47% (11.2022 RVT — 13.7195 RVT)
Thay đổi trong KES/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 22.55% (11.1951 RVT — 13.7195 RVT)
Thay đổi trong KES/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 22.55% (11.1951 RVT — 13.7195 RVT)
Thay đổi trong KES/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 353.14% (3.027641 RVT — 13.7195 RVT)
shilling Kenya/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 13.9862 RVT | ▲ 1.94 % |
16/05 | 13.8726 RVT | ▼ -0.81 % |
17/05 | 13.6208 RVT | ▼ -1.82 % |
18/05 | 13.7001 RVT | ▲ 0.58 % |
19/05 | 13.7307 RVT | ▲ 0.22 % |
20/05 | 13.675 RVT | ▼ -0.41 % |
21/05 | 13.6958 RVT | ▲ 0.15 % |
22/05 | 13.9828 RVT | ▲ 2.1 % |
23/05 | 14.8369 RVT | ▲ 6.11 % |
24/05 | 15.3028 RVT | ▲ 3.14 % |
25/05 | 15.5275 RVT | ▲ 1.47 % |
26/05 | 15.5564 RVT | ▲ 0.19 % |
27/05 | 15.595 RVT | ▲ 0.25 % |
28/05 | 15.4013 RVT | ▼ -1.24 % |
29/05 | 15.168 RVT | ▼ -1.51 % |
30/05 | 15.1411 RVT | ▼ -0.18 % |
31/05 | 15.2304 RVT | ▲ 0.59 % |
01/06 | 15.4016 RVT | ▲ 1.12 % |
02/06 | 15.7098 RVT | ▲ 2 % |
03/06 | 15.7978 RVT | ▲ 0.56 % |
04/06 | 15.7643 RVT | ▼ -0.21 % |
05/06 | 15.5652 RVT | ▼ -1.26 % |
06/06 | 15.4446 RVT | ▼ -0.78 % |
07/06 | 15.1715 RVT | ▼ -1.77 % |
08/06 | 15.336 RVT | ▲ 1.08 % |
09/06 | 15.598 RVT | ▲ 1.71 % |
10/06 | 16.3954 RVT | ▲ 5.11 % |
11/06 | 16.6683 RVT | ▲ 1.66 % |
12/06 | 16.9244 RVT | ▲ 1.54 % |
13/06 | 16.9137 RVT | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.2609 RVT | ▼ -3.34 % |
27/05 — 02/06 | 12.7092 RVT | ▼ -4.16 % |
03/06 — 09/06 | 13.6048 RVT | ▲ 7.05 % |
10/06 — 16/06 | 15.2252 RVT | ▲ 11.91 % |
17/06 — 23/06 | 15.3719 RVT | ▲ 0.96 % |
24/06 — 30/06 | 15.9139 RVT | ▲ 3.53 % |
01/07 — 07/07 | 16.4312 RVT | ▲ 3.25 % |
08/07 — 14/07 | 15.8723 RVT | ▼ -3.4 % |
15/07 — 21/07 | 14.3223 RVT | ▼ -9.77 % |
22/07 — 28/07 | 12.9795 RVT | ▼ -9.38 % |
29/07 — 04/08 | 8.906847 RVT | ▼ -31.38 % |
05/08 — 11/08 | 155.4 RVT | ▲ 1644.69 % |
shilling Kenya/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4136 RVT | ▼ -16.81 % |
07/2024 | 2.512007 RVT | ▼ -77.99 % |
08/2024 | 1.151071 RVT | ▼ -54.18 % |
09/2024 | 1.445443 RVT | ▲ 25.57 % |
10/2024 | 2.247222 RVT | ▲ 55.47 % |
11/2024 | 2.245567 RVT | ▼ -0.07 % |
12/2024 | 4.003222 RVT | ▲ 78.27 % |
01/2025 | 36.9865 RVT | ▲ 823.92 % |
02/2025 | 34.3812 RVT | ▼ -7.04 % |
03/2025 | 41.2269 RVT | ▲ 19.91 % |
04/2025 | 44.2215 RVT | ▲ 7.26 % |
shilling Kenya/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.9804 RVT |
Tối đa | 13.5281 RVT |
Bình quân gia quyền | 12.1169 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4531 RVT |
Tối đa | 13.5281 RVT |
Bình quân gia quyền | 11.6349 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4531 RVT |
Tối đa | 13.5281 RVT |
Bình quân gia quyền | 11.6349 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến KES/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: