Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/WINGS
Lịch sử thay đổi trong KES/WINGS tỷ giá
KES/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 KES = 1.701218 WINGS
▲ 1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (1.712314 WINGS — 1.701218 WINGS)
Thay đổi trong KES/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.77% (10.4816 WINGS — 1.701218 WINGS)
Thay đổi trong KES/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 393.97% (0.34439464 WINGS — 1.701218 WINGS)
Thay đổi trong KES/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 178.86% (0.61005681 WINGS — 1.701218 WINGS)
shilling Kenya/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 1.750473 WINGS | ▲ 2.9 % |
27/05 | 1.738095 WINGS | ▼ -0.71 % |
28/05 | 1.702893 WINGS | ▼ -2.03 % |
29/05 | 1.712082 WINGS | ▲ 0.54 % |
30/05 | 1.717048 WINGS | ▲ 0.29 % |
31/05 | 1.707681 WINGS | ▼ -0.55 % |
01/06 | 1.710389 WINGS | ▲ 0.16 % |
02/06 | 1.731425 WINGS | ▲ 1.23 % |
03/06 | 1.671568 WINGS | ▼ -3.46 % |
04/06 | 1.583466 WINGS | ▼ -5.27 % |
05/06 | 1.608888 WINGS | ▲ 1.61 % |
06/06 | 1.612185 WINGS | ▲ 0.2 % |
07/06 | 1.616466 WINGS | ▲ 0.27 % |
08/06 | 1.604066 WINGS | ▼ -0.77 % |
09/06 | 1.581313 WINGS | ▼ -1.42 % |
10/06 | 1.576769 WINGS | ▼ -0.29 % |
11/06 | 1.588339 WINGS | ▲ 0.73 % |
12/06 | 1.60847 WINGS | ▲ 1.27 % |
13/06 | 1.640761 WINGS | ▲ 2.01 % |
14/06 | 1.652665 WINGS | ▲ 0.73 % |
15/06 | 1.646498 WINGS | ▼ -0.37 % |
16/06 | 1.616963 WINGS | ▼ -1.79 % |
17/06 | 1.603677 WINGS | ▼ -0.82 % |
18/06 | 1.581231 WINGS | ▼ -1.4 % |
19/06 | 1.59663 WINGS | ▲ 0.97 % |
20/06 | 1.62814 WINGS | ▲ 1.97 % |
21/06 | 1.706349 WINGS | ▲ 4.8 % |
22/06 | 1.732889 WINGS | ▲ 1.56 % |
23/06 | 1.747678 WINGS | ▲ 0.85 % |
24/06 | 1.746659 WINGS | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.63596 WINGS | ▼ -3.84 % |
03/06 — 09/06 | -0.05221328 WINGS | ▼ -103.19 % |
10/06 — 16/06 | -0.05567108 WINGS | ▲ 6.62 % |
17/06 — 23/06 | -0.05214452 WINGS | ▼ -6.33 % |
24/06 — 30/06 | -0.05284893 WINGS | ▲ 1.35 % |
01/07 — 07/07 | -0.0549478 WINGS | ▲ 3.97 % |
08/07 — 14/07 | -0.05681134 WINGS | ▲ 3.39 % |
15/07 — 21/07 | -1.91462127 WINGS | ▲ 3270.14 % |
22/07 — 28/07 | -1.98483382 WINGS | ▲ 3.67 % |
29/07 — 04/08 | -1.85070792 WINGS | ▼ -6.76 % |
05/08 — 11/08 | -1.84257373 WINGS | ▼ -0.44 % |
12/08 — 18/08 | -2.7730542 WINGS | ▲ 50.5 % |
shilling Kenya/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.737095 WINGS | ▲ 2.11 % |
07/2024 | 1.504131 WINGS | ▼ -13.41 % |
08/2024 | 3.239298 WINGS | ▲ 115.36 % |
09/2024 | 4.079562 WINGS | ▲ 25.94 % |
10/2024 | 3.107728 WINGS | ▼ -23.82 % |
11/2024 | 3.019474 WINGS | ▼ -2.84 % |
12/2024 | 3.821876 WINGS | ▲ 26.57 % |
01/2025 | 5.503948 WINGS | ▲ 44.01 % |
02/2025 | 222.87 WINGS | ▲ 3949.23 % |
03/2025 | 212.89 WINGS | ▼ -4.48 % |
04/2025 | -14.87670005 WINGS | ▼ -106.99 % |
05/2025 | -15.81081199 WINGS | ▲ 6.28 % |
shilling Kenya/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.511402 WINGS |
Tối đa | 1.707712 WINGS |
Bình quân gia quyền | 1.593437 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.511402 WINGS |
Tối đa | 10.4302 WINGS |
Bình quân gia quyền | 3.199921 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3442443 WINGS |
Tối đa | 10.4302 WINGS |
Bình quân gia quyền | 3.137843 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến KES/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: