Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/XAS
Lịch sử thay đổi trong KES/XAS tỷ giá
KES/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 KES = 5.406015 XAS
▼ -11.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -19.08% (6.680622 XAS — 5.406015 XAS)
Thay đổi trong KES/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -12% (6.143366 XAS — 5.406015 XAS)
Thay đổi trong KES/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -2.38% (5.537965 XAS — 5.406015 XAS)
Thay đổi trong KES/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2328.73% (0.22258561 XAS — 5.406015 XAS)
shilling Kenya/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 5.680017 XAS | ▲ 5.07 % |
18/05 | 5.515131 XAS | ▼ -2.9 % |
19/05 | 5.657498 XAS | ▲ 2.58 % |
20/05 | 5.691014 XAS | ▲ 0.59 % |
21/05 | 4.415285 XAS | ▼ -22.42 % |
22/05 | 5.683294 XAS | ▲ 28.72 % |
23/05 | 5.718667 XAS | ▲ 0.62 % |
24/05 | 5.67521 XAS | ▼ -0.76 % |
25/05 | 4.772212 XAS | ▼ -15.91 % |
26/05 | 4.652296 XAS | ▼ -2.51 % |
27/05 | 3.964342 XAS | ▼ -14.79 % |
28/05 | 3.856599 XAS | ▼ -2.72 % |
29/05 | 3.929175 XAS | ▲ 1.88 % |
30/05 | 4.735548 XAS | ▲ 20.52 % |
31/05 | 4.229353 XAS | ▼ -10.69 % |
01/06 | 4.512339 XAS | ▲ 6.69 % |
02/06 | 4.538254 XAS | ▲ 0.57 % |
03/06 | 4.580563 XAS | ▲ 0.93 % |
04/06 | 4.693002 XAS | ▲ 2.45 % |
05/06 | 5.080814 XAS | ▲ 8.26 % |
06/06 | 5.000301 XAS | ▼ -1.58 % |
07/06 | 4.947035 XAS | ▼ -1.07 % |
08/06 | 4.930865 XAS | ▼ -0.33 % |
09/06 | 3.935739 XAS | ▼ -20.18 % |
10/06 | 4.76928 XAS | ▲ 21.18 % |
11/06 | 3.76531 XAS | ▼ -21.05 % |
12/06 | 4.328509 XAS | ▲ 14.96 % |
13/06 | 4.083491 XAS | ▼ -5.66 % |
14/06 | 4.181627 XAS | ▲ 2.4 % |
15/06 | 3.70773 XAS | ▼ -11.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.392841 XAS | ▼ -0.24 % |
27/05 — 02/06 | 5.366149 XAS | ▼ -0.49 % |
03/06 — 09/06 | 5.375463 XAS | ▲ 0.17 % |
10/06 — 16/06 | 517.6 XAS | ▲ 9528.93 % |
17/06 — 23/06 | 517.49 XAS | ▼ -0.02 % |
24/06 — 30/06 | 873.11 XAS | ▲ 68.72 % |
01/07 — 07/07 | 1,184 XAS | ▲ 35.65 % |
08/07 — 14/07 | 1,827 XAS | ▲ 54.29 % |
15/07 — 21/07 | 3,526 XAS | ▲ 92.93 % |
22/07 — 28/07 | 5,122 XAS | ▲ 45.29 % |
29/07 — 04/08 | 9,401 XAS | ▲ 83.52 % |
05/08 — 11/08 | 2,216 XAS | ▼ -76.43 % |
shilling Kenya/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.680226 XAS | ▼ -68.92 % |
07/2024 | 0.3667036 XAS | ▼ -78.18 % |
08/2024 | 2.813146 XAS | ▲ 667.14 % |
09/2024 | 318.07 XAS | ▲ 11206.51 % |
10/2024 | 301.62 XAS | ▼ -5.17 % |
11/2024 | 140.31 XAS | ▼ -53.48 % |
12/2024 | 306.65 XAS | ▲ 118.55 % |
01/2025 | 70.3857 XAS | ▼ -77.05 % |
02/2025 | 190.7 XAS | ▲ 170.94 % |
03/2025 | 246.94 XAS | ▲ 29.49 % |
04/2025 | 225.45 XAS | ▼ -8.7 % |
05/2025 | 159.76 XAS | ▼ -29.14 % |
shilling Kenya/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.406015 XAS |
Tối đa | 7.373353 XAS |
Bình quân gia quyền | 6.45799 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.406015 XAS |
Tối đa | 7.792038 XAS |
Bình quân gia quyền | 6.501243 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.660784 XAS |
Tối đa | 10.5643 XAS |
Bình quân gia quyền | 6.489819 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến KES/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: