Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại YOYOW

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/YOYOW

Lịch sử thay đổi trong KES/YOYOW tỷ giá

KES/YOYOW tỷ giá

04 19, 2023
1 KES = 111.78 YOYOW
▼ -0.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong YOYOW.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3468.99% (3.131851 YOYOW — 111.78 YOYOW)

Thay đổi trong KES/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3318.26% (3.269951 YOYOW — 111.78 YOYOW)

Thay đổi trong KES/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3318.26% (3.269951 YOYOW — 111.78 YOYOW)

Thay đổi trong KES/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 8772.04% (1.259862 YOYOW — 111.78 YOYOW)

shilling Kenya/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 128.35 YOYOW ▲ 14.82 %
31/05 139.65 YOYOW ▲ 8.81 %
01/06 147.89 YOYOW ▲ 5.9 %
02/06 139.36 YOYOW ▼ -5.77 %
03/06 143.97 YOYOW ▲ 3.31 %
04/06 146.2 YOYOW ▲ 1.55 %
05/06 151.5 YOYOW ▲ 3.62 %
06/06 158.72 YOYOW ▲ 4.76 %
07/06 160.16 YOYOW ▲ 0.91 %
08/06 169.83 YOYOW ▲ 6.04 %
09/06 182.27 YOYOW ▲ 7.32 %
10/06 185.51 YOYOW ▲ 1.78 %
11/06 176.39 YOYOW ▼ -4.92 %
12/06 174.58 YOYOW ▼ -1.02 %
13/06 178.94 YOYOW ▲ 2.5 %
14/06 175.71 YOYOW ▼ -1.8 %
15/06 581.02 YOYOW ▲ 230.66 %
16/06 963.61 YOYOW ▲ 65.85 %
17/06 1,066 YOYOW ▲ 10.59 %
18/06 1,449 YOYOW ▲ 36.02 %
19/06 1,493 YOYOW ▲ 2.97 %
20/06 1,752 YOYOW ▲ 17.38 %
21/06 1,984 YOYOW ▲ 13.23 %
22/06 3,027 YOYOW ▲ 52.6 %
23/06 4,080 YOYOW ▲ 34.79 %
24/06 4,108 YOYOW ▲ 0.68 %
25/06 4,150 YOYOW ▲ 1.04 %
26/06 4,081 YOYOW ▼ -1.68 %
27/06 4,073 YOYOW ▼ -0.18 %
28/06 4,070 YOYOW ▼ -0.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 117.15 YOYOW ▲ 4.81 %
10/06 — 16/06 130.49 YOYOW ▲ 11.38 %
17/06 — 23/06 108.97 YOYOW ▼ -16.49 %
24/06 — 30/06 115.33 YOYOW ▲ 5.83 %
01/07 — 07/07 130.26 YOYOW ▲ 12.94 %
08/07 — 14/07 95.4065 YOYOW ▼ -26.76 %
15/07 — 21/07 78.2014 YOYOW ▼ -18.03 %
22/07 — 28/07 107.99 YOYOW ▲ 38.09 %
29/07 — 04/08 131.8 YOYOW ▲ 22.06 %
05/08 — 11/08 1,129 YOYOW ▲ 756.7 %
12/08 — 18/08 4,256 YOYOW ▲ 276.88 %
19/08 — 25/08 4,245 YOYOW ▼ -0.25 %

shilling Kenya/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 105.05 YOYOW ▼ -6.01 %
07/2024 62.0361 YOYOW ▼ -40.95 %
08/2024 97.0691 YOYOW ▲ 56.47 %
09/2024 78.7895 YOYOW ▼ -18.83 %
10/2024 69.7839 YOYOW ▼ -11.43 %
11/2024 89.2086 YOYOW ▲ 27.84 %
12/2024 148.39 YOYOW ▲ 66.34 %
01/2025 231.08 YOYOW ▲ 55.72 %
02/2025 543.87 YOYOW ▲ 135.36 %
03/2025 637.22 YOYOW ▲ 17.16 %
04/2025 732.27 YOYOW ▲ 14.92 %
05/2025 15,648 YOYOW ▲ 2036.9 %

shilling Kenya/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.276031 YOYOW
Tối đa 114.1 YOYOW
Bình quân gia quyền 35.266 YOYOW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.200307 YOYOW
Tối đa 114.1 YOYOW
Bình quân gia quyền 20.139 YOYOW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.200307 YOYOW
Tối đa 114.1 YOYOW
Bình quân gia quyền 20.139 YOYOW

Chia sẻ một liên kết đến KES/YOYOW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu