Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong KGS/2GIVE tỷ giá
KGS/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 KGS = 41.6106 2GIVE
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 10.11% (37.7887 2GIVE — 41.6106 2GIVE)
Thay đổi trong KGS/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -1.46% (42.2264 2GIVE — 41.6106 2GIVE)
Thay đổi trong KGS/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -1.46% (42.2264 2GIVE — 41.6106 2GIVE)
Thay đổi trong KGS/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -69.72% (137.41 2GIVE — 41.6106 2GIVE)
som Kyrgyzstan/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 41.3258 2GIVE | ▼ -0.68 % |
11/05 | 41.2 2GIVE | ▼ -0.3 % |
12/05 | 40.7144 2GIVE | ▼ -1.18 % |
13/05 | 40.8131 2GIVE | ▲ 0.24 % |
14/05 | 40.8783 2GIVE | ▲ 0.16 % |
15/05 | 41.638 2GIVE | ▲ 1.86 % |
16/05 | 41.5954 2GIVE | ▼ -0.1 % |
17/05 | 41.7438 2GIVE | ▲ 0.36 % |
18/05 | 43.9056 2GIVE | ▲ 5.18 % |
19/05 | 44.9771 2GIVE | ▲ 2.44 % |
20/05 | 45.4183 2GIVE | ▲ 0.98 % |
21/05 | 45.2077 2GIVE | ▼ -0.46 % |
22/05 | 45.3573 2GIVE | ▲ 0.33 % |
23/05 | 44.5937 2GIVE | ▼ -1.68 % |
24/05 | 43.5726 2GIVE | ▼ -2.29 % |
25/05 | 42.7604 2GIVE | ▼ -1.86 % |
26/05 | 42.0864 2GIVE | ▼ -1.58 % |
27/05 | 42.1845 2GIVE | ▲ 0.23 % |
28/05 | 42.0092 2GIVE | ▼ -0.42 % |
29/05 | 43.0818 2GIVE | ▲ 2.55 % |
30/05 | 43.622 2GIVE | ▲ 1.25 % |
31/05 | 43.1516 2GIVE | ▼ -1.08 % |
01/06 | 42.91 2GIVE | ▼ -0.56 % |
02/06 | 42.6024 2GIVE | ▼ -0.72 % |
03/06 | 42.7444 2GIVE | ▲ 0.33 % |
04/06 | 43.0505 2GIVE | ▲ 0.72 % |
05/06 | 44.9188 2GIVE | ▲ 4.34 % |
06/06 | 45.7131 2GIVE | ▲ 1.77 % |
07/06 | 45.5082 2GIVE | ▼ -0.45 % |
08/06 | 45.745 2GIVE | ▲ 0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 40.3342 2GIVE | ▼ -3.07 % |
20/05 — 26/05 | 38.636 2GIVE | ▼ -4.21 % |
27/05 — 02/06 | 37.3763 2GIVE | ▼ -3.26 % |
03/06 — 09/06 | 41.6065 2GIVE | ▲ 11.32 % |
10/06 — 16/06 | 40.3827 2GIVE | ▼ -2.94 % |
17/06 — 23/06 | 41.3512 2GIVE | ▲ 2.4 % |
24/06 — 30/06 | 41.9992 2GIVE | ▲ 1.57 % |
01/07 — 07/07 | 42.4985 2GIVE | ▲ 1.19 % |
08/07 — 14/07 | 35.7116 2GIVE | ▼ -15.97 % |
15/07 — 21/07 | 33.0119 2GIVE | ▼ -7.56 % |
22/07 — 28/07 | 29.1048 2GIVE | ▼ -11.84 % |
29/07 — 04/08 | 14.8479 2GIVE | ▼ -48.98 % |
som Kyrgyzstan/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.1759 2GIVE | ▼ -1.04 % |
07/2024 | 44.1872 2GIVE | ▲ 7.31 % |
08/2024 | 41.7165 2GIVE | ▼ -5.59 % |
09/2024 | 41.9648 2GIVE | ▲ 0.6 % |
10/2024 | 35.622 2GIVE | ▼ -15.11 % |
11/2024 | 35.1478 2GIVE | ▼ -1.33 % |
12/2024 | 24.1327 2GIVE | ▼ -31.34 % |
01/2025 | 10.499 2GIVE | ▼ -56.49 % |
02/2025 | 10.0544 2GIVE | ▼ -4.24 % |
03/2025 | 10.0141 2GIVE | ▼ -0.4 % |
04/2025 | 10.3084 2GIVE | ▲ 2.94 % |
som Kyrgyzstan/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.7173 2GIVE |
Tối đa | 41.485 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 39.6378 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.7173 2GIVE |
Tối đa | 41.7765 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 39.9396 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.7173 2GIVE |
Tối đa | 41.7765 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 39.9396 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: