Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Ambrosus

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/AMB

Lịch sử thay đổi trong KGS/AMB tỷ giá

KGS/AMB tỷ giá

05 24, 2024
1 KGS = 1.218214 AMB
▼ -5.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Ambrosus.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -0.16% (1.220191 AMB — 1.218214 AMB)

Thay đổi trong KGS/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 9.2% (1.115572 AMB — 1.218214 AMB)

Thay đổi trong KGS/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -13.75% (1.412468 AMB — 1.218214 AMB)

Thay đổi trong KGS/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -16.58% (1.460325 AMB — 1.218214 AMB)

som Kyrgyzstan/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 1.256119 AMB ▲ 3.11 %
26/05 1.304342 AMB ▲ 3.84 %
27/05 1.324932 AMB ▲ 1.58 %
28/05 1.295094 AMB ▼ -2.25 %
29/05 1.354003 AMB ▲ 4.55 %
30/05 1.41773 AMB ▲ 4.71 %
31/05 1.443525 AMB ▲ 1.82 %
01/06 1.34467 AMB ▼ -6.85 %
02/06 1.292473 AMB ▼ -3.88 %
03/06 1.218414 AMB ▼ -5.73 %
04/06 1.217797 AMB ▼ -0.05 %
05/06 1.254142 AMB ▲ 2.98 %
06/06 1.285667 AMB ▲ 2.51 %
07/06 1.330617 AMB ▲ 3.5 %
08/06 1.328716 AMB ▼ -0.14 %
09/06 1.339324 AMB ▲ 0.8 %
10/06 1.37057 AMB ▲ 2.33 %
11/06 1.399176 AMB ▲ 2.09 %
12/06 1.423033 AMB ▲ 1.71 %
13/06 1.442003 AMB ▲ 1.33 %
14/06 1.405595 AMB ▼ -2.52 %
15/06 1.345961 AMB ▼ -4.24 %
16/06 1.321287 AMB ▼ -1.83 %
17/06 1.284351 AMB ▼ -2.8 %
18/06 1.302726 AMB ▲ 1.43 %
19/06 1.275204 AMB ▼ -2.11 %
20/06 1.187675 AMB ▼ -6.86 %
21/06 1.201846 AMB ▲ 1.19 %
22/06 1.25617 AMB ▲ 4.52 %
23/06 1.240825 AMB ▼ -1.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.231401 AMB ▲ 1.08 %
03/06 — 09/06 1.358512 AMB ▲ 10.32 %
10/06 — 16/06 1.322756 AMB ▼ -2.63 %
17/06 — 23/06 1.300034 AMB ▼ -1.72 %
24/06 — 30/06 1.29284 AMB ▼ -0.55 %
01/07 — 07/07 2.020373 AMB ▲ 56.27 %
08/07 — 14/07 1.893643 AMB ▼ -6.27 %
15/07 — 21/07 2.053872 AMB ▲ 8.46 %
22/07 — 28/07 1.862196 AMB ▼ -9.33 %
29/07 — 04/08 2.151602 AMB ▲ 15.54 %
05/08 — 11/08 1.955258 AMB ▼ -9.13 %
12/08 — 18/08 1.905014 AMB ▼ -2.57 %

som Kyrgyzstan/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.174711 AMB ▼ -3.57 %
07/2024 1.509841 AMB ▲ 28.53 %
08/2024 1.289131 AMB ▼ -14.62 %
09/2024 0.76794773 AMB ▼ -40.43 %
10/2024 1.099078 AMB ▲ 43.12 %
11/2024 1.158593 AMB ▲ 5.41 %
12/2024 1.151413 AMB ▼ -0.62 %
01/2025 1.231392 AMB ▲ 6.95 %
02/2025 0.97021202 AMB ▼ -21.21 %
03/2025 0.73534374 AMB ▼ -24.21 %
04/2025 1.326836 AMB ▲ 80.44 %
05/2025 1.04113 AMB ▼ -21.53 %

som Kyrgyzstan/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.186633 AMB
Tối đa 1.398212 AMB
Bình quân gia quyền 1.290169 AMB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.7459253 AMB
Tối đa 1.398212 AMB
Bình quân gia quyền 1.077152 AMB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.7459253 AMB
Tối đa 2.009607 AMB
Bình quân gia quyền 1.342763 AMB

Chia sẻ một liên kết đến KGS/AMB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu