Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/BNT

Lịch sử thay đổi trong KGS/BNT tỷ giá

KGS/BNT tỷ giá

04 28, 2024
1 KGS = 0.01575686 BNT
▼ -0.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 25.32% (0.01257378 BNT — 0.01575686 BNT)

Thay đổi trong KGS/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -0.95% (0.01590728 BNT — 0.01575686 BNT)

Thay đổi trong KGS/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -33.13% (0.02356452 BNT — 0.01575686 BNT)

Thay đổi trong KGS/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -77.74% (0.07080025 BNT — 0.01575686 BNT)

som Kyrgyzstan/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.01575259 BNT ▼ -0.03 %
01/05 0.01544415 BNT ▼ -1.96 %
02/05 0.01580845 BNT ▲ 2.36 %
03/05 0.01700137 BNT ▲ 7.55 %
04/05 0.01760627 BNT ▲ 3.56 %
05/05 0.01748593 BNT ▼ -0.68 %
06/05 0.01734782 BNT ▼ -0.79 %
07/05 0.01720273 BNT ▼ -0.84 %
08/05 0.01665929 BNT ▼ -3.16 %
09/05 0.01557392 BNT ▼ -6.52 %
10/05 0.0158553 BNT ▲ 1.81 %
11/05 0.0162841 BNT ▲ 2.7 %
12/05 0.01601453 BNT ▼ -1.66 %
13/05 0.0174833 BNT ▲ 9.17 %
14/05 0.01731882 BNT ▼ -0.94 %
15/05 0.01854773 BNT ▲ 7.1 %
16/05 0.01968598 BNT ▲ 6.14 %
17/05 0.02001941 BNT ▲ 1.69 %
18/05 0.02022715 BNT ▲ 1.04 %
19/05 0.02048704 BNT ▲ 1.28 %
20/05 0.02017864 BNT ▼ -1.51 %
21/05 0.01959223 BNT ▼ -2.91 %
22/05 0.01947704 BNT ▼ -0.59 %
23/05 0.01929511 BNT ▼ -0.93 %
24/05 0.01910146 BNT ▼ -1 %
25/05 0.01930451 BNT ▲ 1.06 %
26/05 0.01981368 BNT ▲ 2.64 %
27/05 0.02006478 BNT ▲ 1.27 %
28/05 0.0201872 BNT ▲ 0.61 %
29/05 0.02004192 BNT ▼ -0.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.01555039 BNT ▼ -1.31 %
13/05 — 19/05 0.01495476 BNT ▼ -3.83 %
20/05 — 26/05 0.01484713 BNT ▼ -0.72 %
27/05 — 02/06 0.01271323 BNT ▼ -14.37 %
03/06 — 09/06 0.01215971 BNT ▼ -4.35 %
10/06 — 16/06 0.014564 BNT ▲ 19.77 %
17/06 — 23/06 0.01444493 BNT ▼ -0.82 %
24/06 — 30/06 0.01404287 BNT ▼ -2.78 %
01/07 — 07/07 0.01388519 BNT ▼ -1.12 %
08/07 — 14/07 0.01836093 BNT ▲ 32.23 %
15/07 — 21/07 0.01804523 BNT ▼ -1.72 %
22/07 — 28/07 0.01887711 BNT ▲ 4.61 %

som Kyrgyzstan/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.01585533 BNT ▲ 0.62 %
06/2024 0.01669718 BNT ▲ 5.31 %
07/2024 0.01757315 BNT ▲ 5.25 %
08/2024 0.0152228 BNT ▼ -13.37 %
09/2024 0.01519096 BNT ▼ -0.21 %
10/2024 0.01165383 BNT ▼ -23.28 %
11/2024 0.00889624 BNT ▼ -23.66 %
12/2024 0.00901493 BNT ▲ 1.33 %
01/2025 0.00968892 BNT ▲ 7.48 %
02/2025 0.0069831 BNT ▼ -27.93 %
03/2025 0.00699746 BNT ▲ 0.21 %
04/2025 0.00922032 BNT ▲ 31.77 %

som Kyrgyzstan/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01259489 BNT
Tối đa 0.01596796 BNT
Bình quân gia quyền 0.01444901 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01122559 BNT
Tối đa 0.01596796 BNT
Bình quân gia quyền 0.01389742 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01044991 BNT
Tối đa 0.03256128 BNT
Bình quân gia quyền 0.0207938 BNT

Chia sẻ một liên kết đến KGS/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu