Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Cindicator

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/CND

Lịch sử thay đổi trong KGS/CND tỷ giá

KGS/CND tỷ giá

07 20, 2023
1 KGS = 5.808919 CND
▼ -6.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Cindicator.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 16.86% (4.970981 CND — 5.808919 CND)

Thay đổi trong KGS/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -12.32% (6.62522 CND — 5.808919 CND)

Thay đổi trong KGS/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -68.84% (18.6416 CND — 5.808919 CND)

Thay đổi trong KGS/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 67.94% (3.458923 CND — 5.808919 CND)

som Kyrgyzstan/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 6.178702 CND ▲ 6.37 %
11/05 6.266378 CND ▲ 1.42 %
12/05 6.291831 CND ▲ 0.41 %
13/05 6.459358 CND ▲ 2.66 %
14/05 5.947601 CND ▼ -7.92 %
15/05 5.600565 CND ▼ -5.83 %
16/05 5.580277 CND ▼ -0.36 %
17/05 5.739016 CND ▲ 2.84 %
18/05 5.882959 CND ▲ 2.51 %
19/05 5.930688 CND ▲ 0.81 %
20/05 5.921 CND ▼ -0.16 %
21/05 5.892375 CND ▼ -0.48 %
22/05 6.033737 CND ▲ 2.4 %
23/05 6.306514 CND ▲ 4.52 %
24/05 6.765214 CND ▲ 7.27 %
25/05 6.726129 CND ▼ -0.58 %
26/05 5.772666 CND ▼ -14.18 %
27/05 6.538251 CND ▲ 13.26 %
28/05 6.415912 CND ▼ -1.87 %
29/05 6.75179 CND ▲ 5.24 %
30/05 6.53497 CND ▼ -3.21 %
31/05 6.403684 CND ▼ -2.01 %
01/06 6.660208 CND ▲ 4.01 %
02/06 7.187593 CND ▲ 7.92 %
03/06 6.923706 CND ▼ -3.67 %
04/06 6.901924 CND ▼ -0.31 %
05/06 7.184831 CND ▲ 4.1 %
06/06 7.359597 CND ▲ 2.43 %
07/06 7.161138 CND ▼ -2.7 %
08/06 6.818391 CND ▼ -4.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 6.567056 CND ▲ 13.05 %
20/05 — 26/05 11.1195 CND ▲ 69.32 %
27/05 — 02/06 12.3618 CND ▲ 11.17 %
03/06 — 09/06 1.833104 CND ▼ -85.17 %
10/06 — 16/06 1.706397 CND ▼ -6.91 %
17/06 — 23/06 1.3231 CND ▼ -22.46 %
24/06 — 30/06 1.921046 CND ▲ 45.19 %
01/07 — 07/07 1.923325 CND ▲ 0.12 %
08/07 — 14/07 2.126428 CND ▲ 10.56 %
15/07 — 21/07 2.542122 CND ▲ 19.55 %
22/07 — 28/07 2.718982 CND ▲ 6.96 %
29/07 — 04/08 2.48607 CND ▼ -8.57 %

som Kyrgyzstan/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.287052 CND ▲ 8.23 %
07/2024 6.496671 CND ▲ 3.33 %
08/2024 6.408551 CND ▼ -1.36 %
09/2024 8.600277 CND ▲ 34.2 %
10/2024 6.70812 CND ▼ -22 %
11/2024 4.37192 CND ▼ -34.83 %
12/2024 2.122044 CND ▼ -51.46 %
01/2025 2.452143 CND ▲ 15.56 %
02/2025 1.882514 CND ▼ -23.23 %
03/2025 1.294089 CND ▼ -31.26 %
04/2025 1.355671 CND ▲ 4.76 %
05/2025 1.650369 CND ▲ 21.74 %

som Kyrgyzstan/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.849782 CND
Tối đa 6.605353 CND
Bình quân gia quyền 5.721873 CND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.567052 CND
Tối đa 13.7611 CND
Bình quân gia quyền 7.026548 CND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.567052 CND
Tối đa 26.8902 CND
Bình quân gia quyền 10.909 CND

Chia sẻ một liên kết đến KGS/CND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu