Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/EMC

Lịch sử thay đổi trong KGS/EMC tỷ giá

KGS/EMC tỷ giá

05 15, 2024
1 KGS = 0.01433825 EMC
▼ -1.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 15, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 1.19% (0.01417016 EMC — 0.01433825 EMC)

Thay đổi trong KGS/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 15, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 1.19% (0.01417016 EMC — 0.01433825 EMC)

Thay đổi trong KGS/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.95% (0.35377159 EMC — 0.01433825 EMC)

Thay đổi trong KGS/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -93.02% (0.2055134 EMC — 0.01433825 EMC)

som Kyrgyzstan/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.01417625 EMC ▼ -1.13 %
17/05 0.01417252 EMC ▼ -0.03 %
18/05 0.01418486 EMC ▲ 0.09 %
19/05 0.01445748 EMC ▲ 1.92 %
20/05 0.01448068 EMC ▲ 0.16 %
21/05 0.01480883 EMC ▲ 2.27 %
22/05 0.01501262 EMC ▲ 1.38 %
23/05 0.01470927 EMC ▼ -2.02 %
24/05 0.01389699 EMC ▼ -5.52 %
25/05 0.01385709 EMC ▼ -0.29 %
26/05 0.01382915 EMC ▼ -0.2 %
27/05 0.01361681 EMC ▼ -1.54 %
28/05 0.00817503 EMC ▼ -39.96 %
29/05 0.0026667 EMC ▼ -67.38 %
30/05 0.00271784 EMC ▲ 1.92 %
31/05 0.00270585 EMC ▼ -0.44 %
01/06 0.00269658 EMC ▼ -0.34 %
02/06 0.00271655 EMC ▲ 0.74 %
03/06 0.00272345 EMC ▲ 0.25 %
04/06 0.00273037 EMC ▲ 0.25 %
05/06 0.00261918 EMC ▼ -4.07 %
06/06 0.00249459 EMC ▼ -4.76 %
07/06 0.00246843 EMC ▼ -1.05 %
08/06 0.002452 EMC ▼ -0.67 %
09/06 0.00249775 EMC ▲ 1.87 %
10/06 0.00252631 EMC ▲ 1.14 %
11/06 0.00251585 EMC ▼ -0.41 %
12/06 0.0024508 EMC ▼ -2.59 %
13/06 0.0007133 EMC ▼ -70.9 %
14/06 0.00072279 EMC ▲ 1.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01439383 EMC ▲ 0.39 %
27/05 — 02/06 0.01435016 EMC ▼ -0.3 %
03/06 — 09/06 0.01533843 EMC ▲ 6.89 %
10/06 — 16/06 0.01579293 EMC ▲ 2.96 %
17/06 — 23/06 -0.00034932 EMC ▼ -102.21 %
24/06 — 30/06 -0.00034554 EMC ▼ -1.08 %
01/07 — 07/07 -0.00040744 EMC ▲ 17.91 %
08/07 — 14/07 -0.00024283 EMC ▼ -40.4 %
15/07 — 21/07 -0.00023489 EMC ▼ -3.27 %
22/07 — 28/07 -0.00011999 EMC ▼ -48.92 %
29/07 — 04/08 -0.00011392 EMC ▼ -5.05 %
05/08 — 11/08 -0.00002588 EMC ▼ -77.28 %

som Kyrgyzstan/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01431487 EMC ▼ -0.16 %
07/2024 0.0158975 EMC ▲ 11.06 %
08/2024 0.0088547 EMC ▼ -44.3 %
09/2024 0.01284148 EMC ▲ 45.02 %
10/2024 0.01454696 EMC ▲ 13.28 %
11/2024 0.02510151 EMC ▲ 72.56 %
12/2024 0.01953365 EMC ▼ -22.18 %
01/2025 0.01955927 EMC ▲ 0.13 %
02/2025 0.02601766 EMC ▲ 33.02 %
03/2025 0.01337846 EMC ▼ -48.58 %
04/2025 0.00306622 EMC ▼ -77.08 %
05/2025 0.00310151 EMC ▲ 1.15 %

som Kyrgyzstan/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01451904 EMC
Tối đa 0.01433825 EMC
Bình quân gia quyền 0.01438622 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01451904 EMC
Tối đa 0.01433825 EMC
Bình quân gia quyền 0.01438622 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01451904 EMC
Tối đa 0.41129454 EMC
Bình quân gia quyền 0.2029784 EMC

Chia sẻ một liên kết đến KGS/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu