Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/FUEL
Lịch sử thay đổi trong KGS/FUEL tỷ giá
KGS/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 KGS = 34.0123 FUEL
▲ 0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.65% (38.4983 FUEL — 34.0123 FUEL)
Thay đổi trong KGS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.57% (41.2609 FUEL — 34.0123 FUEL)
Thay đổi trong KGS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.57% (41.2609 FUEL — 34.0123 FUEL)
Thay đổi trong KGS/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 391.2% (6.924366 FUEL — 34.0123 FUEL)
som Kyrgyzstan/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 34.5024 FUEL | ▲ 1.44 % |
28/06 | 34.2794 FUEL | ▼ -0.65 % |
29/06 | 34.65 FUEL | ▲ 1.08 % |
30/06 | 34.5876 FUEL | ▼ -0.18 % |
01/07 | 34.2335 FUEL | ▼ -1.02 % |
02/07 | 33.6398 FUEL | ▼ -1.73 % |
03/07 | 32.1359 FUEL | ▼ -4.47 % |
04/07 | 31.1264 FUEL | ▼ -3.14 % |
05/07 | 31.3829 FUEL | ▲ 0.82 % |
06/07 | 31.5489 FUEL | ▲ 0.53 % |
07/07 | 32.961 FUEL | ▲ 4.48 % |
08/07 | 33.2106 FUEL | ▲ 0.76 % |
09/07 | 30.2054 FUEL | ▼ -9.05 % |
10/07 | 30.7783 FUEL | ▲ 1.9 % |
11/07 | 30.9211 FUEL | ▲ 0.46 % |
12/07 | 32.1794 FUEL | ▲ 4.07 % |
13/07 | 32.8138 FUEL | ▲ 1.97 % |
14/07 | 32.4889 FUEL | ▼ -0.99 % |
15/07 | 32.7932 FUEL | ▲ 0.94 % |
16/07 | 32.1489 FUEL | ▼ -1.96 % |
17/07 | 32.0318 FUEL | ▼ -0.36 % |
18/07 | 32.3538 FUEL | ▲ 1.01 % |
19/07 | 31.5115 FUEL | ▼ -2.6 % |
20/07 | 30.5867 FUEL | ▼ -2.93 % |
21/07 | 28.3763 FUEL | ▼ -7.23 % |
22/07 | 29.4467 FUEL | ▲ 3.77 % |
23/07 | 30.2199 FUEL | ▲ 2.63 % |
24/07 | 30.1719 FUEL | ▼ -0.16 % |
25/07 | 29.7904 FUEL | ▼ -1.26 % |
26/07 | 28.8238 FUEL | ▼ -3.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 36.3341 FUEL | ▲ 6.83 % |
08/07 — 14/07 | 32.2074 FUEL | ▼ -11.36 % |
15/07 — 21/07 | 32.711 FUEL | ▲ 1.56 % |
22/07 — 28/07 | 30.1335 FUEL | ▼ -7.88 % |
29/07 — 04/08 | 32.3662 FUEL | ▲ 7.41 % |
05/08 — 11/08 | 30.5267 FUEL | ▼ -5.68 % |
12/08 — 18/08 | 29.1534 FUEL | ▼ -4.5 % |
19/08 — 25/08 | 29.486 FUEL | ▲ 1.14 % |
26/08 — 01/09 | 24.8032 FUEL | ▼ -15.88 % |
02/09 — 08/09 | 24.4685 FUEL | ▼ -1.35 % |
09/09 — 15/09 | 34.6566 FUEL | ▲ 41.64 % |
16/09 — 22/09 | 35.9235 FUEL | ▲ 3.66 % |
som Kyrgyzstan/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 31.9143 FUEL | ▼ -6.17 % |
08/2024 | 22.7981 FUEL | ▼ -28.56 % |
09/2024 | 20.9497 FUEL | ▼ -8.11 % |
10/2024 | 72.0755 FUEL | ▲ 244.04 % |
11/2024 | 74.5578 FUEL | ▲ 3.44 % |
12/2024 | 150.47 FUEL | ▲ 101.81 % |
01/2025 | 190.83 FUEL | ▲ 26.82 % |
02/2025 | 219.57 FUEL | ▲ 15.06 % |
03/2025 | 233.46 FUEL | ▲ 6.33 % |
04/2025 | 196.04 FUEL | ▼ -16.03 % |
05/2025 | 178.01 FUEL | ▼ -9.2 % |
som Kyrgyzstan/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.6468 FUEL |
Tối đa | 38.5216 FUEL |
Bình quân gia quyền | 36.4825 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.6468 FUEL |
Tối đa | 42.9685 FUEL |
Bình quân gia quyền | 38.0761 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.6468 FUEL |
Tối đa | 42.9685 FUEL |
Bình quân gia quyền | 38.0761 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: