Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong KGS/GBYTE tỷ giá

KGS/GBYTE tỷ giá

05 16, 2024
1 KGS = 0.00122252 GBYTE
▼ -0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -1.56% (0.00124193 GBYTE — 0.00122252 GBYTE)

Thay đổi trong KGS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 3.92% (0.00117638 GBYTE — 0.00122252 GBYTE)

Thay đổi trong KGS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 19.84% (0.00102013 GBYTE — 0.00122252 GBYTE)

Thay đổi trong KGS/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 70.24% (0.00071813 GBYTE — 0.00122252 GBYTE)

som Kyrgyzstan/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.00122887 GBYTE ▲ 0.52 %
18/05 0.00118835 GBYTE ▼ -3.3 %
19/05 0.00117088 GBYTE ▼ -1.47 %
20/05 0.00116633 GBYTE ▼ -0.39 %
21/05 0.0011047 GBYTE ▼ -5.28 %
22/05 0.00113227 GBYTE ▲ 2.5 %
23/05 0.00117662 GBYTE ▲ 3.92 %
24/05 0.0012056 GBYTE ▲ 2.46 %
25/05 0.00115535 GBYTE ▼ -4.17 %
26/05 0.00113126 GBYTE ▼ -2.09 %
27/05 0.00112226 GBYTE ▼ -0.8 %
28/05 0.00112033 GBYTE ▼ -0.17 %
29/05 0.00111734 GBYTE ▼ -0.27 %
30/05 0.00111822 GBYTE ▲ 0.08 %
31/05 0.00114653 GBYTE ▲ 2.53 %
01/06 0.00114619 GBYTE ▼ -0.03 %
02/06 0.00109619 GBYTE ▼ -4.36 %
03/06 0.00107664 GBYTE ▼ -1.78 %
04/06 0.00110959 GBYTE ▲ 3.06 %
05/06 0.00117705 GBYTE ▲ 6.08 %
06/06 0.00122082 GBYTE ▲ 3.72 %
07/06 0.00121561 GBYTE ▼ -0.43 %
08/06 0.00116898 GBYTE ▼ -3.84 %
09/06 0.00110781 GBYTE ▼ -5.23 %
10/06 0.00116441 GBYTE ▲ 5.11 %
11/06 0.00113357 GBYTE ▼ -2.65 %
12/06 0.00113314 GBYTE ▼ -0.04 %
13/06 0.00115512 GBYTE ▲ 1.94 %
14/06 0.00110456 GBYTE ▼ -4.38 %
15/06 0.00111331 GBYTE ▲ 0.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00124081 GBYTE ▲ 1.5 %
27/05 — 02/06 0.00142472 GBYTE ▲ 14.82 %
03/06 — 09/06 0.00147682 GBYTE ▲ 3.66 %
10/06 — 16/06 0.00163701 GBYTE ▲ 10.85 %
17/06 — 23/06 0.00152445 GBYTE ▼ -6.88 %
24/06 — 30/06 0.00164141 GBYTE ▲ 7.67 %
01/07 — 07/07 0.0016404 GBYTE ▼ -0.06 %
08/07 — 14/07 0.0015556 GBYTE ▼ -5.17 %
15/07 — 21/07 0.00155251 GBYTE ▼ -0.2 %
22/07 — 28/07 0.00172516 GBYTE ▲ 11.12 %
29/07 — 04/08 0.00166776 GBYTE ▼ -3.33 %
05/08 — 11/08 0.00163292 GBYTE ▼ -2.09 %

som Kyrgyzstan/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00122217 GBYTE ▼ -0.03 %
07/2024 0.00128379 GBYTE ▲ 5.04 %
08/2024 0.00129454 GBYTE ▲ 0.84 %
09/2024 0.00126207 GBYTE ▼ -2.51 %
10/2024 0.00120253 GBYTE ▼ -4.72 %
11/2024 0.0037108 GBYTE ▲ 208.58 %
12/2024 0.00197961 GBYTE ▼ -46.65 %
01/2025 0.00194303 GBYTE ▼ -1.85 %
02/2025 0.00154245 GBYTE ▼ -20.62 %
03/2025 0.00200449 GBYTE ▲ 29.95 %
04/2025 0.00206934 GBYTE ▲ 3.24 %
05/2025 0.00208903 GBYTE ▲ 0.95 %

som Kyrgyzstan/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00115823 GBYTE
Tối đa 0.00129866 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00122179 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00092527 GBYTE
Tối đa 0.00129866 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00117528 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00092527 GBYTE
Tối đa 0.00313211 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00119242 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến KGS/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu