Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Mainframe

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/MFT

Lịch sử thay đổi trong KGS/MFT tỷ giá

KGS/MFT tỷ giá

10 20, 2023
1 KGS = 2.10021 MFT
▼ -2.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Mainframe.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 50.42% (1.396232 MFT — 2.10021 MFT)

Thay đổi trong KGS/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 6.47% (1.972527 MFT — 2.10021 MFT)

Thay đổi trong KGS/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -17.25% (2.538035 MFT — 2.10021 MFT)

Thay đổi trong KGS/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -91.21% (23.9019 MFT — 2.10021 MFT)

som Kyrgyzstan/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 2.305971 MFT ▲ 9.8 %
26/05 1.974572 MFT ▼ -14.37 %
27/05 2.233595 MFT ▲ 13.12 %
28/05 2.522695 MFT ▲ 12.94 %
29/05 2.234213 MFT ▼ -11.44 %
30/05 2.543639 MFT ▲ 13.85 %
31/05 2.66015 MFT ▲ 4.58 %
01/06 2.706105 MFT ▲ 1.73 %
02/06 2.748497 MFT ▲ 1.57 %
03/06 2.714615 MFT ▼ -1.23 %
04/06 2.617172 MFT ▼ -3.59 %
05/06 2.645013 MFT ▲ 1.06 %
06/06 2.681896 MFT ▲ 1.39 %
07/06 2.449636 MFT ▼ -8.66 %
08/06 2.689646 MFT ▲ 9.8 %
09/06 2.702246 MFT ▲ 0.47 %
10/06 2.653478 MFT ▼ -1.8 %
11/06 2.613557 MFT ▼ -1.5 %
12/06 2.790142 MFT ▲ 6.76 %
13/06 2.450734 MFT ▼ -12.16 %
14/06 2.397932 MFT ▼ -2.15 %
15/06 2.905869 MFT ▲ 21.18 %
16/06 2.548006 MFT ▼ -12.32 %
17/06 2.675117 MFT ▲ 4.99 %
18/06 2.495865 MFT ▼ -6.7 %
19/06 2.422502 MFT ▼ -2.94 %
20/06 2.446401 MFT ▲ 0.99 %
21/06 3.188925 MFT ▲ 30.35 %
22/06 3.316567 MFT ▲ 4 %
23/06 3.441478 MFT ▲ 3.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.143479 MFT ▲ 2.06 %
03/06 — 09/06 2.332359 MFT ▲ 8.81 %
10/06 — 16/06 2.697951 MFT ▲ 15.67 %
17/06 — 23/06 2.716486 MFT ▲ 0.69 %
24/06 — 30/06 2.639899 MFT ▼ -2.82 %
01/07 — 07/07 2.825347 MFT ▲ 7.02 %
08/07 — 14/07 1.239377 MFT ▼ -56.13 %
15/07 — 21/07 2.278591 MFT ▲ 83.85 %
22/07 — 28/07 2.6716 MFT ▲ 17.25 %
29/07 — 04/08 2.878841 MFT ▲ 7.76 %
05/08 — 11/08 2.553065 MFT ▼ -11.32 %
12/08 — 18/08 3.399982 MFT ▲ 33.17 %

som Kyrgyzstan/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.074426 MFT ▼ -1.23 %
07/2024 2.148916 MFT ▲ 3.59 %
08/2024 2.205476 MFT ▲ 2.63 %
09/2024 2.227153 MFT ▲ 0.98 %
10/2024 1.94142 MFT ▼ -12.83 %
11/2024 1.818739 MFT ▼ -6.32 %
12/2024 1.952669 MFT ▲ 7.36 %
01/2025 1.909404 MFT ▼ -2.22 %
02/2025 1.943731 MFT ▲ 1.8 %
03/2025 1.973487 MFT ▲ 1.53 %
04/2025 1.57876 MFT ▼ -20 %
05/2025 2.193034 MFT ▲ 38.91 %

som Kyrgyzstan/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.423792 MFT
Tối đa 2.100219 MFT
Bình quân gia quyền 1.69147 MFT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.7662878 MFT
Tối đa 2.137486 MFT
Bình quân gia quyền 1.779116 MFT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.7662878 MFT
Tối đa 2.797937 MFT
Bình quân gia quyền 2.053939 MFT

Chia sẻ một liên kết đến KGS/MFT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu