Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/MTH

Lịch sử thay đổi trong KGS/MTH tỷ giá

KGS/MTH tỷ giá

05 31, 2024
1 KGS = 4.407947 MTH
▼ -3.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -19.17% (5.453412 MTH — 4.407947 MTH)

Thay đổi trong KGS/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 61.52% (2.729117 MTH — 4.407947 MTH)

Thay đổi trong KGS/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 99.09% (2.214082 MTH — 4.407947 MTH)

Thay đổi trong KGS/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 92.08% (2.294824 MTH — 4.407947 MTH)

som Kyrgyzstan/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 4.155248 MTH ▼ -5.73 %
02/06 3.857134 MTH ▼ -7.17 %
03/06 3.879878 MTH ▲ 0.59 %
04/06 3.835582 MTH ▼ -1.14 %
05/06 3.859043 MTH ▲ 0.61 %
06/06 3.893463 MTH ▲ 0.89 %
07/06 3.967785 MTH ▲ 1.91 %
08/06 4.027472 MTH ▲ 1.5 %
09/06 4.122265 MTH ▲ 2.35 %
10/06 4.238515 MTH ▲ 2.82 %
11/06 4.207339 MTH ▼ -0.74 %
12/06 4.200906 MTH ▼ -0.15 %
13/06 4.213108 MTH ▲ 0.29 %
14/06 4.212995 MTH ▼ -0 %
15/06 4.114228 MTH ▼ -2.34 %
16/06 3.986863 MTH ▼ -3.1 %
17/06 4.095471 MTH ▲ 2.72 %
18/06 4.101646 MTH ▲ 0.15 %
19/06 4.030966 MTH ▼ -1.72 %
20/06 3.559937 MTH ▼ -11.69 %
21/06 3.238717 MTH ▼ -9.02 %
22/06 3.438784 MTH ▲ 6.18 %
23/06 3.370148 MTH ▼ -2 %
24/06 3.300924 MTH ▼ -2.05 %
25/06 3.506388 MTH ▲ 6.22 %
26/06 3.526283 MTH ▲ 0.57 %
27/06 3.206402 MTH ▼ -9.07 %
28/06 3.174731 MTH ▼ -0.99 %
29/06 3.404023 MTH ▲ 7.22 %
30/06 3.338324 MTH ▼ -1.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 3.584149 MTH ▼ -18.69 %
10/06 — 16/06 4.05354 MTH ▲ 13.1 %
17/06 — 23/06 3.589044 MTH ▼ -11.46 %
24/06 — 30/06 4.564992 MTH ▲ 27.19 %
01/07 — 07/07 5.056738 MTH ▲ 10.77 %
08/07 — 14/07 4.814603 MTH ▼ -4.79 %
15/07 — 21/07 5.32625 MTH ▲ 10.63 %
22/07 — 28/07 4.735066 MTH ▼ -11.1 %
29/07 — 04/08 5.100877 MTH ▲ 7.73 %
05/08 — 11/08 4.982878 MTH ▼ -2.31 %
12/08 — 18/08 4.624329 MTH ▼ -7.2 %
19/08 — 25/08 4.365537 MTH ▼ -5.6 %

som Kyrgyzstan/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.808137 MTH ▲ 9.08 %
07/2024 3.993996 MTH ▼ -16.93 %
08/2024 3.988572 MTH ▼ -0.14 %
09/2024 5.010893 MTH ▲ 25.63 %
10/2024 3.169525 MTH ▼ -36.75 %
11/2024 3.502241 MTH ▲ 10.5 %
12/2024 5.137781 MTH ▲ 46.7 %
01/2025 9.531109 MTH ▲ 85.51 %
02/2025 6.199674 MTH ▼ -34.95 %
03/2025 7.822053 MTH ▲ 26.17 %
04/2025 12.7091 MTH ▲ 62.48 %
05/2025 10.3844 MTH ▼ -18.29 %

som Kyrgyzstan/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.59641 MTH
Tối đa 5.069484 MTH
Bình quân gia quyền 4.688477 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.46614 MTH
Tối đa 5.276113 MTH
Bình quân gia quyền 4.325336 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.352566 MTH
Tối đa 5.276113 MTH
Bình quân gia quyền 2.986504 MTH

Chia sẻ một liên kết đến KGS/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu