Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/NLG
Lịch sử thay đổi trong KGS/NLG tỷ giá
KGS/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 KGS = 5.325899 NLG
▼ -0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 20.58% (4.416784 NLG — 5.325899 NLG)
Thay đổi trong KGS/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 9.82% (4.849696 NLG — 5.325899 NLG)
Thay đổi trong KGS/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 682.84% (0.68032715 NLG — 5.325899 NLG)
Thay đổi trong KGS/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 359.54% (1.158964 NLG — 5.325899 NLG)
som Kyrgyzstan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 5.31609 NLG | ▼ -0.18 % |
02/05 | 5.234002 NLG | ▼ -1.54 % |
03/05 | 4.49124 NLG | ▼ -14.19 % |
04/05 | 3.391552 NLG | ▼ -24.49 % |
05/05 | 3.415315 NLG | ▲ 0.7 % |
06/05 | 3.367026 NLG | ▼ -1.41 % |
07/05 | 4.128383 NLG | ▲ 22.61 % |
08/05 | 5.132067 NLG | ▲ 24.31 % |
09/05 | 5.135529 NLG | ▲ 0.07 % |
10/05 | 5.194654 NLG | ▲ 1.15 % |
11/05 | 5.217191 NLG | ▲ 0.43 % |
12/05 | 5.089923 NLG | ▼ -2.44 % |
13/05 | 4.883289 NLG | ▼ -4.06 % |
14/05 | 4.918328 NLG | ▲ 0.72 % |
15/05 | 5.032951 NLG | ▲ 2.33 % |
16/05 | 5.294102 NLG | ▲ 5.19 % |
17/05 | 6.25746 NLG | ▲ 18.2 % |
18/05 | 6.212763 NLG | ▼ -0.71 % |
19/05 | 6.174019 NLG | ▼ -0.62 % |
20/05 | 6.32768 NLG | ▲ 2.49 % |
21/05 | 6.407324 NLG | ▲ 1.26 % |
22/05 | 6.506518 NLG | ▲ 1.55 % |
23/05 | 6.330254 NLG | ▼ -2.71 % |
24/05 | 6.331435 NLG | ▲ 0.02 % |
25/05 | 6.353049 NLG | ▲ 0.34 % |
26/05 | 6.066151 NLG | ▼ -4.52 % |
27/05 | 6.25558 NLG | ▲ 3.12 % |
28/05 | 6.360279 NLG | ▲ 1.67 % |
29/05 | 6.57448 NLG | ▲ 3.37 % |
30/05 | 6.623025 NLG | ▲ 0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5.175887 NLG | ▼ -2.82 % |
13/05 — 19/05 | 7.144859 NLG | ▲ 38.04 % |
20/05 — 26/05 | 4.137655 NLG | ▼ -42.09 % |
27/05 — 02/06 | 4.342743 NLG | ▲ 4.96 % |
03/06 — 09/06 | 5.210002 NLG | ▲ 19.97 % |
10/06 — 16/06 | 5.032733 NLG | ▼ -3.4 % |
17/06 — 23/06 | 5.059887 NLG | ▲ 0.54 % |
24/06 — 30/06 | 4.647345 NLG | ▼ -8.15 % |
01/07 — 07/07 | 4.594521 NLG | ▼ -1.14 % |
08/07 — 14/07 | 5.674062 NLG | ▲ 23.5 % |
15/07 — 21/07 | 5.770793 NLG | ▲ 1.7 % |
22/07 — 28/07 | 5.835656 NLG | ▲ 1.12 % |
som Kyrgyzstan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 5.190379 NLG | ▼ -2.54 % |
06/2024 | 11.6326 NLG | ▲ 124.12 % |
07/2024 | 9.322818 NLG | ▼ -19.86 % |
08/2024 | 13.3146 NLG | ▲ 42.82 % |
09/2024 | 17.76 NLG | ▲ 33.39 % |
10/2024 | 27.9787 NLG | ▲ 57.54 % |
11/2024 | 37.51 NLG | ▲ 34.07 % |
12/2024 | 26.0812 NLG | ▼ -30.47 % |
01/2025 | 31.5014 NLG | ▲ 20.78 % |
02/2025 | 26.3379 NLG | ▼ -16.39 % |
03/2025 | 29.0039 NLG | ▲ 10.12 % |
04/2025 | 38.694 NLG | ▲ 33.41 % |
som Kyrgyzstan/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.919477 NLG |
Tối đa | 5.327059 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.438934 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.919477 NLG |
Tối đa | 5.734574 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.539801 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.70709343 NLG |
Tối đa | 5.734574 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.087341 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: