Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/NMC

Lịch sử thay đổi trong KGS/NMC tỷ giá

KGS/NMC tỷ giá

05 14, 2024
1 KGS = 0.03094082 NMC
▲ 4.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 22.55% (0.0252477 NMC — 0.03094082 NMC)

Thay đổi trong KGS/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.46% (0.03019653 NMC — 0.03094082 NMC)

Thay đổi trong KGS/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 286.8% (0.00799916 NMC — 0.03094082 NMC)

Thay đổi trong KGS/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -8.34% (0.03375654 NMC — 0.03094082 NMC)

som Kyrgyzstan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.03062463 NMC ▼ -1.02 %
17/05 0.03078035 NMC ▲ 0.51 %
18/05 0.03077296 NMC ▼ -0.02 %
19/05 0.03069423 NMC ▼ -0.26 %
20/05 0.03067781 NMC ▼ -0.05 %
21/05 0.03028081 NMC ▼ -1.29 %
22/05 0.03018803 NMC ▼ -0.31 %
23/05 0.02998315 NMC ▼ -0.68 %
24/05 0.0298658 NMC ▼ -0.39 %
25/05 0.03024214 NMC ▲ 1.26 %
26/05 0.03103751 NMC ▲ 2.63 %
27/05 0.03187281 NMC ▲ 2.69 %
28/05 0.03217281 NMC ▲ 0.94 %
29/05 0.03195141 NMC ▼ -0.69 %
30/05 0.03201356 NMC ▲ 0.19 %
31/05 0.03207978 NMC ▲ 0.21 %
01/06 0.03412449 NMC ▲ 6.37 %
02/06 0.03498268 NMC ▲ 2.51 %
03/06 0.03417655 NMC ▼ -2.3 %
04/06 0.03259692 NMC ▼ -4.62 %
05/06 0.03214691 NMC ▼ -1.38 %
06/06 0.03314052 NMC ▲ 3.09 %
07/06 0.03459679 NMC ▲ 4.39 %
08/06 0.03514085 NMC ▲ 1.57 %
09/06 0.03657584 NMC ▲ 4.08 %
10/06 0.03660827 NMC ▲ 0.09 %
11/06 0.03678854 NMC ▲ 0.49 %
12/06 0.03717082 NMC ▲ 1.04 %
13/06 0.03627286 NMC ▼ -2.42 %
14/06 0.03559611 NMC ▼ -1.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0295953 NMC ▼ -4.35 %
27/05 — 02/06 0.03103497 NMC ▲ 4.86 %
03/06 — 09/06 0.03258768 NMC ▲ 5 %
10/06 — 16/06 0.03397641 NMC ▲ 4.26 %
17/06 — 23/06 0.03417035 NMC ▲ 0.57 %
24/06 — 30/06 0.0356698 NMC ▲ 4.39 %
01/07 — 07/07 0.03824082 NMC ▲ 7.21 %
08/07 — 14/07 0.03752203 NMC ▼ -1.88 %
15/07 — 21/07 0.03938592 NMC ▲ 4.97 %
22/07 — 28/07 0.04105089 NMC ▲ 4.23 %
29/07 — 04/08 0.04351514 NMC ▲ 6 %
05/08 — 11/08 0.04277775 NMC ▼ -1.69 %

som Kyrgyzstan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03103354 NMC ▲ 0.3 %
07/2024 0.03487784 NMC ▲ 12.39 %
08/2024 0.0383124 NMC ▲ 9.85 %
09/2024 0.03974603 NMC ▲ 3.74 %
10/2024 0.04516267 NMC ▲ 13.63 %
11/2024 0.04269022 NMC ▼ -5.47 %
12/2024 0.07018826 NMC ▲ 64.41 %
01/2025 0.10375577 NMC ▲ 47.82 %
02/2025 0.11306315 NMC ▲ 8.97 %
03/2025 0.12077831 NMC ▲ 6.82 %
04/2025 0.14876052 NMC ▲ 23.17 %
05/2025 0.15363747 NMC ▲ 3.28 %

som Kyrgyzstan/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02529492 NMC
Tối đa 0.03088057 NMC
Bình quân gia quyền 0.02749338 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01980731 NMC
Tối đa 0.03088057 NMC
Bình quân gia quyền 0.02468398 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00669341 NMC
Tối đa 0.03088057 NMC
Bình quân gia quyền 0.01387866 NMC

Chia sẻ một liên kết đến KGS/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu