Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Tierion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/TNT

Lịch sử thay đổi trong KGS/TNT tỷ giá

KGS/TNT tỷ giá

04 24, 2024
1 KGS = 97.0721 TNT
▲ 99166.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Tierion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (97.0728 TNT — 97.0721 TNT)

Thay đổi trong KGS/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (97.0728 TNT — 97.0721 TNT)

Thay đổi trong KGS/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (97.0728 TNT — 97.0721 TNT)

Thay đổi trong KGS/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 33662.34% (0.28751577 TNT — 97.0721 TNT)

som Kyrgyzstan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 95.5023 TNT ▼ -1.62 %
18/05 88.4682 TNT ▼ -7.37 %
19/05 92.5833 TNT ▲ 4.65 %
20/05 55.781 TNT ▼ -39.75 %
21/05 52.6266 TNT ▼ -5.65 %
22/05 56.1096 TNT ▲ 6.62 %
23/05 54.9298 TNT ▼ -2.1 %
24/05 51.329 TNT ▼ -6.56 %
25/05 48.5502 TNT ▼ -5.41 %
26/05 44.0578 TNT ▼ -9.25 %
27/05 47.9074 TNT ▲ 8.74 %
28/05 61.1419 TNT ▲ 27.63 %
29/05 72.7158 TNT ▲ 18.93 %
30/05 48.159 TNT ▼ -33.77 %
31/05 85.8127 TNT ▲ 78.19 %
01/06 66.5542 TNT ▼ -22.44 %
02/06 37.4621 TNT ▼ -43.71 %
03/06 39.2538 TNT ▲ 4.78 %
04/06 36.1588 TNT ▼ -7.88 %
05/06 10.3899 TNT ▼ -71.27 %
06/06 10.1645 TNT ▼ -2.17 %
07/06 9.939053 TNT ▼ -2.22 %
08/06 9.949872 TNT ▲ 0.11 %
09/06 9.681961 TNT ▼ -2.69 %
10/06 9.666109 TNT ▼ -0.16 %
11/06 9.915292 TNT ▲ 2.58 %
12/06 10.1259 TNT ▲ 2.12 %
13/06 10.2563 TNT ▲ 1.29 %
14/06 11.683 TNT ▲ 13.91 %
15/06 11,750 TNT ▲ 100475.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 67.3092 TNT ▼ -30.66 %
27/05 — 02/06 64.5782 TNT ▼ -4.06 %
03/06 — 09/06 -3.63000171 TNT ▼ -105.62 %
10/06 — 16/06 -3.42856827 TNT ▼ -5.55 %
17/06 — 23/06 -3,791.59835707 TNT ▲ 110488.39 %
24/06 — 30/06 -4,201.14182702 TNT ▲ 10.8 %
01/07 — 07/07 -6,614.00409471 TNT ▲ 57.43 %
08/07 — 14/07 -7,299.87197127 TNT ▲ 10.37 %
15/07 — 21/07 -4,073.32308941 TNT ▼ -44.2 %
22/07 — 28/07 -3,411.19747246 TNT ▼ -16.26 %
29/07 — 04/08 -6,166.75186655 TNT ▲ 80.78 %
05/08 — 11/08 -4,932.30944509 TNT ▼ -20.02 %

som Kyrgyzstan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 94.7285 TNT ▼ -2.41 %
07/2024 131.23 TNT ▲ 38.53 %
08/2024 136.45 TNT ▲ 3.98 %
09/2024 207.81 TNT ▲ 52.3 %
10/2024 420.75 TNT ▲ 102.47 %
11/2024 561.27 TNT ▲ 33.4 %
12/2024 739.01 TNT ▲ 31.67 %
01/2025 893.64 TNT ▲ 20.92 %
02/2025 1,044 TNT ▲ 16.8 %
03/2025 586.93 TNT ▼ -43.77 %
04/2025 35.3376 TNT ▼ -93.98 %
05/2025 51,057 TNT ▲ 144384.4 %

som Kyrgyzstan/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 97.072 TNT
Tối đa 97.0728 TNT
Bình quân gia quyền 97.0724 TNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 97.072 TNT
Tối đa 97.0728 TNT
Bình quân gia quyền 97.0724 TNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 97.072 TNT
Tối đa 97.0728 TNT
Bình quân gia quyền 97.0724 TNT

Chia sẻ một liên kết đến KGS/TNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu