Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/VET

Lịch sử thay đổi trong KGS/VET tỷ giá

KGS/VET tỷ giá

04 29, 2024
1 KGS = 0.29024299 VET
▲ 2.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.58% (0.2489717 VET — 0.29024299 VET)

Thay đổi trong KGS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -25.95% (0.39197179 VET — 0.29024299 VET)

Thay đổi trong KGS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -43.49% (0.51360758 VET — 0.29024299 VET)

Thay đổi trong KGS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -91.24% (3.312692 VET — 0.29024299 VET)

som Kyrgyzstan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.29140274 VET ▲ 0.4 %
01/05 0.2938414 VET ▲ 0.84 %
02/05 0.31020053 VET ▲ 5.57 %
03/05 0.32055951 VET ▲ 3.34 %
04/05 0.32103208 VET ▲ 0.15 %
05/05 0.32440832 VET ▲ 1.05 %
06/05 0.32419481 VET ▼ -0.07 %
07/05 0.31418813 VET ▼ -3.09 %
08/05 0.30099495 VET ▼ -4.2 %
09/05 0.29426206 VET ▼ -2.24 %
10/05 0.29957612 VET ▲ 1.81 %
11/05 0.28351269 VET ▼ -5.36 %
12/05 0.29120578 VET ▲ 2.71 %
13/05 0.33535351 VET ▲ 15.16 %
14/05 0.34374396 VET ▲ 2.5 %
15/05 0.32320213 VET ▼ -5.98 %
16/05 0.34949923 VET ▲ 8.14 %
17/05 0.35735736 VET ▲ 2.25 %
18/05 0.36022088 VET ▲ 0.8 %
19/05 0.34422693 VET ▼ -4.44 %
20/05 0.3336206 VET ▼ -3.08 %
21/05 0.33027342 VET ▼ -1 %
22/05 0.32816386 VET ▼ -0.64 %
23/05 0.32801988 VET ▼ -0.04 %
24/05 0.33431573 VET ▲ 1.92 %
25/05 0.34828255 VET ▲ 4.18 %
26/05 0.3501203 VET ▲ 0.53 %
27/05 0.35495148 VET ▲ 1.38 %
28/05 0.35035132 VET ▼ -1.3 %
29/05 0.35086953 VET ▲ 0.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.28282496 VET ▼ -2.56 %
13/05 — 19/05 0.17602864 VET ▼ -37.76 %
20/05 — 26/05 0.16261341 VET ▼ -7.62 %
27/05 — 02/06 0.15746923 VET ▼ -3.16 %
03/06 — 09/06 0.16033139 VET ▲ 1.82 %
10/06 — 16/06 0.20028056 VET ▲ 24.92 %
17/06 — 23/06 0.18150759 VET ▼ -9.37 %
24/06 — 30/06 0.17713936 VET ▼ -2.41 %
01/07 — 07/07 0.18088639 VET ▲ 2.12 %
08/07 — 14/07 0.18895906 VET ▲ 4.46 %
15/07 — 21/07 0.19174306 VET ▲ 1.47 %
22/07 — 28/07 0.20887868 VET ▲ 8.94 %

som Kyrgyzstan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.29763902 VET ▲ 2.55 %
06/2024 0.29588264 VET ▼ -0.59 %
07/2024 0.32823939 VET ▲ 10.94 %
08/2024 0.40061542 VET ▲ 22.05 %
09/2024 0.36354741 VET ▼ -9.25 %
10/2024 0.32715455 VET ▼ -10.01 %
11/2024 0.29367703 VET ▼ -10.23 %
12/2024 0.17443497 VET ▼ -40.6 %
01/2025 0.21666314 VET ▲ 24.21 %
02/2025 0.09776086 VET ▼ -54.88 %
03/2025 0.10705596 VET ▲ 9.51 %
04/2025 0.12790993 VET ▲ 19.48 %

som Kyrgyzstan/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24355424 VET
Tối đa 0.28445963 VET
Bình quân gia quyền 0.26898379 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2275119 VET
Tối đa 0.39871785 VET
Bình quân gia quyền 0.27698836 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2275119 VET
Tối đa 0.76506079 VET
Bình quân gia quyền 0.49767844 VET

Chia sẻ một liên kết đến KGS/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu