Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Wagerr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/WGR

Lịch sử thay đổi trong KGS/WGR tỷ giá

KGS/WGR tỷ giá

07 20, 2023
1 KGS = 3.785049 WGR
▼ -0.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Wagerr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 5.47% (3.588846 WGR — 3.785049 WGR)

Thay đổi trong KGS/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 48.5% (2.548775 WGR — 3.785049 WGR)

Thay đổi trong KGS/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 125.56% (1.678064 WGR — 3.785049 WGR)

Thay đổi trong KGS/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 432.06% (0.71138868 WGR — 3.785049 WGR)

som Kyrgyzstan/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 3.763251 WGR ▼ -0.58 %
31/05 3.806604 WGR ▲ 1.15 %
01/06 3.83087 WGR ▲ 0.64 %
02/06 3.736822 WGR ▼ -2.46 %
03/06 3.808373 WGR ▲ 1.91 %
04/06 3.996423 WGR ▲ 4.94 %
05/06 4.066345 WGR ▲ 1.75 %
06/06 4.087427 WGR ▲ 0.52 %
07/06 4.065816 WGR ▼ -0.53 %
08/06 4.086463 WGR ▲ 0.51 %
09/06 4.107664 WGR ▲ 0.52 %
10/06 4.106323 WGR ▼ -0.03 %
11/06 4.129468 WGR ▲ 0.56 %
12/06 4.157748 WGR ▲ 0.68 %
13/06 4.207671 WGR ▲ 1.2 %
14/06 4.570885 WGR ▲ 8.63 %
15/06 4.574084 WGR ▲ 0.07 %
16/06 4.537517 WGR ▼ -0.8 %
17/06 4.576186 WGR ▲ 0.85 %
18/06 4.958637 WGR ▲ 8.36 %
19/06 4.939874 WGR ▼ -0.38 %
20/06 4.80864 WGR ▼ -2.66 %
21/06 5.139442 WGR ▲ 6.88 %
22/06 5.132573 WGR ▼ -0.13 %
23/06 5.211409 WGR ▲ 1.54 %
24/06 5.241348 WGR ▲ 0.57 %
25/06 5.344083 WGR ▲ 1.96 %
26/06 5.540811 WGR ▲ 3.68 %
27/06 5.691536 WGR ▲ 2.72 %
28/06 5.625084 WGR ▼ -1.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 4.216595 WGR ▲ 11.4 %
10/06 — 16/06 3.975156 WGR ▼ -5.73 %
17/06 — 23/06 4.376993 WGR ▲ 10.11 %
24/06 — 30/06 3.943952 WGR ▼ -9.89 %
01/07 — 07/07 4.125646 WGR ▲ 4.61 %
08/07 — 14/07 4.098318 WGR ▼ -0.66 %
15/07 — 21/07 4.430945 WGR ▲ 8.12 %
22/07 — 28/07 4.827863 WGR ▲ 8.96 %
29/07 — 04/08 5.291122 WGR ▲ 9.6 %
05/08 — 11/08 5.695296 WGR ▲ 7.64 %
12/08 — 18/08 5.96197 WGR ▲ 4.68 %
19/08 — 25/08 6.237681 WGR ▲ 4.62 %

som Kyrgyzstan/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.19584 WGR ▼ -15.57 %
07/2024 4.004207 WGR ▲ 25.29 %
08/2024 4.188861 WGR ▲ 4.61 %
09/2024 3.785797 WGR ▼ -9.62 %
10/2024 4.740149 WGR ▲ 25.21 %
11/2024 5.419818 WGR ▲ 14.34 %
12/2024 3.10267 WGR ▼ -42.75 %
01/2025 3.487136 WGR ▲ 12.39 %
02/2025 4.496722 WGR ▲ 28.95 %
03/2025 4.490694 WGR ▼ -0.13 %
04/2025 5.854633 WGR ▲ 30.37 %
05/2025 6.303179 WGR ▲ 7.66 %

som Kyrgyzstan/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.587307 WGR
Tối đa 3.801571 WGR
Bình quân gia quyền 3.667535 WGR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.548624 WGR
Tối đa 3.801571 WGR
Bình quân gia quyền 3.002513 WGR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.346146 WGR
Tối đa 3.801571 WGR
Bình quân gia quyền 2.092083 WGR

Chia sẻ một liên kết đến KGS/WGR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu