Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/XAS
Lịch sử thay đổi trong KGS/XAS tỷ giá
KGS/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 KGS = 8.200067 XAS
▼ -9.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -15.71% (9.728306 XAS — 8.200067 XAS)
Thay đổi trong KGS/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -9.73% (9.083644 XAS — 8.200067 XAS)
Thay đổi trong KGS/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -5.29% (8.658397 XAS — 8.200067 XAS)
Thay đổi trong KGS/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2606.51% (0.30297545 XAS — 8.200067 XAS)
som Kyrgyzstan/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 8.502349 XAS | ▲ 3.69 % |
02/06 | 8.320173 XAS | ▼ -2.14 % |
03/06 | 8.387903 XAS | ▲ 0.81 % |
04/06 | 8.532155 XAS | ▲ 1.72 % |
05/06 | 7.127312 XAS | ▼ -16.47 % |
06/06 | 10.2925 XAS | ▲ 44.41 % |
07/06 | 10.2464 XAS | ▼ -0.45 % |
08/06 | 10.0401 XAS | ▼ -2.01 % |
09/06 | 8.726504 XAS | ▼ -13.08 % |
10/06 | 8.71841 XAS | ▼ -0.09 % |
11/06 | 7.193676 XAS | ▼ -17.49 % |
12/06 | 7.095321 XAS | ▼ -1.37 % |
13/06 | 7.254921 XAS | ▲ 2.25 % |
14/06 | 8.652596 XAS | ▲ 19.27 % |
15/06 | 7.412898 XAS | ▼ -14.33 % |
16/06 | 8.112312 XAS | ▲ 9.44 % |
17/06 | 8.222914 XAS | ▲ 1.36 % |
18/06 | 8.305344 XAS | ▲ 1 % |
19/06 | 8.520671 XAS | ▲ 2.59 % |
20/06 | 9.551932 XAS | ▲ 12.1 % |
21/06 | 9.217493 XAS | ▼ -3.5 % |
22/06 | 9.139367 XAS | ▼ -0.85 % |
23/06 | 9.180468 XAS | ▲ 0.45 % |
24/06 | 7.614559 XAS | ▼ -17.06 % |
25/06 | 8.812488 XAS | ▲ 15.73 % |
26/06 | 7.243616 XAS | ▼ -17.8 % |
27/06 | 8.306509 XAS | ▲ 14.67 % |
28/06 | 7.629351 XAS | ▼ -8.15 % |
29/06 | 7.819331 XAS | ▲ 2.49 % |
30/06 | 6.680659 XAS | ▼ -14.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8.199696 XAS | ▼ -0 % |
10/06 — 16/06 | 8.199388 XAS | ▼ -0 % |
17/06 — 23/06 | 8.197908 XAS | ▼ -0.02 % |
24/06 — 30/06 | 852.8 XAS | ▲ 10302.64 % |
01/07 — 07/07 | 827.75 XAS | ▼ -2.94 % |
08/07 — 14/07 | 1,338 XAS | ▲ 61.64 % |
15/07 — 21/07 | 1,713 XAS | ▲ 28 % |
22/07 — 28/07 | 2,663 XAS | ▲ 55.49 % |
29/07 — 04/08 | 4,268 XAS | ▲ 60.28 % |
05/08 — 11/08 | 5,274 XAS | ▲ 23.58 % |
12/08 — 18/08 | 8,462 XAS | ▲ 60.44 % |
19/08 — 25/08 | 72.6451 XAS | ▼ -99.14 % |
som Kyrgyzstan/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.866375 XAS | ▼ -65.04 % |
07/2024 | 0.58390981 XAS | ▼ -79.63 % |
08/2024 | 5.014357 XAS | ▲ 758.76 % |
09/2024 | 494.75 XAS | ▲ 9766.72 % |
10/2024 | 476.01 XAS | ▼ -3.79 % |
11/2024 | 254.49 XAS | ▼ -46.54 % |
12/2024 | 705.96 XAS | ▲ 177.4 % |
01/2025 | 292.91 XAS | ▼ -58.51 % |
02/2025 | 495.53 XAS | ▲ 69.18 % |
03/2025 | 594.26 XAS | ▲ 19.92 % |
04/2025 | 551.42 XAS | ▼ -7.21 % |
05/2025 | 440.1 XAS | ▼ -20.19 % |
som Kyrgyzstan/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.168135 XAS |
Tối đa | 10.7556 XAS |
Bình quân gia quyền | 9.594202 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.168135 XAS |
Tối đa | 11.337 XAS |
Bình quân gia quyền | 9.637109 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.870703 XAS |
Tối đa | 17.6666 XAS |
Bình quân gia quyền | 9.778562 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: