Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/XEM

Lịch sử thay đổi trong KGS/XEM tỷ giá

KGS/XEM tỷ giá

05 16, 2024
1 KGS = 0.30650738 XEM
▲ 0.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.25% (0.31357792 XEM — 0.30650738 XEM)

Thay đổi trong KGS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.29% (0.29389133 XEM — 0.30650738 XEM)

Thay đổi trong KGS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.78% (0.33972303 XEM — 0.30650738 XEM)

Thay đổi trong KGS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.62% (0.32822387 XEM — 0.30650738 XEM)

som Kyrgyzstan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.31191582 XEM ▲ 1.76 %
18/05 0.31070173 XEM ▼ -0.39 %
19/05 0.29884747 XEM ▼ -3.82 %
20/05 0.27778245 XEM ▼ -7.05 %
21/05 0.26792771 XEM ▼ -3.55 %
22/05 0.2653532 XEM ▼ -0.96 %
23/05 0.26104446 XEM ▼ -1.62 %
24/05 0.25931711 XEM ▼ -0.66 %
25/05 0.27387053 XEM ▲ 5.61 %
26/05 0.28424055 XEM ▲ 3.79 %
27/05 0.29063385 XEM ▲ 2.25 %
28/05 0.27945113 XEM ▼ -3.85 %
29/05 0.28768793 XEM ▲ 2.95 %
30/05 0.2953678 XEM ▲ 2.67 %
31/05 0.30005746 XEM ▲ 1.59 %
01/06 0.29157075 XEM ▼ -2.83 %
02/06 0.27925282 XEM ▼ -4.22 %
03/06 0.27282918 XEM ▼ -2.3 %
04/06 0.27151352 XEM ▼ -0.48 %
05/06 0.26821556 XEM ▼ -1.21 %
06/06 0.2718523 XEM ▲ 1.36 %
07/06 0.279272 XEM ▲ 2.73 %
08/06 0.28006443 XEM ▲ 0.28 %
09/06 0.27800985 XEM ▼ -0.73 %
10/06 0.28529806 XEM ▲ 2.62 %
11/06 0.29486365 XEM ▲ 3.35 %
12/06 0.30216707 XEM ▲ 2.48 %
13/06 0.29999871 XEM ▼ -0.72 %
14/06 0.29140843 XEM ▼ -2.86 %
15/06 0.28457732 XEM ▼ -2.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.29622131 XEM ▼ -3.36 %
27/05 — 02/06 0.2549522 XEM ▼ -13.93 %
03/06 — 09/06 0.30261785 XEM ▲ 18.7 %
10/06 — 16/06 0.28692747 XEM ▼ -5.18 %
17/06 — 23/06 0.29270908 XEM ▲ 2.02 %
24/06 — 30/06 0.28929697 XEM ▼ -1.17 %
01/07 — 07/07 0.39398309 XEM ▲ 36.19 %
08/07 — 14/07 0.36637675 XEM ▼ -7.01 %
15/07 — 21/07 0.40661594 XEM ▲ 10.98 %
22/07 — 28/07 0.37892455 XEM ▼ -6.81 %
29/07 — 04/08 0.4417675 XEM ▲ 16.58 %
05/08 — 11/08 0.41681852 XEM ▼ -5.65 %

som Kyrgyzstan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.28850625 XEM ▼ -5.87 %
07/2024 0.28547144 XEM ▼ -1.05 %
08/2024 0.33879101 XEM ▲ 18.68 %
09/2024 0.29815274 XEM ▼ -12 %
10/2024 0.25150106 XEM ▼ -15.65 %
11/2024 0.21541226 XEM ▼ -14.35 %
12/2024 0.20028361 XEM ▼ -7.02 %
01/2025 0.22487122 XEM ▲ 12.28 %
02/2025 0.16129459 XEM ▼ -28.27 %
03/2025 0.14588771 XEM ▼ -9.55 %
04/2025 0.20470475 XEM ▲ 40.32 %
05/2025 0.1922235 XEM ▼ -6.1 %

som Kyrgyzstan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.27857495 XEM
Tối đa 0.31792378 XEM
Bình quân gia quyền 0.29971845 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19730457 XEM
Tối đa 0.31792378 XEM
Bình quân gia quyền 0.26366413 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19730457 XEM
Tối đa 0.46950563 XEM
Bình quân gia quyền 0.3429047 XEM

Chia sẻ một liên kết đến KGS/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu