Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/XPA
Lịch sử thay đổi trong KGS/XPA tỷ giá
KGS/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 KGS = 17.8952 XPA
▲ 1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.74% (17.2498 XPA — 17.8952 XPA)
Thay đổi trong KGS/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.21% (18.8793 XPA — 17.8952 XPA)
Thay đổi trong KGS/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.21% (18.8793 XPA — 17.8952 XPA)
Thay đổi trong KGS/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 572.01% (2.662947 XPA — 17.8952 XPA)
som Kyrgyzstan/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 17.9791 XPA | ▲ 0.47 % |
17/05 | 17.3348 XPA | ▼ -3.58 % |
18/05 | 16.7132 XPA | ▼ -3.59 % |
19/05 | 16.5125 XPA | ▼ -1.2 % |
20/05 | 16.418 XPA | ▼ -0.57 % |
21/05 | 16.5121 XPA | ▲ 0.57 % |
22/05 | 16.5745 XPA | ▲ 0.38 % |
23/05 | 16.9217 XPA | ▲ 2.09 % |
24/05 | 17.9062 XPA | ▲ 5.82 % |
25/05 | 18.4076 XPA | ▲ 2.8 % |
26/05 | 18.7034 XPA | ▲ 1.61 % |
27/05 | 18.7487 XPA | ▲ 0.24 % |
28/05 | 18.8878 XPA | ▲ 0.74 % |
29/05 | 18.8788 XPA | ▼ -0.05 % |
30/05 | 18.6634 XPA | ▼ -1.14 % |
31/05 | 18.4838 XPA | ▼ -0.96 % |
01/06 | 18.3997 XPA | ▼ -0.45 % |
02/06 | 18.4235 XPA | ▲ 0.13 % |
03/06 | 18.3704 XPA | ▼ -0.29 % |
04/06 | 18.9564 XPA | ▲ 3.19 % |
05/06 | 18.9483 XPA | ▼ -0.04 % |
06/06 | 18.5584 XPA | ▼ -2.06 % |
07/06 | 18.4732 XPA | ▼ -0.46 % |
08/06 | 18.112 XPA | ▼ -1.96 % |
09/06 | 18.0298 XPA | ▼ -0.45 % |
10/06 | 18.3855 XPA | ▲ 1.97 % |
11/06 | 18.8043 XPA | ▲ 2.28 % |
12/06 | 18.8895 XPA | ▲ 0.45 % |
13/06 | 18.8382 XPA | ▼ -0.27 % |
14/06 | 18.9539 XPA | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.5176 XPA | ▼ -2.11 % |
27/05 — 02/06 | 16.6146 XPA | ▼ -5.15 % |
03/06 — 09/06 | 14.9082 XPA | ▼ -10.27 % |
10/06 — 16/06 | 17.5732 XPA | ▲ 17.88 % |
17/06 — 23/06 | 17.5665 XPA | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 17.57 XPA | ▲ 0.02 % |
01/07 — 07/07 | 17.694 XPA | ▲ 0.71 % |
08/07 — 14/07 | 17.6844 XPA | ▼ -0.05 % |
15/07 — 21/07 | 17.6124 XPA | ▼ -0.41 % |
22/07 — 28/07 | 27.8062 XPA | ▲ 57.88 % |
29/07 — 04/08 | 26.2341 XPA | ▼ -5.65 % |
05/08 — 11/08 | 118.67 XPA | ▲ 352.35 % |
som Kyrgyzstan/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.0895 XPA | ▼ -4.5 % |
07/2024 | 18.5236 XPA | ▲ 8.39 % |
08/2024 | 17.4439 XPA | ▼ -5.83 % |
09/2024 | 17.5634 XPA | ▲ 0.69 % |
10/2024 | 17.258 XPA | ▼ -1.74 % |
11/2024 | 17.1197 XPA | ▼ -0.8 % |
12/2024 | 161.16 XPA | ▲ 841.38 % |
01/2025 | 153.07 XPA | ▼ -5.02 % |
02/2025 | 150.29 XPA | ▼ -1.82 % |
03/2025 | 151.34 XPA | ▲ 0.7 % |
som Kyrgyzstan/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.6348 XPA |
Tối đa | 17.7711 XPA |
Bình quân gia quyền | 17.0083 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.6348 XPA |
Tối đa | 18.3387 XPA |
Bình quân gia quyền | 17.2745 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.6348 XPA |
Tối đa | 18.3387 XPA |
Bình quân gia quyền | 17.2745 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: