Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Verge

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/XVG

Lịch sử thay đổi trong KGS/XVG tỷ giá

KGS/XVG tỷ giá

05 29, 2024
1 KGS = 1.809799 XVG
▼ -2.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Verge.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -17.7% (2.198904 XVG — 1.809799 XVG)

Thay đổi trong KGS/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -1.35% (1.834572 XVG — 1.809799 XVG)

Thay đổi trong KGS/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -67.91% (5.640456 XVG — 1.809799 XVG)

Thay đổi trong KGS/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -59.8% (4.502013 XVG — 1.809799 XVG)

som Kyrgyzstan/Verge dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 1.927582 XVG ▲ 6.51 %
31/05 1.975929 XVG ▲ 2.51 %
01/06 1.937264 XVG ▼ -1.96 %
02/06 1.87972 XVG ▼ -2.97 %
03/06 1.838863 XVG ▼ -2.17 %
04/06 1.829453 XVG ▼ -0.51 %
05/06 1.788592 XVG ▼ -2.23 %
06/06 1.800908 XVG ▲ 0.69 %
07/06 1.895024 XVG ▲ 5.23 %
08/06 1.712084 XVG ▼ -9.65 %
09/06 1.649074 XVG ▼ -3.68 %
10/06 1.645974 XVG ▼ -0.19 %
11/06 1.616558 XVG ▼ -1.79 %
12/06 1.674358 XVG ▲ 3.58 %
13/06 1.733086 XVG ▲ 3.51 %
14/06 1.743107 XVG ▲ 0.58 %
15/06 1.666142 XVG ▼ -4.42 %
16/06 1.639561 XVG ▼ -1.6 %
17/06 1.681405 XVG ▲ 2.55 %
18/06 1.764265 XVG ▲ 4.93 %
19/06 1.700803 XVG ▼ -3.6 %
20/06 1.597477 XVG ▼ -6.08 %
21/06 1.623599 XVG ▲ 1.64 %
22/06 1.705204 XVG ▲ 5.03 %
23/06 1.701663 XVG ▼ -0.21 %
24/06 1.689067 XVG ▼ -0.74 %
25/06 1.700906 XVG ▲ 0.7 %
26/06 1.669504 XVG ▼ -1.85 %
27/06 1.580521 XVG ▼ -5.33 %
28/06 1.526849 XVG ▼ -3.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.864406 XVG ▲ 3.02 %
10/06 — 16/06 1.740501 XVG ▼ -6.65 %
17/06 — 23/06 1.322245 XVG ▼ -24.03 %
24/06 — 30/06 1.172414 XVG ▼ -11.33 %
01/07 — 07/07 1.763896 XVG ▲ 50.45 %
08/07 — 14/07 1.746202 XVG ▼ -1 %
15/07 — 21/07 2.024933 XVG ▲ 15.96 %
22/07 — 28/07 1.955663 XVG ▼ -3.42 %
29/07 — 04/08 1.76744 XVG ▼ -9.62 %
05/08 — 11/08 1.780019 XVG ▲ 0.71 %
12/08 — 18/08 1.814186 XVG ▲ 1.92 %
19/08 — 25/08 1.657082 XVG ▼ -8.66 %

som Kyrgyzstan/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.995578 XVG ▲ 10.27 %
07/2024 1.140474 XVG ▼ -42.85 %
08/2024 1.736906 XVG ▲ 52.3 %
09/2024 1.636809 XVG ▼ -5.76 %
10/2024 1.625724 XVG ▼ -0.68 %
11/2024 1.727839 XVG ▲ 6.28 %
12/2024 1.432965 XVG ▼ -17.07 %
01/2025 1.797877 XVG ▲ 25.47 %
02/2025 1.158258 XVG ▼ -35.58 %
03/2025 0.96024296 XVG ▼ -17.1 %
04/2025 1.494071 XVG ▲ 55.59 %
05/2025 1.164049 XVG ▼ -22.09 %

som Kyrgyzstan/Verge thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.823313 XVG
Tối đa 2.32278 XVG
Bình quân gia quyền 2.030728 XVG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.014411 XVG
Tối đa 2.32278 XVG
Bình quân gia quyền 1.832232 XVG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.014411 XVG
Tối đa 7.850688 XVG
Bình quân gia quyền 3.012065 XVG

Chia sẻ một liên kết đến KGS/XVG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu