Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong KGS/YOYOW tỷ giá
KGS/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 KGS = 172.67 YOYOW
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3599.02% (4.668061 YOYOW — 172.67 YOYOW)
Thay đổi trong KGS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3552.59% (4.727399 YOYOW — 172.67 YOYOW)
Thay đổi trong KGS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3552.59% (4.727399 YOYOW — 172.67 YOYOW)
Thay đổi trong KGS/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 9969.07% (1.714878 YOYOW — 172.67 YOYOW)
som Kyrgyzstan/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 197.94 YOYOW | ▲ 14.63 % |
30/04 | 226.64 YOYOW | ▲ 14.5 % |
01/05 | 250.09 YOYOW | ▲ 10.35 % |
02/05 | 229.83 YOYOW | ▼ -8.1 % |
03/05 | 242.45 YOYOW | ▲ 5.49 % |
04/05 | 246.41 YOYOW | ▲ 1.63 % |
05/05 | 255.48 YOYOW | ▲ 3.68 % |
06/05 | 275.31 YOYOW | ▲ 7.76 % |
07/05 | 277.88 YOYOW | ▲ 0.93 % |
08/05 | 297.13 YOYOW | ▲ 6.93 % |
09/05 | 323.86 YOYOW | ▲ 9 % |
10/05 | 331 YOYOW | ▲ 2.2 % |
11/05 | 310.8 YOYOW | ▼ -6.1 % |
12/05 | 306.55 YOYOW | ▼ -1.37 % |
13/05 | 315.22 YOYOW | ▲ 2.83 % |
14/05 | 311.18 YOYOW | ▼ -1.28 % |
15/05 | 987.72 YOYOW | ▲ 217.41 % |
16/05 | 1,795 YOYOW | ▲ 81.7 % |
17/05 | 1,944 YOYOW | ▲ 8.33 % |
18/05 | 2,570 YOYOW | ▲ 32.17 % |
19/05 | 2,720 YOYOW | ▲ 5.86 % |
20/05 | 3,077 YOYOW | ▲ 13.1 % |
21/05 | 3,594 YOYOW | ▲ 16.83 % |
22/05 | 6,208 YOYOW | ▲ 72.72 % |
23/05 | 8,494 YOYOW | ▲ 36.82 % |
24/05 | 8,494 YOYOW | ▼ -0 % |
25/05 | 8,494 YOYOW | ▲ 0 % |
26/05 | 8,494 YOYOW | ▲ 0 % |
27/05 | 8,494 YOYOW | ▲ 0 % |
28/05 | 8,495 YOYOW | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 179.44 YOYOW | ▲ 3.92 % |
06/05 — 12/05 | 198.6 YOYOW | ▲ 10.67 % |
13/05 — 19/05 | 159.34 YOYOW | ▼ -19.76 % |
20/05 — 26/05 | 168.36 YOYOW | ▲ 5.66 % |
27/05 — 02/06 | 199.08 YOYOW | ▲ 18.25 % |
03/06 — 09/06 | 166.59 YOYOW | ▼ -16.32 % |
10/06 — 16/06 | 133.93 YOYOW | ▼ -19.61 % |
17/06 — 23/06 | 178.74 YOYOW | ▲ 33.46 % |
24/06 — 30/06 | 206.18 YOYOW | ▲ 15.36 % |
01/07 — 07/07 | 1,939 YOYOW | ▲ 840.65 % |
08/07 — 14/07 | 6,288 YOYOW | ▲ 224.2 % |
15/07 — 21/07 | 6,288 YOYOW | ▲ 0.01 % |
som Kyrgyzstan/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 162.2 YOYOW | ▼ -6.07 % |
06/2024 | 59.7018 YOYOW | ▼ -63.19 % |
07/2024 | 96.7544 YOYOW | ▲ 62.06 % |
08/2024 | 77.8266 YOYOW | ▼ -19.56 % |
09/2024 | 65.8805 YOYOW | ▼ -15.35 % |
10/2024 | 89.3054 YOYOW | ▲ 35.56 % |
11/2024 | 128.53 YOYOW | ▲ 43.92 % |
12/2024 | 186.72 YOYOW | ▲ 45.27 % |
01/2025 | 610 YOYOW | ▲ 226.7 % |
02/2025 | 775.29 YOYOW | ▲ 27.1 % |
03/2025 | 912.83 YOYOW | ▲ 17.74 % |
04/2025 | 16,114 YOYOW | ▲ 1665.33 % |
som Kyrgyzstan/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.890704 YOYOW |
Tối đa | 172.68 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 53.9414 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.773609 YOYOW |
Tối đa | 172.68 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 30.6592 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.773609 YOYOW |
Tối đa | 172.68 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 30.6592 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: