Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại 2GIVE

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/2GIVE

Lịch sử thay đổi trong KHR/2GIVE tỷ giá

KHR/2GIVE tỷ giá

05 11, 2023
1 KHR = 0.88238562 2GIVE
▲ 0.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong 2GIVE.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 8.5% (0.81326748 2GIVE — 0.88238562 2GIVE)

Thay đổi trong KHR/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -3.05% (0.9101142 2GIVE — 0.88238562 2GIVE)

Thay đổi trong KHR/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -3.05% (0.9101142 2GIVE — 0.88238562 2GIVE)

Thay đổi trong KHR/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -66.45% (2.62996 2GIVE — 0.88238562 2GIVE)

riel Campuchia/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.87565029 2GIVE ▼ -0.76 %
17/05 0.8730587 2GIVE ▼ -0.3 %
18/05 0.86666035 2GIVE ▼ -0.73 %
19/05 0.86977502 2GIVE ▲ 0.36 %
20/05 0.87289229 2GIVE ▲ 0.36 %
21/05 0.88018705 2GIVE ▲ 0.84 %
22/05 0.88010128 2GIVE ▼ -0.01 %
23/05 0.88485512 2GIVE ▲ 0.54 %
24/05 0.93255258 2GIVE ▲ 5.39 %
25/05 0.95681178 2GIVE ▲ 2.6 %
26/05 0.96834702 2GIVE ▲ 1.21 %
27/05 0.96317124 2GIVE ▼ -0.53 %
28/05 0.9679884 2GIVE ▲ 0.5 %
29/05 0.94756396 2GIVE ▼ -2.11 %
30/05 0.92167357 2GIVE ▼ -2.73 %
31/05 0.90498918 2GIVE ▼ -1.81 %
01/06 0.89518228 2GIVE ▼ -1.08 %
02/06 0.90296999 2GIVE ▲ 0.87 %
03/06 0.90772328 2GIVE ▲ 0.53 %
04/06 0.92051056 2GIVE ▲ 1.41 %
05/06 0.92826066 2GIVE ▲ 0.84 %
06/06 0.91401606 2GIVE ▼ -1.53 %
07/06 0.9062812 2GIVE ▼ -0.85 %
08/06 0.896343 2GIVE ▼ -1.1 %
09/06 0.89929662 2GIVE ▲ 0.33 %
10/06 0.90820346 2GIVE ▲ 0.99 %
11/06 0.93201114 2GIVE ▲ 2.62 %
12/06 0.94339448 2GIVE ▲ 1.22 %
13/06 0.93972348 2GIVE ▼ -0.39 %
14/06 0.9471228 2GIVE ▲ 0.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.85954374 2GIVE ▼ -2.59 %
27/05 — 02/06 0.82956743 2GIVE ▼ -3.49 %
03/06 — 09/06 0.79677409 2GIVE ▼ -3.95 %
10/06 — 16/06 0.89216117 2GIVE ▲ 11.97 %
17/06 — 23/06 0.84385576 2GIVE ▼ -5.41 %
24/06 — 30/06 0.85642737 2GIVE ▲ 1.49 %
01/07 — 07/07 0.86919009 2GIVE ▲ 1.49 %
08/07 — 14/07 0.87537093 2GIVE ▲ 0.71 %
15/07 — 21/07 0.79444707 2GIVE ▼ -9.24 %
22/07 — 28/07 0.75903345 2GIVE ▼ -4.46 %
29/07 — 04/08 0.70661035 2GIVE ▼ -6.91 %
05/08 — 11/08 0.47171531 2GIVE ▼ -33.24 %

riel Campuchia/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.87662573 2GIVE ▼ -0.65 %
07/2024 0.86942941 2GIVE ▼ -0.82 %
08/2024 0.87553145 2GIVE ▲ 0.7 %
09/2024 0.87562492 2GIVE ▲ 0.01 %
10/2024 0.82052291 2GIVE ▼ -6.29 %
11/2024 0.82173841 2GIVE ▲ 0.15 %
12/2024 0.55658357 2GIVE ▼ -32.27 %
01/2025 0.21791662 2GIVE ▼ -60.85 %
02/2025 0.20494722 2GIVE ▼ -5.95 %
03/2025 0.20131353 2GIVE ▼ -1.77 %
04/2025 0.20726407 2GIVE ▲ 2.96 %

riel Campuchia/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.81266177 2GIVE
Tối đa 0.88682296 2GIVE
Bình quân gia quyền 0.84728945 2GIVE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.81266177 2GIVE
Tối đa 0.90203759 2GIVE
Bình quân gia quyền 0.85651047 2GIVE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.81266177 2GIVE
Tối đa 0.90203759 2GIVE
Bình quân gia quyền 0.85651047 2GIVE

Chia sẻ một liên kết đến KHR/2GIVE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu