Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ACT
Lịch sử thay đổi trong KHR/ACT tỷ giá
KHR/ACT tỷ giá
10 03, 2023
1 KHR = 0.19686736 ACT
▲ 9.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 0.65% (0.19560333 ACT — 0.19686736 ACT)
Thay đổi trong KHR/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 7.39% (0.18331642 ACT — 0.19686736 ACT)
Thay đổi trong KHR/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 10 03, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 63.4% (0.12048115 ACT — 0.19686736 ACT)
Thay đổi trong KHR/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 283.31% (0.05136027 ACT — 0.19686736 ACT)
riel Campuchia/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.1915067 ACT | ▼ -2.72 % |
10/06 | 0.18951411 ACT | ▼ -1.04 % |
11/06 | 0.19022724 ACT | ▲ 0.38 % |
12/06 | 0.19256502 ACT | ▲ 1.23 % |
13/06 | 0.18930723 ACT | ▼ -1.69 % |
14/06 | 0.17317388 ACT | ▼ -8.52 % |
15/06 | 0.1796766 ACT | ▲ 3.76 % |
16/06 | 0.19506898 ACT | ▲ 8.57 % |
17/06 | 0.20454145 ACT | ▲ 4.86 % |
18/06 | 0.21053264 ACT | ▲ 2.93 % |
19/06 | 0.21330896 ACT | ▲ 1.32 % |
20/06 | 0.20689952 ACT | ▼ -3 % |
21/06 | 0.19663458 ACT | ▼ -4.96 % |
22/06 | 0.19518575 ACT | ▼ -0.74 % |
23/06 | 0.19681621 ACT | ▲ 0.84 % |
24/06 | 0.20304138 ACT | ▲ 3.16 % |
25/06 | 0.2037778 ACT | ▲ 0.36 % |
26/06 | 0.20249209 ACT | ▼ -0.63 % |
27/06 | 0.2027286 ACT | ▲ 0.12 % |
28/06 | 0.20237576 ACT | ▼ -0.17 % |
29/06 | 0.1996146 ACT | ▼ -1.36 % |
30/06 | 0.20073614 ACT | ▲ 0.56 % |
01/07 | 0.20247519 ACT | ▲ 0.87 % |
02/07 | 0.20299512 ACT | ▲ 0.26 % |
03/07 | 0.2032161 ACT | ▲ 0.11 % |
04/07 | 0.20240186 ACT | ▼ -0.4 % |
05/07 | 0.19836272 ACT | ▼ -2 % |
06/07 | 0.19913773 ACT | ▲ 0.39 % |
07/07 | 0.19794764 ACT | ▼ -0.6 % |
08/07 | 0.20998133 ACT | ▲ 6.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.19027818 ACT | ▼ -3.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.2510225 ACT | ▲ 31.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.23205982 ACT | ▼ -7.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.23010067 ACT | ▼ -0.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.22941363 ACT | ▼ -0.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.22560382 ACT | ▼ -1.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.23915863 ACT | ▲ 6.01 % |
29/07 — 04/08 | 0.22321748 ACT | ▼ -6.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.23328465 ACT | ▲ 4.51 % |
12/08 — 18/08 | 0.22421705 ACT | ▼ -3.89 % |
19/08 — 25/08 | 0.22383404 ACT | ▼ -0.17 % |
26/08 — 01/09 | 0.23173909 ACT | ▲ 3.53 % |
riel Campuchia/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.19454951 ACT | ▼ -1.18 % |
08/2024 | 0.15229556 ACT | ▼ -21.72 % |
09/2024 | 0.17405092 ACT | ▲ 14.28 % |
10/2024 | 0.29398128 ACT | ▲ 68.91 % |
11/2024 | 0.30489422 ACT | ▲ 3.71 % |
12/2024 | 0.29944861 ACT | ▼ -1.79 % |
01/2025 | 0.30311057 ACT | ▲ 1.22 % |
02/2025 | 0.28945225 ACT | ▼ -4.51 % |
03/2025 | 0.31644673 ACT | ▲ 9.33 % |
04/2025 | 0.32759886 ACT | ▲ 3.52 % |
05/2025 | 0.31964093 ACT | ▼ -2.43 % |
06/2025 | 0.3170636 ACT | ▼ -0.81 % |
riel Campuchia/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.19560333 ACT |
Tối đa | 0.19699291 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.19626673 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18560525 ACT |
Tối đa | 0.19699291 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.18680588 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1190339 ACT |
Tối đa | 11.9521 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.18862318 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: